Adv prep là gì tuyệt vời nhất 2024 (2024)

Dưới đây là 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất DỊCH SỐ xin chia sẻ tài liệu học Tiếng Anh hữu ích này cho bạn, hi vọng có tài liệu này, bạn sẽ bổ sung được nhiều từ vựng Tiếng Anh, là tiền đề để bạn học rẻ Tiếng Anh và khiến bài kiểm tra, bài thi Tiếng Anh.

abandon v. /əbændən/ bỏ, từ bỏabandoned adj. /əbændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability n. /əbiliti/ khả năng, năng lựcable adj. /eibl/ có năng lực, có tàiunable adj. /ʌneibl/ không có năng lực, không có tàiabout adv., prep. /əbaut/ khoảng, vềabove prep., adv. /əbʌv/ ở trên, lên trênabroad adv. /əbrɔ:d/ ở, ra nước bên cạnh, ko kể trờiabsence n. /æbsəns/ sự vắng mặtabsent adj. /æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute adj. /æbsəlu:t/ tuyệt đối, gần nhưabsolutely adv. /æbsəlu:tli/ tuyệt đối, phần lớnabsorb v. /əbsɔ:b/ lôi kéo, hấp thu, lôi cuốnabuse n., v. /əbju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic adj. /,ækədemik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent n. /æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept v. /əksept/ bằng lòng, chấp thuậnacceptable adj. /əkseptəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable adj. /ʌnəkseptəbl/access n. /ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident n. /æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental adj. /,æksidentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally adv. /,æksidentəli/ tình cờ, khi khôngaccommodation n. /ə,kɔmədeiʃn/ sự mê yêu mê say nghi, điều tiếtaccompany v. /əkʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /əkɔ:diɳ/ theo, y theoaccount n., v. /əkaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate adj. /ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately adv. /ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse v. /əkju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve v. /ətʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement n. /ətʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid n. /æsid/ axitacknowledge v. /əknɔlidʤ/ công nhận, chấp nhậnacquire v. /əkwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross adv., prep. /əkrɔs/ qua, ngang quaact n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction n. /ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive adj. /æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively adv. /æktivli/activity n. /æktiviti/actor, actress n. /æktə/ /æktris/ diễn viênactual adj. /æktjuəl/ thực tế, có thậtactually adv. /æktjuəli/ hiện giờ, hiện nayadvertisement /ədvə:tismənt/ quảng báadapt v. /ədæpt/ tra, lắp vào add v. /æd/ cộng, cung cấpaddition n. /ədiʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) cấp dưỡngadditional adj. /ədiʃənl/ cung cấp, phát triển thêmaddress n., v. /ədres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate adj. /ædikwit/ đầy, đầy đủadequately adv. /ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust v. /ədʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration n. /,ædməreiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire v. /ədmaiə/ khâm phục, thán phụcadmit v. /ədmit/ nhận vào, cho vào, tích hợpadopt v. /ədɔpt/ nhận khiến cho cho con nuôi, bố mẹ nuôiadult n., adj. /ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thànhadvance n., v. /ədvɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtadvanced adj. /ədvɑ:nst/ sang trọng, tiến bộ, cấp caoin advance trước, sớmadvantage n. /əbvɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, hữu ích, lợi thếtake advantage of lợi dụngadventure n. /ədventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểmadvertise v. /ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trướcadvertising n. sự quảng bá, nghề PRadvertisement (also ad, advert) n. /ədvə:tismənt/advice n. /ədvais/ lời khuyên, lời chỉ bảoadvise v. /ədvaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair n. /əfeə/ việcaffect v. /əfekt/ khiến ảnh hưởng, tác động đếnaffection n. /əfekʃn/afford v. /əfɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (khiến cho gì)afraid adj. /əfreid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., adv. /ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon n. /ɑ:ftənu:n/ buổi chiềuafterwards adv. /ɑ:ftəwəd/ thời gian sắp tới, về sau, rồi thì, sau đấyagain adv. /əgen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /əgeinst/ chống lại, phản đối age n. /eidʤ/ tuổiaged adj. /eidʤid/ già đi (v)agency n. /eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent n. /eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive adj. /əgresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)ago adv. /əgou/ trước đâyagree v. /əgri:/ đồng ý, tán thànhagreement n. /əgri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồngahead adv. /əhed/ trước, về phía trướcaid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; chế tạo, phụ vàoaim n., v. /eim/ sự chú ý đến (bắn), đối tượng, ý định; chú ý đến, để ý, hướng vào air n. /eə/ không khí, bầu không khí, khoảng trốngaircraft n. /eəkrɑ:ft/ thiết bị bay, khí cầuairport n. sân bay, phi trườngalarm n., v. /əlɑ:m/ báo động, báo nguyalarming adj. /əlɑ:miɳ/ khiến cho lo sợ, khiến cho cho cho hốt hoảng, khiến sợ hãialarmed adj. /əlɑ:m/alcohol n. /ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., n. /,ælkəhɔlik/ rượu; người nghiện rượualive adj. /əlaiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cảallow v. /əlau/ cho phép, để choall right adj., adv., exclamation /ɔ:lrait/ buộc bắt buộc chăng, ổn, khỏe mạnh; đượcally n., v. /æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông giaallied adj. /əlaid/ lien minh, đồng minh, thông giaalmost adv. /ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., adv. /əloun/ cô đơn, một mìnhalong prep., adv. /əlɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theoalongside prep., adv. /əlɔɳsaid/ sát cạnh, kế bên, dọc theoaloud adv. /əlaud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet n. /ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bảnalphabetical adj. /,æfləbetikl/ thuộc bảng chứ dòngalphabetically adv. /,ælfəbetikəli/ theo thứ tự abcalready adv. /ɔ:lredi/ đã, rồi, đã rồialso adv. /ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter v. /ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative n., adj. /ɔ:ltə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọnalternatively adv. như một sự lựa sắmalthough conj. /ɔ:lðou/ mặc dù, dẫu choaltogether adv. /,ɔ:ltəgeðə/ gần như, hầu như; nhắc chungalways adv. /ɔ:lwəz/ luôn luônamaze v. /əmeiz/ khiến cho ngạc nhiên, khiến cho cho sửng sốtamazing adj. /əmeiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed adj. /əmeiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition n. æmbiʃn/ hoài bão, khát vọngambulance n. /æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /əmʌɳ/ giữa, ở giữaamount n., v. /əmaunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)amuse v. /əmju:z/ tạo cho vui, say đắm, khiến cho cho cho buồn cườiamusing adj. /əmju:ziɳ/ vui mê sayamused adj. /əmju:zd/ vui ham mêanalyse (BrE) (NAmE analyze) v. /ænəlaiz/ phân tíchanalysis n. /ənæləsis/ sự phân tíchancient adj. /einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger n. /æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle n. /æɳgl/ gócangry adj. /æɳgri/ giận, tức giậnangrily adv. /æɳgrili/ bực bội, giận dữanimal n. /æniməl/ động vật, thú vậtankle n. /æɳkl/ mắt cá chânanniversary n. /,ænivə:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce v. /ənauns/ báo, tuyên bốannoy v. /ənɔi/ chọc tức, khiến cho bực mình; khiến phiền, quẫy nhiễuannoying adj. /ənɔiiɳ/ chọc tức, khiến cho cho cho bực mình; khiến cho phiền, quẫy nhiễuannoyed adj. /ənɔid/ bị bực bội, bực mình, bị quấy rầyannual adj. /ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually adv. /ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pron. /ənʌðə/ khácanswer n., v. /ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate v. /æntisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trướcanxiety n. /æɳzaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious adj. /æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously adv. /æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pron. /eniwʌn/ người nào, một người bất kỳanything pron. /eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gìanyway adv. /eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữaanywhere adv. /eniweə/ bất cứ ở đâu, bất cứ ở chỗ nàoapart adv. /əpɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoàiraapartment n. (especially NAmE) /əpɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồngapologize (BrE also -ise) v. /əpɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. /əpærənt/ minh bạch, rành mạch; mẫu mã, có vẻapparently adv. nhìn bên không tính, hình nhưappeal n., v. /əpi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩnappear v. /əpiə/ tạo buộc nên, hiện ra, trình diệnappearance n. /əpiərəns/ sự lớn mạnh ra, sự trình diệnapple n. /æpl/ quả táoapplication n. /,æplikeiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâmapply v. /əplai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint v. /əpɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, tậuappointment n. /əpɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệmappreciate v. /əpri:ʃieit/ thấy rõ; nhận đồ vậtcapproach v., n. /əproutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate adj. (+to, for) /əproupriit/ say mê hợp, ưng ý đángapproval n. /əpru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuậnapprove (of) v. /əpru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving adj. /əpru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate adj. (to) /əquảng báɔksimit/ giống mang, giống hệt sở hữuapproximately adv. /əquảng báɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừngApril n. (abbr. Apr.) /eiprəl/ tháng Tưarea n. /eəriə/ diện tích, bề mặtargue v. /ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument n. /ɑ:gjumənt/ lý lẽarise v. /əraiz/ xây dựng thương hiệu, nảy ra, nảy sinh raarm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms n. vũ khí, binh giới, binh khíarmed adj. /ɑ:md/ vũ trangarmy n. /ɑ:mi/ quân độiaround adv., prep. /əraund/ kế bên, vòng quanharrange v. /əreindʤ/ sắp xếp, bày biện, sửa soạnarrangement n. /əreindʤmənt/ sự bố trí, bày biện, sự sửa soạnarrest v., n. /ərest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival n. /əraivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive v. (+at, in) /əraiv/ đến, tới nơiarrow n. /ærou/ tên, mũi tên art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle n. /ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial adj. /,ɑ:tifiʃəl/ nhân tạoartificially adv. /,ɑ:tifiʃəli/ nhân tạoartist n. /ɑ:tist/ nghệ sĩartistic adj. /ɑ:tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know)ashamed adj. /əʃeimd/ ngượng, xấu hổaside adv. /əsaid/ về một bên, sang một bênaside from không tính ra, trừ raapart from /əpɑ:t/ quanh đó ra ask v. /ɑ:sk/ hỏiasleep adj. /əsli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect n. /æspekt/ vẻ mẫu thiết kế, diện mạoassist v. /əsist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt trên thị trườngassistance n. /əsistəns/ sự giúp đỡassistant n., adj. /əsistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ táassociate v. /əsouʃiit/ kết giao, liên kết, hài hòa, cho cộng tácassociated with liên kết sở hữuassociation n. /ə,sousieiʃn/ sự hài hòa, sự liên kếtassume v. /əsju:m/ có, khoác, có, lấy (dòng vẻ, tính chất)assure v. /əʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere n. /ætməsfiə/ khí quyểnatom n. /ætəm/ nguyên tửattach v. /ətætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached adj. gắn bóattack n., v. /ətæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kíchattempt n., v. /ətempt/ sự cố gắng, sự thử; nỗ lực, thửattempted adj. /ətemptid/ phấn đấu, thửattend v. /ətend/ dự, có mặtattention n. /ətenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude n. /ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney n. (especially NAmE) /ətə:ni/ người được ủy quyềnattract v. /ətrækt/ hút; lôi kéo, cuốn hútattraction n. /ətrækʃn/ sự hút, sức hútattractive adj. /ətræktiv/ hút, cuốn hút, có duyên, lôi cuốnaudience n. /ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust n. (abbr. Aug.) /ɔ:gəst ɔ:gʌst/ tháng Tám aunt n. /ɑ:nt/ cô, dìauthor n. /ɔ:θə/ tác giảauthority n. /ɔ:θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic adj. /,ɔ:təmætik/ tự độngautomatically adv. một cách tự độngautumn n. (especially BrE) /ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available adj. /əveiləbl/ có thể sử dụng được, có giá trị, hiệu lựcaverage adj., n. /ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bìnhavoid v. /əvɔid/ giảm thiểu, hạn chế xaawake adj. /əweik/ đánh thiết bịc, khiến cho lắp thêmc dậyaward n., v. /əwɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware adj. /əweə/ biết, nhận máyc, nhận máyc thấyaway adv. /əwei/ xa, xa biện pháp, rời xa, đi xaawful adj. /ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully adv. tàn khốc, khủng khiếpawkward adj. /ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly adv. vụng về, lung túngback n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lạibackground n. /bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) adv. /bækwədz/backward adj. /bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria n. /bæktiəriəm/ vi khuẩnbad adj. /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly adv. /bædli/ xấu, tồibad-tempered adj. /bædtempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage n. (especially NAmE) /bædidʤ/ hành lýbake v. /beik/ nung, nướng bằng lòbalance n., v. /bæləns/ cái cân; lớn mạnh ra cân bằng, tương xứng ball n. /bɔ:l/ quả bóngban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband n. /bænd/ băng, đai, nẹpbandage n., v. /bændidʤ/ dải băng; băng bóbank n. /bæɳk/ bờ (sông) , đê bar n. /bɑ:/ quán bán rượubargain n. /bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên loại gìbased on dựa trênbasic adj. /beisik/ cơ bản, cơ sởbasically adv. /beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis n. /beisis/ nền tảng, cơ sở bath n. /bɑ:θ/ sự tắmbathroom n. buồng tắm, nhà dọn dẹpbattery n. /bætəri/ pin, ắc quybattle n. /bætl/ trận đánh, chiến thuật bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quếbeach n. /bi:tʃ/ bãi biểnbeak n. /bi:k/ mỏ chimbear v. /beə/ sở hữu, cầm, vác, đeo, ômbeard n. /biəd/ râubeat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful adj. /bju:təful/ đẹpbeautifully adv. /bju:təfuli/ thấp đẹp, đáng hài lòngbeauty n. /bju:ti/ vẻ đẹp, chiếc đẹp; người đẹpbecause conj. /bikɔz/ bởi vì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome v. /bikʌm/ biến thành, vươn lên là bed n. /bed/ dòng giườngbedroom n. /bedrum/ phòng ngủbeef n. /bi:f/ thịt bòbeer n. /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., adv. /bifɔ:/ trước, đằng trướcbegin v. /bigin/ bắt đầu, khởi đầubeginning n. /biginiɳ/ phần đầu, khi bắt đầu, khi khởi đầubehalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sbs behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sbs behalf) nhân danh cá nhân aibehave v. /biheiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) n.behind prep., adv. /bihaind/ sau, ở đằng saubelief n. /bili:f/ tín nhiệm, đức tin, sự lòng tinbelieve v. /bili:v/ tin, lòng tin bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong v. /bilɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền mangbelow prep., adv. /bilou/ ở dưới, dưới bắt buộc chăng, phía dưới belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưngbend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn congbent adj. /bent/ khiếu, sở ưng ý, khuynh hướngbeneath prep., adv. /bini:θ/ ở dưới, dưới rẻbenefit n., v. /benifit/ lợi, thuận tiện; giúp ích, khiến cho lợi chobeside prep. /bisaid/ kế bên, đối chiếubet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting n. /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /betə/ /best/ buộc bắt buộc chăng hơn, thấp nhấtgood, well /gud/ /wel/ thấp, khỏebetween prep., adv. /bitwi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., adv. /bijɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike) n. /baisikl/ xe đạpbid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig adj. /big/ to, lớn bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology n. /baiɔlədʤi/ sinh vật học bird n. /bə:d/ chimbirth n. /bə:θ/ sự lo ra, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday n. /bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit n. (BrE) /biskit/ bánh quybit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tíbite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter adj. /bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly adv. /bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., n. /blæk/ đen; màu đenblade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng tráchblank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly adv. /blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind adj. /blaind/ đui, mùblock n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); khiến cho ngăn cản, ngăn chặnblonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàngblood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanhboard n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat n. /bout/ tàu, thuyềnbody n. /bɔdi/ thân thể, thân xác boil v. /bɔil/ sôi, luộcbomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone n. /boun/ xươngbook n., v. /buk/ sách; ghi chépboot n. /bu:t/ giày ốngborder n. /bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring adj. /bɔ:riɳ/ buồn chánbored adj. buồn chánborn: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻborrow v. /bɔrou/ vay, mượnboss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pron. /bouθ/ cả haibother v. /bɔðə/ khiến cho cho phiền, quấy rầy, khiến cho bực mìnhbottle n. /bɔtl/ chai, lọbottom n., adj. /bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, Chắn chắn chắnbowl n. /boul/ cái bát box n. /bɔks/ hộp, thùng boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niênboyfriend n. bạn traibrain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbrand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảmbread n. /bred/ bánh mỳbreak v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken adj. /broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast n. /brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast n. /brest/ ngực, vúbreath n. /breθ/ hơi thở, hơibreathe v. /bri:ð/ hít, thởbreathing n. /bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giốngbrick n. /brik/ gạchbridge n. /bridʤ/ dòng cầubrief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly adv. /bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright adj. /brait/ sáng, sáng chóibrightly adv. /braitli/ sáng chói, tươibrilliant adj. /briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring v. /briɳ/ sở hữu, cầm , xách lạibroad adj. /broutʃ/ rộngbroadly adv. /brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast v., n. /brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bábrother n. /brΔðз/ anh, em traibrown adj., n. /braun/ nâu, màu nâubrush n., v. /brΔ/ bàn chải; chải, quétbubble n. /bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild v. /bild/ xây dựngbuilding n. /bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinhbullet n. /bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch n. /bΛnt/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hứcbury v. /beri/ chôn đựng, mai táng bus n. /bʌs/ xe buýtbush n. /bu/ bụi cây, bụi rậmbusiness n. /bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanhbusinessman, businesswoman n. thương nhânbusy adj. /´bizi/ bận, bận rộnbut conj. /bʌt/ nhưngbutter n. /bʌtə/ bơbutton n. /bʌtn/ loại nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ sắmbuyer n. /´baiə/ người dùngby prep., adv. /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạm biệtcent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet n. /kæbinit/ tủ có siêu nhiều ngăn đựng đồcable n. /keibl/ dây cápcake n. /keik/ bánh ngọtcalculate v. /kælkjuleit/ tính toáncalculation n. /,kælkjulein/ sự tính toáncall v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, khiến cho dịu đi; sự yên lặng, sự êm ảcalmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnhcamera n. /kæmərə/ đồ vật ảnhcamp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạicamping n. /kæmpiη/ sự cắm trạicampaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc chuyển độngcan modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot không thểcould modal v. /kud/ có thểcancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer n. /kænsə/ bệnh ung thưcandidate n. /kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thicandy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) adj. /keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gancapacity n. /kəpæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suấtcapital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; gần như, chính yếu, cơ bảncaptain n. /kæptin/ người đứng đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcapture v., n. /kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt car n. /kɑ:/ xe hơicard n. /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóctake care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóccareer n. /kəriə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful adj. /keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly adv. cẩu thả, bất cẩncarpet n. /kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot n. /´kærət/ củ cà rốtcarry v. /ˈkæri/ có, vác, khuân chởcase n. /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếucash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)castle n. /kɑ:sl/ thành trì, thành quách cat n. /kæt/ con mèocatch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory n. /kætigəri/ hạng, cái; phạm trùcause n., v. /kɔ:z/ lý do, nguyên nhân; gây ra, gây phải CD n.cease v. /si:s/ dừng, dừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate v. /selibreit/ kỷ niệm, khiến cho lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụngcelebration n. /,selibreiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng cell n. /sel/ ô, ngăncellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại điện thoạicent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti metcentral adj. /´sentrəl/ nơi Đánh mạnh, ở giữa, trung tâmcentre (BrE) (NAmE center) n. /sentə/ điểm giữa, nơi ưa chuộng, trung ươngcentury n. /sentʃuri/ thế kỷceremony n. /´seriməni/ nghi vật dụngc, nghi lễcertain adj., pron. /sə:tn/ có thể chắncertainly adv. /´sə:tnli/ vững Chắn chắn hẳn chắn, nhất địnhuncertain adj. /ʌnsə:tn/ thiếu chính xác, không chắc hẳn chắncertificate n. /sətifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉchain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lạichair n. /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman n. /tʃeəmən/ /tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọachallenge n., v. /tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách đồ vậtc; thách vật dụngc, thử tháchchamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel n. /tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter n. /tæptə(r)/ chương (sách)character n. /kæriktə/ tính bí quyết, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, đặc trưng, đặc trưng, đặc tính, đặc điểmcharge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat v., n. /tʃæt/ trò chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫucheap adj. /tʃi:p/ rẻcheaply adv. rẻ, rẻ tiềncheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek n. /´tʃi:k/ mácheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully adv. vui vẻ, phấn khởicheese n. /tʃi:z/ pho mátchemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chấtchemist n. /´kemist/ nhà hóa họcchemists n. (BrE)chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa họccheque n. (BrE) (NAmE check) /tek/ sécchest n. /tʃest/ tủ, rương, hòmchew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩchicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., n. /tʃi:f/ quan trọng, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếpchild n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ chin n. /tʃin/ cằmchip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô lachoice n. /tʃɔɪs/ sự lựa muachoose v. /tu:z/ tậu, lựa sắmchop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch n. /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóngcircle n. /sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, giả dụ, tình huốngcitizen n. /´sitizən/ người thành thị city n. /si:ti/ thành phốcivil adj. /sivl/ (thuộc) công dânclaim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầuclap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass n. /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., n. /klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom n. /klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;clear adj., v. lau chùi, quét dọnclearly adv. /´kliəli/ phân minh, sáng sủaclerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever adj. /klevə/ lanh lợi, hợp lý. tài chuyên nghiệp, khéo léoclick v., n. /klik/ khiến thành tiếng lách cách; tiếng lách bí quyết, cú nhắp (chuột)client n. /´klaiənt/ người tiêu dùngclimate n. /klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb v. /klaim/ leo, trèoclimbing n. /´klaimiη/ sự leo trèoclock n. /klɔk/ đồng hồclose NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely adv. /´klousli/ chặt chẽ, chu đáo, tỉ mỉclose NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset n. (especially NAmE) /klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng khocloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes n. /klouðz/ vải vócclothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud n. /klaud/ mây, đám mâyclub n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /senti,mi:tз/ xen ti métcoach n. /khôngʊtʃ/ huấn luyện viêncoal n. /koul/ than đácoast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển coat n. /khôngʊt/ áo choàngcode n. /koud/ mật mã, luật, điều lệcoffee n. /kɔfi/ cà phêcoin n. /kɔin/ tiền kim chiếccold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly adv. /kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse v., n. /kзlæps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổcolleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect v. /kə´lekt/ sưu tập, lưu ý lạicollection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege n. /kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) n., v. /kʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắccolumn n. /kɔləm/ cột , mục (báo)combination n. /,kɔmbineiʃn/ sự kết hợp, sự kết hợpcombine v. /kɔmbain/ kết hợp, kết hợpcome v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy n. /´kɔmidi/ hài kịchcomfort n., v. /kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên fakei, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủicomfortable adj. /kΔmfзtзbl/ vô tư, tiện nghi, đầy đủcomfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, vô tư, tiện nghi, ấm cúnguncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, bực bội, không tha hồcommand v., n. /kəmɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huycomment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú nháii; bình luận, phê bình, chú mê đam mê, dẫn kém chất lượngicommercial adj. /kəmə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy tháccommit v. /kəmit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tùcommitment n. /kəmmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâmcommittee n. /kəmiti/ ủy bancommon adj. /kɔmən/ công, công cộng, thường thì, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly adv. /´kɔmənli/ thường thì, bình thườngcommunicate v. /kəmju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạccommunication n. /kə,mju:nikeiʃn/ sự trò chuyện, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tincommunity n. /kəmju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany n. /´kʌmpəni/ đơn vịcompare v. /kәmpeә(r)/ phân tích, đối chiếucomparison n. /kəmpærisn/ sự phân tíchcompete v. /kəmpi:t/ đua tranh, ganh đua, khócompetition n. /,kɔmpitiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive adj. /kəm´petitiv/ nặng nề, đua tranhcomplain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiệncomplete adj., v. /kəmpli:t/ đạt được ý muốn, xong;completely adv. /kзmpli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹncomplex adj. /kɔmleks/ khó hiểu, rắc rốicomplicate v. /komplikeit/ khiến cho cầu kỳ, rắc rốicomplicated adj. /komplikeitid/ cầu kỳ, rắc rốicomputer n. /kəmpju:tə/ thiết bị tínhconcentrate v. /kɔnsentreit/ nhấn mạnhconcentration n. /,kɒnsntrein/ sự dồn vào, nơi lưu ýconcept n. /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern v., n. /kәnsз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớiconcerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert n. /kənsə:t/ buổi hòa nhạcconclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luậnconcrete adj., n. /kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition n. /kәndiәn/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct v., n. /kɔndʌkt/or/kəndʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huyconference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạcconfidence n. /konfid(ә)ns/ lòng lòng tin, sự uy tínconfident adj. /kɔnfidənt/ tin tưởng, đáng đáng tin cậy, lạc quanconfidently adv. /kɔnfidəntli/ tự tinconfine v. /kənfain/ giam giữ, hạn chếconfined adj. /kənfaind/ hạn chế, dừngconfirm v. /kənfə:m/ chấp nhận, chứng thựcconflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạmconfront v. /kənfrʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse v. khiến cho lộn xộn, xáo trộnconfusing adj. /kənfju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused adj. /kənfju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượngconfusion n. /kənfju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations n. /kən,grætjulein/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)congress n. /kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect v. /kənekt/ kết nối, nốiconnection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý lắp thêmc, biết rõunconscious adj. /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý đồ vậtc, không biết rõconsequence n. /kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủconsider v. /kən´sidə/ cân đề cập, xem xét; để ý, để ý, lưu ý đếnconsiderable adj. /kənsidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably adv. /kənsidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiềuconsideration n. /kənsidəreiʃn/ sự cân đề cập, sự xem xét, sự để ý, sự ưa chuộngconsist of v. /kənsist/ gồm cóconstant adj. /kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly adv. /kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct v. /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction n. /kənstrʌkʃn/ sự xây dựngconsult v. /kənsʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiếnconsumer n. /kənsju:mə/ người dùngLiên hệ n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúccontain v. /kәntein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer n. /kənteinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary adj. /kəntempərəri/ đương thời, đương đạicontent n. /kəntent/ content, sự hài lòngcontest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranhcontext n. /kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent n. /kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, khiến tiếpcontinuous adj. /kəntinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously adv. /kəntinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract n., v. /kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kếtcontrast n., v. /kəntræst/ or /kɔntræst / sự tương phản; khiến cho cho cho tương phản, khiến trái ngượccontrasting adj. /kəntræsti/ tương phảncontribute v. /kəntribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phầncontrol n., v. s /kəntroul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled adj. /kəntrould/ được điều khiển, được kiểm trauncontrolled adj. /ʌnkəntrould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chếconvenient adj. /kən´vi:njənt/ thuận tiện, thuận lợi, mê mê ưa yêu ưng ý hợpconvention n. /kənvenn/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional adj. /kənvenənl/ quy ướcconversation n. /,kɔnvəseiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc kể chuyệnconvert v. /kənvə:t/ đổi, biến đổiconvince v. /kənvins/ lớn mạnh ra tin, thuyết phục; khiến cho cho nhận máyc thấycook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, bí quyết nấu ăncooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; khiến cho mát,cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầucopy n., v. /kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chướccore n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố)correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xáccost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, bắt buộc trảcottage n. /kɔtidʤ/ nhà tranhcotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợicough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing n. /´kɔfiη/ ho could /kud/ có thể, có khả năngcouncil n. /kaunsl/ hội đồngcount v. /kaunt/ đếm, tínhcounter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, thiết bị đếmcountry n. /ˈkʌntri/ nước, lãnh thổ, đất nướccountryside n./kʌntrisaid/ miền quê, miền nông thôncounty n. /kounti/ hạt, tỉnhcouple n. /kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage n. /kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khícourse n. /kɔ:s/ tiến trình, công đoạn diễn tiến; sân đạp xe đuaof course Chắn chắncourt n. /kɔrt , khôngʊrt/ sân, sân (tennis), tòa án, quan tòa, phiên tòacousin n. /ˈkʌzən/ anh em họcover v., n. /kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered adj. /kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, chiếc bao, bọccow n. /kaʊ/ con bò chiếccrack n., v. /kræk/ cừ, thông minh; lúcến cho nứt, lúcến vỡ, nứt nẻ, rạn nứtcracked adj. /krækt/ rạn, nứtcraft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (thiết bị bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụncrazy adj. /kreizi/ điên, mất trícream n. /kri:m/ kemcreate v. /kri:eit/ ý tưởng, lúcến chocreature n. /kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàngcredit card n. thẻ tín dụngcrime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp adj. /krips/ giòncriterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê pháncriticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ tríchcrop n. /krop/ vụ mùacross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt quacrowd n. /kraud/ đám đôngcrowded adj. /kraudid/ đông đúccrown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhấtcrucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, toàn thểcruel adj. /kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫncrush v. /krᴧ/ ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry v., n. /krai/ khó khănc, kêu la; sự cực nhọcc, tiếng cạnh tranhc, sự kêu lacultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở có, sự giáo dục cup n. /kʌp/ tách, chéncupboard n. /kʌpbəd/ 1 cái tủ có ngăncurb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; giải pháp chữa bệnh, biện pháp điều trị; thuốccurious adj. /kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, đặc thùcuriously adv. /kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, lúcến cho xoắn; sự uốn quăncurly adj. /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., n. /kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện giờ; chiếc (nước), luống (gió)currently adv. /kʌrəntli/ bây giờ, bây chừcurtain n. /kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ congcurved adj. /kə:vd/ congcustom n. /kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quáncustomer n. /´kʌstəmə/ người tiêu tiêu tiêu dùngcustoms n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle n., v. /saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạpcycling n. /saikliŋ/ sự đi xe đạp dad n. /dæd/ bố, chadaily adj. /deili/ hàng ngàydamage n., v. /dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; lúcến hư hại, lúcến cho cho hỏng, gây thiệt hạidamp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự lúcêu vũ; nhảy múa, lúcêu vũdancing n. /dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự lúcêu vũdancer n. /dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger n. /deindʤə/ sự gây hại, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare v. /deər/ dám, dám đương đầu có; tháchdark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệudate n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệudaughter n. /ˈdɔtər/ con gái day n. /dei/ ngày, ban ngàydead adj. /ded/ chết, tắtdeaf adj. /def/ điếc, lúcến thinh, lúcến ngơdeal v., n. /di:l/ phân phát, cung cấp; sự đổi chác, phê chuẩn mua bándeal with xử lýdear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath n. /deθ/ sự chết, chiếc chếtdebate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãidebt n. /det/ nợdecade n. /dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay n., v. /dikei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember n. (abbr. Dec.) /disembə/ tháng mười hai, tháng Chạpdecide v. /disaid/ quyết định, xử lý, phân xửdecision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự xử lý, sự phân xửdeclare v. /dikleə/ tuyên bố, công bốdecline n., v. /diklain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để lúcến cảnhdecrease v., n. / di:kri:s/ kém chất lượngm bớt, lúcến cho suy kém chất lượngm, sự kém chất lượngm đi, sự fakem sútdeep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat v., n. /difi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) n. /difens/ chiếc để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend v. /difend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine v. /difain/ định nghĩadefinite adj. /dәfinit/ bằng lòng, định rõ, phân biệtdefinitely adv. /definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition n. /definin/ sự định nghĩa, lời định nghĩadegree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; lúcến chậm trễdeliberate adj. /dilibәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân kểdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân kểdelicate adj. /delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xửdelight n., v. /dilait/ sự vui yêu phù hợp hợp, sự vui sướng, điều ưng ý thú; lúcến cho vui say đắm, lúcến cho say mêdelighted adj. /dilaitid/ vui mừng, hài lòngdeliver v. /dilivə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery n. /dilivəri/ sự phân phát, sự cấp dưỡng, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếudemand n., v. /dɪ.ˈmænd/ đòi hỏi, sự nên; đòi hỏi, buộc phảidemonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, nháii mê đam mê; bày tỏ, biểu lộdentist n. /dentist/ nha sĩdeny v. /dinai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. /dipɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàngdeparture n. /dipɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) v. /dipend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, hy vọng vàodeposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress v. /di´pres/ lúcến cho chán nản, lúcến cho phiền muộn; lúcến cho cho suy kém chất lượngmdepressing adj. /dipresiη/ lúcến cho chán nản lúcến cho thát vọng, lúcến cho trì trệdepressed adj. /di-prest/ chán nản, buồn bã, phiền muộn; suy yếu, đình trệdepth n. /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất xứ từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốndeserted adj. /dizз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve v. /dizз:v/ đáng, xứng đángdesign n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kếdesire n., v. /dizaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, lúcến cho việc)desperate adj. /despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately adv. /despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dispait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy v. /distrɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phádestruction n. /distrʌkn/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ yếu tốin detail tường tận, tỉ mỉdetailed adj. /di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều khía cạnhdetermination n. /di,tə:mineiʃn/ sự ưng thuận, sự định rõ; sự quyết địnhdetermine v. /ditз:min/ chấp thuận, định rõ; quyết địnhdetermined adj. /di´tə:mind/ đã được chấp nhận, đã được đồng ý rõdevelop v. /diveləp/ lớn lên, mở rộng; phát biểu, bày tỏdevelopment n. /divelәpmәnt/ sự lớn lên, sự phát biểu, sự bày tỏdevice n. /divais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, đồ vật mócdevote v. /divout/ hiến dâng, dành hết chodevoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; tận tình, hết lòngdiagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond n. /´daiəmənd/ kim cươngdiary n. /daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary n. /dikʃənəri/ từ điển die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết diet n. /daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent adj. /difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently adv. /difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult adj. /difik(ə)lt/ khó, nặng nề, gay godifficulty n. /difikəlti/ sự nặng nề, nỗi cực nhọc, điều cản trở dig v. /dɪg/ đào bới, xớidinner n. /dinə/ bữa trưa, chiềudirect adj., v. /direkt; dairekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều lúcểndirectly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection n. /direkn/ sự điều lúcển, sự chỉ huydirector n. /direktə/ giám đốc, người điều lúcển, chỉ huy dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdisadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hạidisagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợpdisagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhaudisappear v. /disəpiə/ biến mất, biến đidisappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không lúcến cho thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, lúcến cho thất bạidisappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ lúcến cho chán ngán, lúcến cho thất vọngdisappointed adj. /,disзpointid/ thất vọngdisappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster n. /dizɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩadiscipline n. /disiplin/ kỷ luậtdiscount n. /diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấudiscover v. /diskʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery n. /diskʌvəri/ sự khám phá, sự tậu ra, sự phát hiện radiscuss v. /diskΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion n. /diskʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease n. /dizi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. /dis´gʌst/ lúcến cho ghê tởm, khiến kinh tởm, khiến cho phẫn nộdisgusting adj. /dis´gʌstiη/ khiến cho ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ dish n. /diʃ/ đĩa (đựng máyc ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly adv. /disonistli/ bất lương, không lương thiện disk n. /disk/ đĩa, đĩa hátdislike v., n. /dislaik/ sự không ưa, không say đắm, sự ghétdismiss v. /dismis/ fakei tán (quân đội, đám đông); sa thải (người khiến cho)display v., n. /displei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bàydissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, nháii tándistance n. /distəns/ khoảng bí quyết, tầm xadistinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ minh bạch, nhận ra, nghe radistribute v. /distribju:t/ phân bổ, đáp ứng cần thiết, bố trí, phân dòngdistribution n. /,distribju:ʃn/ sự phân bổ, sự chế tạo, phân phát, sự sắp xếpdistrict n. /distrikt/ huyện, quậndisturb v. /dis´tə:b/ khiến mất yên tĩnh, khiến cho náo động, quấy rầydisturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộndivide v. /divaid/ chia, chia ra, phân radivision n. /dɪvɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân dòngdivorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced adj. /divo:sd/ đã ly dịdo v., auxiliary v. /du:, du/ khiến choundo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument n. /dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu dog n. /dɔg/ chódollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic adj. /dəmestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nộidominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chếdoor n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., adv., n., v. /dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; khiến cho gấp đôidoubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown adv., prep. /daun/ xuốngdownstairs adv., adj., n. /daunsteзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen n., det. /dʌzn/ tá (12)draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag v. /drӕg/ cuốn hút, kéo lêdrama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, mê phù hợp hợp sở hữu sân khấudramatically adv. /drəmætikəli/ đột ngộtdraw v. /dro:/ vẽ, kéodrawing n. /dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéodream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơdress n., v. /dres/ vải vóc, mặc (vải vóc), ăn mặcdressed adj. biện pháp ăn mặcdrink n., v. /driɳk/ đồ uống; uốngdrive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)driving n. /draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver n. /draivә(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu)drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore n. (NAmE) /drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, liên hệ dược phẩmdrum n. /drʌm/ chiếc trống, tiếng trốngdrunk adj. /drʌŋk/ say rượudry adj., v. /drai/ khô, cạn; khiến cho khô, sấy khôdue adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, ưa ưng ý đáng due to vì, do, tại, nhờ códull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi duty n. /dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD n.each det., pron. /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau ear n. /iə/ taiearly adj., adv. /´ə:li/ sớmearn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth n. /ə:θ/ đất, thị trườngease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự tha hồ; khiến cho thanh thản, khiến cho an tâm, khiến cho cho dễ chịueast n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đôngeastern adj. /i:stən/ đôngeasy adj. /i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily adv. /i:zili/ dễ dàng eat v. /i:t/ ăneconomic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tếeconomy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự an toàn ngân sách và chi phí ngân sách và chi phí, sự quản lý kinh tếedge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition n. /idiʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate v. /edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated adj. /edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation n. /,edju:keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect n. /ifekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective adj. /ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively adv. /ifektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient adj. /ifiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently adv. /ifiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort n. /´efə:t/ sự nỗ lực, sự cố gắnge.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) egg n. /eg/ trứngeither det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng bắt buộc thếelbow n. /elbou/ khuỷu tayelderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect v. /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical adj. /ilektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity n. /ilektrisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ lắp thêm nâng, thang thiết bịelse adv. /els/ khác, nữa; ví như koelsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) n., v. /imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, khiến ngượng nghịu; khiến rắc rối, gây khóembarrassing adj. /im´bærəsiη/ khiến lúng túng, ngăn trởembarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; có nợembarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rốiemerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency n. /imз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion n. /imoƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảmemotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảmemotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis n. /´emfəsis/ sự chú ý, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ chú ý, khiến cho lạ lùngempire n. /empaiə/ đế chế, đế quốcemploy v. /implɔi/ tiêu tiêu dùng, thuê ai khiến cho gìunemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; ko dùng, ko tiêu dùng đượcemployee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người khiến côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ, người tiêu dùng lao độngemployment n. /implɔimənt/ sự thuê mướnunemployment n. /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệpempty adj., v. /empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, khiến cho cho cho cho cho cạnenable v. /ineibl/ khiến có thể, có khả năng; cho phép ai khiến cho gìencounter v., n. /inkautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặpencourage v. /inkΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, khiến can đảm, mạnh dạnencouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự khiến cho can đảmend n., v. /end/ dừng, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy n. /enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage v. /ingeidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine n. /enʤin/ máy, động cơengineer n. /endʒiniər/ kỹ sưengineering n. /,enʤɪnɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy v. /indЗoi/ thưởng lắp thêmc, đam mê thú dòng gì, được hưởng, có đượcenjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, ưa ưng ý thúenjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự đam mê thú, sự có được, được hưởngenormous adj. /inɔ:məs/ đồ sộ, khổng lồenough det., pron., adv. /inʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /inkwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấnensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, kiên cố chắnenter v. /´entə/ đi vào, dự vàoentertain v. /,entətein/ fakei trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining adj. /,entəteiniɳ/ kém chất lượngi tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãientertainment n. /entəteinm(ə)nt/ sự fakei trí, sự tiếp đãi, chiêu đãienthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /intaiə/ toàn thể, toàn bộentirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle v. /intaitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền khiến gìentrance n. /entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)envelope n. /enviloup/ phong bìenvironment n. /invaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh quanh đóenvironmental adj. /in,vairənmentl/ thuộc về môi trườngequal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngangequally adv. /i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment n. /ikwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương tự; từ, vật tương tựerror n. /erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape v., n. /iskeip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoátespecially adv. /ispeʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố nhu cầu cần thiếtessentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, ra đờiestate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, động sảnestimate n., v. /estimit estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven adv., adj. /i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằngevening n. /i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent n. /ivent/ sự việc, buổi lễeventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùngever adv. /evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /evәri/ mỗi, đông đảoeveryone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ đa phần ngườieverything pron. /evriθiɳ/ rất nhiều vật, đông đảo thứeverywhere adv. /´evri¸weə/ hoàn toàn nơievidence n. /evidəns/ điều phân biệt, điều hiển nhiênevil adj., n. /i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên bên cạnhexact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated adj. /igzædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thiexamine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent adj. /ˈeksələnt/ thông minh, xuất chúngexcept prep., conj. /iksept/ trừ ra, ko kể; trừ phiexception n. /iksepʃn/ sự trừ ra, sự cái raexchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ giao hoán; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite v. /iksait/ kích ưa mê đam mê, kích độngexciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích say đắm, bị kích độngexcitement n. /ik´saitmənt/ sự kích ưa phù hợp, sự kích độngexclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, cái trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoại trừ ra, trừ raexcuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hànhexercise n., v. /eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; khiến, thi hành, thực hiệnexhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãmexhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist v. /igzist/ tồn tại, sốngexistence n. /igzistəns/ sự tồn tại, sự sống exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand v. /ikspænd/ mở rộng, lớn mạnh, nở, giãn raexpect v. /ikspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly adv. /Δnikspektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation n. /,ekspektein/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive adj. /ikspensiv/ đắtexperience n., v. /ikspiəriəns/ thử khám phá; trải qua, nếm mùiexperienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, trải nghiệm, giàu thử dùngexperiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thử nghiệm; thí nghiệmexpert n., adj. /,ekspзti:z/ thành thạo; chuyên môn, lành nghềexplain v. /iksplein/ kém chất lượngi nghĩa, fakei đam mêexplanation n. /,ekspləneiʃn/ sự kém chất lượngi nghĩa, nháii say đắmexplode v. /iksploud/ đập tan (hy vọng), khiến cho cho nổ, nổexplore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. /iksplouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress v., adj. /ikspres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression n. /ikspreʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự phát biểuextend v. /ikstend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lờiextension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lờiextensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., n., adv. /ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary adj. /ikstrɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., n. /ikstri:m/ cực kỳ, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khíchextremely adv. /iks´tri:mli/ rất, cực độ eye n. /ai/ mắtface n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor n. /fæktə / nhân tốfactory n. /fæktəri/ nhà trang bị, xí nghiệp, xưởng fail v. /feil/ sai, thất bạifailure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly adv. /feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly adv. /feəli/ hợp lý, công bằngunfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, ko công bằng; bất lợiunfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, ko công bằng; bất lợifaith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful adj. /feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully adv. /feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous adj. /feiməs/ nổi tiếng fan n. /fæn/ người hâm mộfancy v., adj. /ˈfænsi/ mường tượng, cho, nghĩ rằng; nghĩ đếnfar adv., adj. /fɑ:/ xafurther adj. /fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm n. /fa:m/ trang trạifarming n. /fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer n. /fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion n. /fæən/ mốt, phong biện phápfashionable adj. /fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp phong bí quyếtfast adj., adv. /fa:st/ nhanhfasten v. /fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather n. /fɑ:ðə/ cha (bố)faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu.)fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) n. /feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorite) adj., n. /feivзrit/ được ưa say đắm; người (vật) được ưa say mêfear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather n. /feðə/ lông chimfeature n., v. /fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng củaFebruary n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal adj. /fedərəl/ liên bang fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phífeed v. /fid/ cho ăn, nuôi feel v. /fi:l/ cảm thấyfeeling n. /fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow n. /felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống chiếc; giống cáifence n. /fens/ hàng ràofestival n. /festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch v. /fetʃ/ mua về, đem về; khiến cho bực mình; khiến say mê, quyến rũfever n. /fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài a few một ít, một vàifield n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu fill v. /fil/ khiến cho đấy, lấp kínfilm n., v. /film/ phim, được dựng thành phimfinal adj., n. /fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial adj. /fainænl/ thuộc (tài chính) find v. /faind/ sắm, sắm thấyfind out sth khám phá, tậu rafine adj. /fain/ nên chăng, chuyên nghiệpfinely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger n. /fiɳgə/ ngón tayfinish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire n., v. /faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy loại gìfirm n., adj., adv. /fə:m/ hãng, C.ty; chắc chắn, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽfirmly adv. /´fə:mli/ Chắn chắn chắn chắn, kiên quyếtfirst det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ lần đầu, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, lần thứ nhấtat first trực tiếpfish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit v., adj. /fit/ hợp, vừa; ham mê hợp, xứng đáng fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sangfixed adj. đứng yên, bất động flag n. /flæg/ quốc kỳflame n. /fleim/ ngọn lửaflash v., n. /flæ/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháyflat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, khiến tăng khoảng trống mùi vịflesh n. /fle/ thịtflight n. /flait/ sự bỏ đạp xe, rút đi bộ; sự bay, chuyến bayfloat v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour n. /´flauə/ bột, bột mỳflow n., v. /flow/ sự chảy; chảyflower n. /flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa flu n. /flu:/ bệnh cúmfly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus v., n. /foukəs/ Đánh mạnh; trung ương, trọng tâm (n.bóng)fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding adj. /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow v. /fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theofood n. /fu:d/ đồ ăn, vật dụngc, món ănfoot n. /fut/ chân, bàn chânfootball n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành choforce n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast n., v. /fɔ:kɑ:st/ sự dự báo, đoán trước; dự báo, đoán trướcforeign adj. /fɔrin/ (thuộc) nước quanh đó, từ nước kế bên, ở nước ko kểforest n. /forist/ rừngforever (BrE also for ever) adv. /fərevə/ mãi mãiforget v. /fəget/ quênforgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork n. /fɔrk/ dòng nĩaform n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình lắp thêmc; khiến cho cho thành, được tạo thànhformal adj. /fɔ:ml/ hình vật dụngcformally adv. /fo:mзlaiz/ phê chuẩnformer adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula n. /fɔ:mjulə/ công thiết bịc, thể thiết bịc, bí quyết đồ vậtcfortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về sau này, sau này ở phía trước, tiến về phía trướcforward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound v. /faund/ (q.k of find) chọn, tậu thấyfoundation n. /faundein/ sự tạo đề nghị, sự sáng lập; tổ chứcframe n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trífree adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, kém chất lượngi phóng, trả tự dofreely adv. /´fri:li/ tự do, tha hồfreedom n. /fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen adj. /frouzn/ lạnh giáfrequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend n. /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn mangfriendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly adj. /ʌn´frendli/ ko thân thiện, ko có thiện cảmfriendship n. /frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten v. /ˈfraɪtn/ khiến sợ, khiến cho hoảng sợfrightening adj. /´fraiəniη/ xấu xa, khủng khiếpfrightened adj. /fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; khiến cho đông, khiến cho đóng băngfruit n. /fru:t/ quả, trái câyfry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull adj. /ful/ đầy, đầy đủfully adv. /´fuli/ đầy đủ, đa sốfun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui say mê; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, đi bộ (thứ)fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹfundamental adj. /,fʌndəmentl/ cơ bản, cơ sở, được ưa chuộngfuneral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài fur n. /fə:/ bộ da lông thúfurniture n. /fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp đối chiếu của farfuture n., adj. /fju:tʃə/ thời gian saugain v., n. /geɪn/ lợi, tiện dụng; giành được, kiếm được, đạt tớigallon n. /gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹgamble v., n. /gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling n. /gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame n. /geim/ trò chơi gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden n. /gɑ:dn/ vườn gas n. /gæs/ khí, hơi đốtgasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate n. /geit/ cổnggather v. /gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral adj. /ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổnggenerally adv. /dʒenərəli/ đề cập chung, đại thểin general nhắc chung, đại kháigenerate v. /dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đờigenerous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phónggenerously adv. /dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently adv. /dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưugenuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý get v. /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏigiant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường gift n. /gift/ quà tặng girl n. /g3:l/ con gáigirlfriend n. /gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give v. /giv/ cho, biếu, tặnggive sth away cho, phátgive sth out chia, đáp ứng nhu cầu cần thiết cần thiếtgive (sth) up bỏ, từ bỏglad adj. /glæd/ vui lòng, vui vẻglass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses n. kính đeo mắtglobal adj. v /´gloubl/ trái đất, toàn thể, toàn bộglove n. /glʌv/ bao tay, găng tayglue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ gram n. /græm/ đậu xanh go v. /gou/ đigo down đi xuống go up đi lênbe going to sắp sửa, có ý địnhgoal n. /goƱl/ god n. /gɒd/ thần, Chúagold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., n. /gud/ nên chăng, hay, tuyệt; điều thấp, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệtgoods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóagovern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trịgovernor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân cái, xếp chiếcgradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually adv. /grædzuәli/ dần dần, từ từgrain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /græm/ ngữ phápgrammar n. /ˈgræmər/ văn phạmgrand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter n. /græn,do:tз/ cháu gáigrandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother n. /græn,mʌðə/ bàgrandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson n. /´grænsʌn/ cháu traigrant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấpgrass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoáigrave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., n. /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ địa chỉ tạp phẩmgroceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup n. /gru:p/ nhómgrow v. /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn mạnh, trưởng thànhgrowth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự lớn lênguarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảmguard n., v. /ga:d/ chiếc chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữguess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest n. /gest/ khách, khách mờiguide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đườngguilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi gun n. /gʌn/ súng guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gãhabit n. /´hæbit/ thói quen, tập quánhair n. /heə/ tóchairdresser n. /heədresə/ thợ khiến cho tóchalf n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trườnghammer n. /hæmə/ búahand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền chohandle v., n. /hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang v. /hæŋ/ treo, mắchappen v. /hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness n. /hæpinis/ sự vui vẻ, vui vẻunhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, vui vẻhappily adv. /hæpili/ sung sướng, vui vẻunhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cựchardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cực nhọcharm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; khiến cho hại, gây thiệt hạiharmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, nguy hiểmharmless adj. /´ha:mlis/ ko có hại hat n. /hæt/ chiếc mũhate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred n. /heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave v., auxiliary v. /hæv, həv/ cóhave to modal v. buộc bắt buộc (đề nghị, có bổn phận buộc nên)he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấyhead n., v. /hed/ chiếc đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, đi đầuheadache n. /hedeik/ chứng nhức đầu heal v. /hi:l/ chữa khỏi, khiến cho lànhhealth n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy adj. /helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear v. /hiə/ nghehearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart n. /hɑ:t/ tim, trái timheat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating n. /hi:tiη/ sự đốt nóng, sự khiến cho cho cho nóngheaven n. /ˈhɛvən/ thiên đườngheavy adj. /hevi/ nặng, nặng nềheavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nềheel n. /hi:l/ gót chânheight n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao hell n. /hel/ địa ngụchello exclamation, n. /hзlou/ chào, xin chào; lời chàohelp v., n. /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡhence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pron. /hə:z/ dòng của nó, loại của cô ấy, cái của chị ấy, chiếc của bà ấyhere adv. /hiə/ đây, ở đâyhero n. /hiərou/ người anh hùngherself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà tahesitate v. /heziteit/ ngập dừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chào hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ caohighly adv. /´haili/ rẻ, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ khiến cho cho đặc trưng, nêu bật; chỗ đặc trưng nhất, đẹp, sáng nhấthighway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ hill n. /hil/ đồihim pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta hip n. /hip/ hônghire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà); sự thuê, sự cho thuêhis det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; chiếc của nó, cái của hắn, chiếc của ông ấy, cái của anh ấyhistorical adj. /histɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory n. /´histəri/ lịch sử, sử họchit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấmhobby n. /hɒbi/ sở đam mê riênghold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole n. /houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday n. /hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow adj. /hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công công việc ở nhàhonest adj. /ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly adv. /ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) n. /onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối manghook n. /huk/ dòng móc; bản lề; lưỡi câuhope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal adj. /,hɔrizɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò)horror n. /´hɔrə/ điều xấu xa, sự ghê rợnhorse n. /hɔrs/ ngựahospital n. /hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị.)hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bứchotel n. /hou´tel/ khách sạnhour n. /auз/ giờhouse n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đìnhhow adv. /hau/ thế nào, như thế nào, khiến cho cho sao, ra saohowever adv. /hau´evə/ tuy nhiên, Tuy nhưng, dù thế nàohuge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồhuman adj., n. /hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnhhungry adj. /hΔŋgri/ đóhunt v. /hʌnt/ săn, đi sănhunting n. /hʌntiɳ/ sự đi sănhurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband n. /´hʌzbənd/ người chồng ice n. /ais/ băng, nước đáice cream n. kemidea n. /aidiз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lsáng tạoideally adv. /aɪˈdiəli/ lsáng kiến mới, đúng như lsáng kiến mớiidentify v. /aidentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ ví như, giả dụ nhưignore v. /igno:(r)/ phớt lờ, tỏ ra ko biết đếnill adj. (especially BrE) /il/ ốmillegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp phápillness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary adj. /i´mædʒinəri/ nghĩ đến, ảoimagination n. /i,mædʤineiʃn/ trí hình dung, sự nghĩ đếnimagine v. /imæʤin/ nghĩ đến, tưởng tượng; tưởng rằng, cho rằngimmediate adj. /imi:djət/ chớp nhoáng, tức thìimmediately adv. /imi:djətli/ ngay mau lẹimmoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; tồi tệimpact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởngimpatient adj. /impeiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently adv. /impeiзns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication n. /¸impli´keiʃən/ sự cuốn hút, sự liên can, điều gợi ýimply v. /implai/ ngụ ý, bao hàmimport n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩuimportance n. /impɔ:təns/ sự cực kỳ cần nên có, tầm cực kỳ lời nênimportant adj. /impɔ:tənt/ siêu cần buộc đề nghị có, hệ trọngimportantly adv. /impɔ:təntli/ quan trọng, quan trọngunimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh trọng yếu, ko trọng đạiimpose v. /impouz/ đánh (thuế), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụngimpossible adj. /impɔsəbl/ ko thể làm được, ko thể xảy raimpress v. /impres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm độngimpressed adj. được ghi, khắc, in sâu vàoimpression n. /ɪmˈquảng báɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấuimpressive adj. /impresiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệimprove v. /impru:v/ cải thiện, dòng tiến, mở cóimprovement n. /impru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở cóin prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vàoinability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude v. /inklu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome n. /inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease v., n. /inkri:s/or/inkri:s/ tăng, tăng thể tích; sự tăng, sự tăng thêmincreasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêmindeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence n. /,indipendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent adj. /,indipendənt/ độc lậpindependently adv. /,indipendзntli/ độc lậpindex n. /indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, phát biểu ngắn gọnindication n. /,indikein/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly adv. /,indirektli/ gián tiếpindividual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, đặc trưng; cá nhânindoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry n. /indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable adj. /in´evitəbl/ ko thể tránh được, có thể kiên cố xảy ra; vẫn thường thấy, ngheinevitably adv. /inevitəbli/ vững kiên cố chắninfect v. /infekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected adj. bị nhiễm, bị đầu độcinfection n. /infekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác độnginform v. /info:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal adj. /in´fɔ:məl/ ko chấp thuận, ko nghi thứcinformation n. /,infəmeinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến vật dụngcingredient n. /ingri:diәnt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., n. /iniзl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure v. /indӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury n. /indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại ink n. /iηk/ mựcinner adj. /inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent adj. /inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ(enquiry n. /inkwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect n. /insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert v. /insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., adv., n., adj. /insaid/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộinsist (on) v. /insist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall v. /instɔ:l/ đặt (hệ thống thứ móc, thiết bị)instance n. /instəns/ thí dị, ví dụ; nếu cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead adv. /insted/ để thay thếinstead of thay choinstitute n. /ˈ´institju:t/ viện, học việninstitution n. /UK ,institju:ʃn ; US ,institu:ʃn/ sự có mặt trên thị trường, lập; cơ quan, trụ sởinstruction n. /ɪnstrʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cấp dưỡnginstrument n. /instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult v., n. /insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhụcinsulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance n. /inʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence n. /intelidʒəns/ sự hiểu biết, trí logicintelligent adj. /in,telidЗenзl/ thông minh, sáng tríintend v. /intend/ ý định, có ý địnhintended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ýintention n. /intenʃn/ ý định, mục đíchinterest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự ưng ý thú, sự Đánh mạnh, chú ý; làm nhấn mạnh, làm chú ýinteresting adj. /intristiŋ/ làm ưng ý thú, làm ưa chuộng, làm chú ýinterested adj. có mê ưa phù hợp thú, có Đánh mạnh, có chú ýinterior n., adj. /interiə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía tronginternal adj. /intə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational adj. /intənæʃən(ə)l/ quốc tếinternet n. /intə,net/ liên mạnginterpret v. /intз:prit/ nháii ưa phù hợpinterpretation n. /in,tə:priteiʃn/ sự nháii thíchinterrupt v. /ɪntǝrʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption n. /,intərʌpn/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview n., v. /intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, giao tiếp riênginto prep. /intu/ or /intə/ vào, vào trongintroduce v. /intrədju:s/ mô tả thông tinintroduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự đánh giá thông tin, lời đánh giáinvent v. /invent/ phát minh, sáng chếinvention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest v. /invest/ đầu tưinvestigate v. /investigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment n. /investmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation n. /,inviteiʃn/ lời mời, sự mờiinvite v. /invait / mờiinvolve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement n. /invɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vàoiron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắtirritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated adj. /iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffixisland n. /´ailənd/ hòn đảoissue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; hỗ trợ, đưa rait pron., det. /it/ dòng đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đóitem n. /aitəm/ tin tức; khoản.., món, tiết mụcitself pron. /it´self/ chính chiếc đó, chính điều đó, chính con vật đójacket n. /dʤækit/ áo vét jam n. /dʒæm/ mứtJanuary n. (abbr. Jan.) /ʤænjuəri/ tháng giêngjealous adj. /ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly n. /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn job n. /dʒɔb/ việc, làm việc join v. /ʤɔin/ gia nhập, dự vào; nối, chắp, ghépjoint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nốijointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nhắc đùa; kể đùa, giễu cợtjournalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney n. /dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừngjudge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phánjudgement (also judgment especially in NAmE) n. /dʤʌdʤmənt/ sự xét xửjuice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảyJune n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơnjust adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice n. /dʤʌstis/ sự công bằngjustify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified adj. /dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúngkeen adj. /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep v. /ki:p/ giữ, giữ lạikey n., adj. /ki:/ chìa khó khăna, cạnh tranha, thuộc (cực nhọca)keyboard n. /ki:bɔ:d/ bàn phímkick v., n. /kick/ đá; cú đá kid n. /kid/ con dê non kill v. /kil/ giết, tiêu diệtkilling n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetkind n., adj. /kaind/ cái, giống; tử tế, có lòng đề nghị chăngkindly adv. /´kaindli/ tử tế, thấp bụngunkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness n. /kaindnis/ sự tử tế, lòng bắt buộc chăngking n. /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss v., n. /kis/ hôn, cái hônkitchen n. /´kitʃin/ bếpkilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee n. /ni:/ đầu gốiknife n. /naif/ con dao knit v. /nit/ đan, thêuknitted adj. /nitid/ được đan, được thêuknitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánhknot n. /nɔt/ chiếc nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow v. /nou/ biếtunknown adj. /ʌnnoun/ ko biếtwell known adj. /´wel´noun/ nức danh, được nhiều người biết đếnknowledge n. /nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri đồ vậtc litre n. /´li:tə/ lítlabel n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) n. /leibз/ lao động; công việclack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếulacking adj. /lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake n. /leik/ hồlamp n. /læmp/ đènland n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape n. /lændskeip/ phong cảnhlane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dàilate adj., adv. /leit/ trễ, muộnlater adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, vừa qua nhấtlatter adj., n. /´lætə/ sau cùng, vừa qua, gần đâylaugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi mô tả sản phầm law n. /lo:/ luậtlawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trílayer n. /leiə/ lớplazy adj. /leizi/ lười biếnglead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, mở mànleader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng)league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn v. / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather n. /leðə/ da thuộcleave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out chẳng chú ý, bỏ sótlecture n. /lektә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài kể chuyệnleft adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn)legal adj. /ˈligəl/ hợp pháplegally adv. /li:gзlizm/ hợp pháplemon n. /´lemən/ quả chanh lend v. /lend/ cho vay, cho mượnlength n. /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơnlesson n. /lesn/ bài học let v. /lεt/ cho phép, để choletter n. /letə/ thư; chữ dòng, chiếc tựlevel n., adj. /levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằnglibrary n. /laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phéplicense v. /laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie v., n. /lai/ kể dối; lời nhắc dối, sự dối trá life n. /laif/ đời, sự sốnglift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly adv. /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, ko giốnglikely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, vững có thể chắn vậyunlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ ko thể xảy ra, ko chắc hẳn hẳn xảy ralimit n., v. /limit/ dừng, ranh giới; dừng, hạn chếlimited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có dừng line n. /lain/ dây, đường, tuyếnlink n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối lip n. /lip/ môiliquid n., adj. /likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, ko vữnglist n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) v. /lisn/ nghe, lắng ngheliterature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pron., adv. /lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; ko nhiều; một chúta little det., pron. nhỏ, một ítlive adj., adv. /liv/ sống, hoạt độnglive v. /liv/ sốngliving adj. /liviŋ/ sống, đang sốnglively adj. /laivli/ sống, sinh độngload n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload v. /ʌn´loud/ chứa gánh nặng, dỡ hàngloan n. /ləʊn/ sự vay mượnlocal adj. /ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vịlocated adj. /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock v., n. /lɔk/ khó khăna; cực nhọcalogic n. /lɔdʤik/ lô giclogical adj. /lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp hoàn hảolonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâulook v., n. /luk/ nhìn; chiếc nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for kiếm sắmlook forward to mong đợi biện pháp hân hoanloose adj. /lu:s/ lỏng, ko chặtloosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻolord n. /lɔrd/ Chúa, vualorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tảilose v. /lu:z/ mất, thua, lạclost adj. /lost/ thua, mất loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; cực kỳ nhiềuloud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (đề cập)loudly adv. /laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thíchlovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover n. /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùnloyal adj. /lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck n. /lʌk/ may mắn, vận maylucky adj. /lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky adj. /ʌn´lʌki/ ko gặp may, bất hạnhluggage n. (especially BrE) /lʌgiʤ/ hành lýlump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; dòng bướulunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung n. /lʌη/ phổimachine n. /məʃi:n/ thiết bị, thiết bị mócmachinery n. /məʃi:nəri/ lắp thêm móc, thiết bịmad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine n. /,mægəzi:n/ tạp chímagic n., adj. /mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain adj. /mein/ chính, đa phần, trọng yếu nhấtmainly adv. /´meinli/ chính, đại khái, hoàn toànmaintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, tất cảmajority n. /mədʒɔriti/ đại khái, đa số, ưu thếmake v., n. /meik/ làm, phát triển ra; sự vững mạnh ramake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đựcmall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman n. /mæn/ con người; đàn ôngmanage v. /mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiểnmanagement n. /mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiểnmanager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốcmanner n. /mænз/ bí quyết, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture v., n. /,mænjufæktʃə/manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự đáp ứng nhu yếu, sự cung cấpmanufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người tiếp tế, người tiếp tế dịch vụmany det., pron. /meni/ nhiềumap n. /mæp/ bản đồMarch n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng bamarch v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hànhmark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấumarket n. /mɑ:kit/ chợ, thế giớimarketing n. /mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry v. /mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married adj. /´mærid/ cưới, kết hônmass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúngmassive adj. /mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster n. /mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩmatch n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh đượcmatching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; tài nguyên, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθimætiks/ toán học, môn toánmatter n., v. /mætə/ chất, của cải; có ý nghĩa, có tính chất trọng yếumaximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độmay modal v. /mei/ có thể, có lẽMay n. /mei/ tháng 5maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor n. /mɛə/ thị trưởngme pron. /mi:/ tôi, tao, tớmeal n. /mi:l/ bữa ănmean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa làmeaning n. /mi:niɳ/ ý, ý nghĩameans n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấymeasure v., n. /meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lườngmeasurement n. /məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat n. /mi:t/ thịtmedia n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical adj. /medikə/ (thuộc) y họcmedicine n. /medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., n. /mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giớimeet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡmeeting n. /mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember n. /membə/ thành viên, hội viênmembership n. /membəʃip/ tư biện pháp hội viên, địa vị hội viênmemory n. /meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental adj. /mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention v. /menʃn/ kể ra, nhắc đến, đề cậpmenu n. /menju/ thực đơnmere adj. /miə/ chỉ làmerely adv. /miәli/ chỉ, đơn thuầnmess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉumessage n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện công bố, thông điệpmetal n. /metl/ kim cáimethod n. /meθəd/ cách, bí quyết thiết bịcmetre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle n., adj. /midl/ giữa, ở giữamidnight n. /midnait/ nửa đêm, 12h đêmmight modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽmild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile n. /mail/ dặm (đo lường)military adj. /militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk n. /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-metmind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, nhấn mạnhmine pron., n. của tôimineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum adj., n. /miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểuminister n. /´ministə/ bộ trưởngministry n. /´ministri/ bộminor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, ko cực kỳ cần đề nghị cóminority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute n. /minit/ phútmirror n. /ˈmɪrər/ gươngmiss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắngMiss n. /mis/ cô gái, thiếu nữmissing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake n., v. /misteik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầmmistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpđiện thoại adj. /məʊbail; məʊbi:l/ đi lại, Mobiledi động phone (also điện thoại) n. (BrE) điện thoại đi độngmodel n. /ˈmɒdl/ loại, kiểu cáimodern adj. /mɔdən/ mới mẻ, tân tiến mum n. /mʌm/ mẹmoment n. /məum(ə)nt/ chốc, látMonday n. (abbr. Mon.) /mʌndi/ thứ 2money n. /mʌni/ tiềnmonitor n., v. /mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình lắp thêm tính; nghe, ghi phát thanh, giám sátmonth n. /mʌnθ/ thángmood n. /mu:d/ lối, lắp thêmc, điệumoon n. /mu:n/ mặt trăngmoral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đứcmorally adv. có đạo đứcmore det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, bên cạnh ra, vả lạimorning n. /mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cảmostly adv. /´moustli/ được quan tâm, toàn thể làmother n. /mΔðз/ mẹmotion n. /´mouʃən/ sự đi lại, sụ điện thoạimotor n. /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n. /moutə,saikl/ xe mô tômount v., n. /maunt/ leo, trèo; núimountain n. /ˈmaʊntən/ núimouse n. /maus mauz/ chuộtmouth n. /mauθ mauð/ miệngmove v., n. /mu:v/ di chuyển, đi lại; sự chuyển động, sự chuyển độngmoving adj. /mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement n. /mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tácmovie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater n. (NAmE) rạp chiếu phimMr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud n. /mʌd/ bùnmultiply v. /mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹmurder n., v. /mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sátmuscle n. /mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum n. /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic n. /mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm áimusician n. /mju:ziʃn/ nhạc sĩmust modal v. /mʌst/ bắt buộc, cần, đề nghị làmmy det. /mai/ của tôimyself pron. /maiself/ tự tôi, chính tôimysterious adj. /mistiəriəs/ thần bí, huyền bí, phức tạpmystery n. /mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốtnaked adj. /neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tênnarrow adj. /nærou/ hẹp, chật hẹpnation n. /nein/ dân tộc, vùng đấtnational adj. /næʃən(ə)l/ (thuộc) vùng đất, dân tộcnatural adj. /nætʃrəl/ (thuộc) tự dưng, thiên nhiênnaturally adv. /nætrəli/ vốn, tự dưng, đương nhiênnature n. /neitʃə/ trùng hợp, thiên nhiênnavy n. /neivi/ hải quânnear adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., adv. /´niə¸bai/ gầnnearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýtneat adj. /ni:t/ sạch, sạch sẽ; rành mạchneatly adv. /ni:tli/ sạch sẽ, sạch sẽnecessary adj. /nesəseri/ cần, cần phải có, sự cần dùngnecessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary adj. /ʌnnesisəri/ ko cần thiết, ko mong muốnneck n. /nek/ cổneed v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle n. /´ni:dl/ chiếc kim, mũi nhọnnegative adj. /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềngneither det., pron., adv. /naiðə/ ko này mà cũng ko kianephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắngnervously adv. /nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ net n. /net/ lưới, mạngnetwork n. /netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever adv. /nevə/ ko bao giờ, không khi nàonevertheless adv. /,nevəðəles/ tuy nhiên, tuy thế mànew adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly adv. /´nju:li/ mớinews n. /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper n. /nju:zpeipə/ báonext adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece n. /ni:s/ cháu gáinight n. /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pron. /noubədi/ không ai, không người nàonoise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefixnone pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense n. /´nɔnsəns/ lời kể vô lý, vô nghĩanor conj., adv. /no:/ cũng khôngnormal adj., n. /nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thườngnormally adv. /no:mзli/ thường thì, như thường lệnorth n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern adj. /nɔ:ðən/ Bắcnose n. /nouz/ mũinot adv. /nɔt/ khôngnote n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gìnotice n., v. /nәƱtis/ tuyên bố, yết thị; chú ý, để ý, nhận biếttake notice of chú ýnoticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện giờnowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâunuclear adj. /nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ sốnurse n. /nə:s/ y tá nut n. /nʌt/ quả hạch; đầuobey v. /obei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lạiobjective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quanobservation n. /obzә:vei(ә)n/ sự nhìn thấy, sự theo dấuobserve v. /əbˈzə:v/ nhìn thấy, theo dõiobtain v. /əbtein/ đạt được, giành đượcobvious adj. /ɒbviəs/ phân minh, rành mạch, hiển nhiênobviously adv. /ɔbviəsli/ một biện pháp phân biệt, có thể thấy đượcoccasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally adv. /зkeiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy v. /ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied adj. /ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur v. /əkə:/ xảy ra, xảy đến, xây dựng thương hiệuocean n. /əuʃ(ə)n/ đại dươngoclock adv. /klɔk/ đúng giờOctober n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, biện pháp, rờioffence (BrE) (NAmE offense) n. /əfens/ sự vi phạm, sự phạm tộioffend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice n. /ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial adj., n. /əfiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chứcofficially adv. /əfiəli/ một bí quyết trịnh trọng, một bí quyết thỏa thuậnoften adv. /ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. oil n. /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold adj. /ould/ giàold-fashioned adj. lỗi thờion prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, mặc khi, một khione number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion n. /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., adv. /ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., v. /oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thànhoperate v. /ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation n. /,ɔpəreiʃn/ sự hoạt động, giai đoạn hoạt độngopinion n. /əpinjən/ ý kiến, quan điểmopponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đốiopposing adj. /зpouziη/ tính đối kháng, đối chọiopposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đốiopposite adj., adv., n., prep. /ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngượcopposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lậpoption n. /ɔpʃn/ sự lựa chọnorange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder n., v. /ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary adj. /o:dinәri/ thường, thường thìorgan n. /ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənaizeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chứcorganize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized adj. /o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được xếp đặt, được tổ chứcorigin n. /ɔridӡin/ gốc, khởi thủy, căn nguyênoriginal adj., n. /əridʒənl/ (thuộc) gốc, khởi thủy, căn nguyên; nguyên bảnoriginally adv. /əridʒnəli/ một biện pháp ý tưởng, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiênother adj., pron. /ˈʌðər/ khácotherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, bí quyết khác; ví như không thì; mặt khácought to modal v. /ɔ:t/ phải, đề nghị, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của bên tôi, của chúng mìnhours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của bên tôi, của chúng mìnhourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) adv., prep. /aut/ bên cạnh, ở ko kể, ra không tínhoutdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở quanh đó trời, ở ngoại trừ nhàoutdoor adj. /autdɔ:/ quanh đó trời, ở ko kểouter adj. outer ở phía không tính, ở xa hơnoutline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoại trừoutput n. /autput/ sự đáp ứng nhu cầu; sản phẩm, sản lượngoutside n., adj., prep., adv. /autsaid/ ngoại hình, bên quanh đó; ở ngoại trừ; ngoàioutstanding adj. /¸aut´stændiη/ lạ lùng, đáng chú ý; còn tồn lạioven n. /ʌvn/ lò (nướng)over adv., prep. /ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trênoverall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồmovercome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (nặng nề) owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (chiếc gì)own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhânpace n. /peis/ bước chân, bướcpack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging n. /pækidzŋ/ bao bìpacket n. /pækit/ gói nhỏpage n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful adj. /peinful/ đau đớn, đau khổpaint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting n. /peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter n. /peintə/ họa sĩpair n. /pɛə/ đôi, cặppalace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đàipale adj. /peil/ taí, nhợt pan n. /pæn pɑ:n/ xoong, chảopanel n. /pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants n. /pænts/ quần lót, đùipaper n. /´peipə/ giấyparallel adj. /pærəlel/ song song, giống nhưparent n. /peərənt/ cha, mẹpark n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viênparliament n. /pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart n. /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) dự vào (vào)particular adj. /pə´tikjulə/ đặc trưng, cá biệtparticularly adv. /pə´tikjuləli/ một bí quyết đặc biệt, cá biệt, vượt trộipartly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đópartner n. /pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủipassage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger n. /pæsindʤə/ hành kháchpassport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, quapath n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựngpatient n., adj. /peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípattern n. /pætə(r)n/ dòng, khuôn cáipause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm giới hạnpay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment n. /peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thườngpeace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful adj. /pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp pen n. /pen/ bút pence n. /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xupencil n. /´pensil/ bút chìpenny n. (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension n. /penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople n. /ˈpipəl/ dân tộc, cái giống; ngườipepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trămperfect adj. / pəfekt/ rẻ đẹpperfectly adv. /´pə:fiktli/ một bí quyết lý tưởngperform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, việc làmperformance n. /pəfɔ:məns/ sự làm, sự việc làm, sự thi hành, sự biểu diễnperformer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps adv. /pəhæps/ có thể, có lẽperiod n. /piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent adj. /pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyênpermanently adv. /pə:mənəntli/ bí quyết thường xuyên, vĩnh cửupermission n. /pəmiʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit v. /pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson n. /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal adj. /pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối mang tôipersonality n. /pə:sənæləti/ nhân bí quyết, tính biện pháp; nhân phẩm, cá tínhpersuade v. /pəsweid/ thuyết phục pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được thíchpetrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầuphase n. /feiz/ tuần trăng; công đoạn, thời kỳphilosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnhphrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự dưngphysics n. /fiziks/ vật lý họcpiano n. /pjænou/ đàn pianô, dương cầm pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture n. /piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền pig n. /pig/ con lợnpile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng pill n. /´pil/ viên thuốcpilot n. /´paiələt/ phi côngpin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng rẻ, logicpint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh biapipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước)pitch n. /pit/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thươngplace n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn kém chất lượngn, chất phácplan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiếnplanning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet n. /´plænit/ hành tinhplant n., v. /plænt , plɑnt/ cây xanh, sự mọc lên; trồng, gieoplastic n., adj. /plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻoplate n. /pleit/ bản, tấm kim chiếcplatform n. /plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấuplayer n. /pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)pleasant adj. /pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly adv. /plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mậtunpleasant adj. /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong vui lòng, xin mờipleasing adj. /´pli:siη/ có lại niềm vui thích; dễ chịupleased adj. /pli:zd/ hài lòngpleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thíchplenty pron., adv., n., det. /plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phúplot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ ánplug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn)plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng sở hữu (số, người); dấu cộng; cộng, cung ứngp.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pipemз/ quá trưa, chiều, tốipocket n. /pɔkit/ túi (vải vóc, trong xe hơi), túi tiềnpoem n. /pouim/ bài thơpoetry n. /pouitri/ thi ca; chất thơpoint n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độcpoisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnhpole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất)police n. /pəli:s/ cảnh sát, công anpolicy n. /pol.ə si/ chính sáchpolish n., v. /pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, khiến cho lángpolite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical adj. /pəlitikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trịpolitically adv. /pəlitikəli/ về mặt chính trị; chí lý, thận trọng; sảo quyệtpolitician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics n. /pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trịpollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor adj. /puə/ nghèopop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, cá tính dân gian an toàn; nổ bốppopular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộngpopulation n. /,pɔpjuleiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport n. /pɔ:t/ cảngpose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive adj. /pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quanpossess v. /pәzes/ có, chiếm hữupossession n. /pəzeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible adj. /pɔsibəl/ có thể, có thể việc làmpossibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chính đồ vậtc đượcpost n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office n. /ɔfis/ bưu điện pot n. /pɒt/ can, bình, lọpotato n. /pəteitou/ khoai tâypotential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lựcpotentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound n. /paund/ pao đơn vị đo lườngpour v. /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder n. /paudə/ bột, bụipower n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lựcpowerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical adj. /ˈPRæktɪkəl/ đang chạy; thực tếpractically adv. /´PRæktikəli/ về mặt việc làm; thực tếpractice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´PRæktis/ việc làm, thực tiễnpractise v. (BrE) /´quảng báæktis/ đang chạy, tập luyệnpraise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dươngprayer n. /PRɛər/ sự cầu nguyệnprecise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict v. /pridikt/ báo trước, tiên đoán, dự đoánprefer v. /prifə:/ thích hơnpreference n. /prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơnpregnant adj. /pregnənt/ có thai; giàu trí tưởng tượng, sáng kiến mớipremises n. /premis/ biệt thựpreparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared adj. /pripeəd/ đã được chuẩn bịpresence n. /prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diệnpresent adj., n., v. /(v)prizent/ and /(n)prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, bây chừ; bày tỏ, đánh giá, trình bàypresentation n. /,prezenteiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự mô tảpreserve v. /prizə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thốngpress n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấnpressure n. /preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably adv. /prizju:məbli/ có thể được, có lẽpretend v. /pritend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty adv., adj. /priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹpprevent v. /privent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiênpreviously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice n. /prais/ giápride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụpriest n. /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary adj. /praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu họcprimarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister n. /´ministə/ thủ tướngprince n. /prins/ hoành tửprincess n. /prinses/ công chúaprinciple n. /ˈquảng báɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắcprint v., n. /print/ in, xuất bản; sự in raprinting n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter n. /´printə/ thứ in, thợ inprior adj. /praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison n. /ˈquảng báɪzən/ nhà tùprisoner n. /ˈquảng báɪzənə(r)/ tù nhânprivate adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize n. /praiz/ fakei, kém chất lượngi thưởngprobable adj. /´quảng báɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably adv. /´quảng báɔbəbli/ hầu như vững Chắn chắn chắc hẳnproblem n. /quảng báɔbləm/ vấn đề, điều khó xử lýprocedure n. /quảng báə´si:dʒə/ quá trìnhproceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess n., v. /prouses/ công đoạn, sự tiến triển, quá trình; chế biến, gia công, xử lýproduce v. /PRɔdju:s/ tiếp tế, chế tạoproducer n. /quảng báə´dju:sə/ nhà hỗ trợproduct n. /´quảng báɔdʌkt/ sản phẩmproduction n. /quảng báə´dʌkʃən/ sự phát hành, chế tạoprofession n. /quảng báə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., n. /quảng báəfeʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; thành thạoprofessor n. /quảng báəˈfɛsər/ giáo sư, fakeng viênprofit n. /ˈquảng báɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme n. (BrE) /´prougræm/ chương trìnhprogress n., v. /prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, lớn lênproject n., v. /n. ˈPRɒdʒɛkt , ˈPRɒdʒɪkt ; v. quảng báəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạchpromise v., n. hứa, lời hứapromote v. /quảng báəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion n. /PRəmoun/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., v. /PRɒmpt/ mau lẹ, mau lẹ; xúi, giục, kể nhởpromptly adv. /´PRɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce v. /quảng báəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation n. /quảng báə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứngproper adj. /quảng báɔpə/ đúng, thích đáng, thíchproperly adv. /´PRɔpəli/ một bí quyết đúng đắn, một biện pháp thích đángproperty n. /quảng báɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sảnproportion n. /quảng báəpɔ:ʃn/ sự cân xứng, kích cỡproposal n. /quảng báəpouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose v. /quảng báǝprouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect n. /´quảng báɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờprotect v. /quảng báətekt/ bảo vệ, che chởprotection n. /quảng báətekn/ sự bảo vệ, sự che chởprotest n., v. /ˈPRəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản khángproud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly adv. /proudly/ một biện pháp tự hào, một giải pháp hãnh diệnprove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide v. /quảng báəvaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; hỗ trợ, chu cấpprovided (also providing) conj. /PRə´vaidid/ mang điều kiện là, miễn là pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượupublic adj., n. /pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public giữa công chúng, công khaipublicly adv. /pΔblikli/ công khai, công cộngpublication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity n. /pʌblɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish v. /pʌbli/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing n. /´pʌbliʃiη/ việc làm, nghề xuất bảnpull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự cuốn hút, sự giậtpunch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish v. /pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment n. /pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinhpurchase n., v. /pə:təs/ sự chọn, sự sắm; mua, mua, muapure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely adv. /´pjuəli/ tất cả, chỉ làpurple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose n. /pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue v. /pәsju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy put v. /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)put sth out tắt, dập tắtqualification n. /,kwalifikeiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên mônqualify v. /´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư bí quyết, điều kiệnqualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư bí quyết, điều kiện, khả năngquality n. /kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter n. /kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen n. /kwi:n/ nữ hoàngquestion n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick adj. /kwik/ nhanhquickly adv. /´kwikli/ nhanhquiet adj. /kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquietly adv. /kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh quit v. /kwit/ thoát, thoát raquite adv. /kwait/ đa phần, đông đảoquote v. /kwout/ trích dẫnrace n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing n. /´reisiη/ cuộc đuaradio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio rail n. /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) n. /reilwei/ đường sắtrain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, chiếc; phạm vi, trình độrank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãyrapid adj. /ræpid/ nhanh, mau chóngrapidly adv. / ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare adj. /reə/ độc quyền, ítrarely adv. /reзli/ độc quyền khi, ít khirate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độrather adv. /rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích hơnrather than hơn làraw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefixreach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction n. /ri:ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread v. /ri:d/ đọcreading n. /´ri:diη/ sự đọcreader n. /´ri:də/ người đọc, độc giảready adj. /redi/ sẵn sàngreal adj. /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally adv. /riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic adj. /ri:əlistik; BrE also riə-/ hiện thựcreality n. /ri:æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) v. /riәlaiz/ làm việc, làm việcrear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason n. /ri:zn/ nguyên nhân, lý lẽreasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt n. /ri´si:t/ công đồ vậtc; đơn thuốcreceive v. /risi:v/ nhận, lĩnh, thurecent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đâyrecently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception n. /risepn/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếpreckon v. /rekən/ tính, đếmrecognition n. /,rekəgniʃn/ sự công nhận, sự chấp thuậnrecognize (BrE also -ise) v. /rekəgnaiz/ quan sát, nhận diện; công nhận, chính đồ vậtcrecommend v. /rekəmend/ đánh giá, tiến cử; đề nghị, khuyên bảorecord n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chéprecording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover v. /ri:kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., n. /red/ đỏ; màu đỏreduce v. /ridju:s/ nháim, fakem bớtreduction n. /ri´dʌkʃən/ sự nháim giá, sự hạ giárefer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, đề cập đếnreference n. /refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect v. /riflekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform v., n. /ri´fɔ:m/ cải biện pháp, cải thiện, cải tạo; sự cải giải pháp, sự cải thiện, cải tạorefrigerator n. /rifridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từregard v., n. /rigɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối sở hữu (vấn đề)region n. /ri:dʒən/ vùng, miềnregional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister v., n. /redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, thiết bị ghiregret v., n. /rigret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếcregular adj. /rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject v. /ri:ʤekt/ không phê chuẩn, chiếc bỏ, bác bỏrelate v. /rileit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) adj. /rileitid/ có liên quan, có quan hệ có ai, dòng gìrelation n. /rileiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship n. /rileiәnip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., n. /relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệrelatively adv. /relətivli/ có liên quan, có quan hệrelax v. /ri´læks/ kém chất lượngi trí, nghỉ ngơirelaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải máirelaxing adj. /rilæksiɳ/ làm fakem, bớt căng thẳngrelease v., n. /rili:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự nháii thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hànhrelevant adj. /´reləvənt/ ưa thích, có liên quanrelief n. /rili:f/ sự kém chất lượngm nhẹ, sự tạo ra khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bùreligion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious adj. /rilidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũremaining adj. /ri´meiniη/ còn lạiremains n. /remeins/ đồ thừa, loại còn lạiremark n., v. /rimɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ýremarkable adj. /rima:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremarkably adv. /rima:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind v. /riˈmaind/ kể nhở, gợi nhớremote adj. /rimout/ xa, xa xôi, xa biện phápremoval n. /rimu:vəl/ viêc vận động, việc dọn nhà, dời điremove v. /rimu:v/ dời đi, vận độngrent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented adj. /rentid/ được thuê, được mướnrepair v., n. /ripeə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh turepeat v. /ripi:t/ /ripi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lầnreplace v. /rɪpleɪs/ thay thếreply n., v. /riplai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âmreport v., n. /ripɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trìnhrepresent v. /reprizent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặtrepresentative n., adj. /,reprizentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, loại; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce v. /,ri:quảng cáoədju:s/ tái chế tạoreputation n. /,repju:teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest n., v. /rikwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầurequire v. /rikwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, giai đoạnrescue v., n. /´reskju:/ fakei thoát, cứu nguy; sự kém chất lượngi thoát, sự cứu nguyresearch n. /risз:tʃ/ sự nghiên cứureservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chếreserve v., n. /rizЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trướcresident n., adj. /rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trúresist v. /rizist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cựresolve v. /rizɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); xử lý (vấn đề, khó..)resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource n. /riso:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phụcrespond v. /rispond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lạiresponsibility n. /ris,ponsзbiliti/ trách nhiệm, sự có trách nhiệmresponsible adj. /rispɔnsəbl/ nhận trách nhiệm về, nhận trách nhiệm trước ai, gìrest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, các người, mẫu khácrestaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lạirestrict v. /ris´trikt/ hạn chế, dừngrestricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có dừng; vùng cấmrestriction n. /ristrikn/ sự hạn chế, sự dừngresult n., v. /rizʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả làretain v. /ritein/ giữ lại, nhớ đượcretire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việcretirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việcreturn v., n. /ritə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám pháreverse v., n. /rivə:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt tráireview n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lạirevise v. /rivaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lạirevolution n. /,revəlu:ʃn/ cuộc biện pháp mạngreward n., v. /riwɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng côngrhythm n. /riðm/ nhịp điệu rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich adj. /ritʃ/ giàu, giàu córid v. /rid/ kém chất lượngi thoát (get rid of : tống khứ)ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, thấp; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phảirightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lýring n., v. /riɳ/ cái nhẫn, đeo nhẫn cho airise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạtrisk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranhriver n. /rivə/ sôngroad n. /roʊd/ con đường, đường phố rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộmrock n. /rɔk/ đárole n. /roul/ vai (diễn), vai tròroll n., v. /roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof n. /ru:f/ mái nhà, nócroom n. /rum/ phòng, buồngroot n. /ru:t/ gốc, rễrope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởmroughly adv. /rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủroute n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine n., adj. /ru:ti:n/ thói thường, lệ thường, quá trình; thường lệ, Đôi khirow NAmE n. /rou/ hàng, dãyroyal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber n. /´rʌbə/ cao surubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởirude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn kém chất lượngnrudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn fakenruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sảnruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiểnruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun v., n. /rʌn/ đạp xe; sự đạp xerunning n. /rʌniɳ/ sự đạp xe, cuộc chạy đuarunner n. /´rʌnə/ người chạyrural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush v., n. /rʌ/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩysack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào baosad adj. /sæd/ buồn, buồn bãsadly adv. /sædli/ một phương pháp buồn bã, đáng buồn là, không may màsadness n. /sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe adj. /seif/ tiết kiệm, kiên cố chắn, đáng tinsafely adv. /seifli/ hiệu quả, chắc chắn, đáng tinsafety n. /seifti/ sự hiệu quả, sự chắc chănsail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmsailing n. /seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor n. /seilə/ thủy thủsalad n. /sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sốngsalary n. /ˈsæləri/ tiền lươngsale n. /seil/ việc bán hàng salt n. /sɔ:lt/ muốisalty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn mẫu đósample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand n. /sænd/ cátsatisfaction n. /,sætisfækn/ sự tạo cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thườngsatisfy v. /sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied adj. /sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãnsatisfying adj. /sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ýSaturday n. (abbr. Sat.) /sætədi/ thứ 7sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave v. /seiv/ cứu, lưusaving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm say v. /sei/ nhắcscale n. /skeɪl/ vảy (cá..)scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngscared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene n. /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch đang chạy, bản liệt kê; lên thời cạnh tranha biểu, lên kế hoạchscheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồschool n. /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience n. /saiəns/ công nghệ, công nghệ tự nhiênscientific adj. /,saiəntifik/ (thuộc) công nghệ, có tính công nghệscientist n. /saiəntist/ nhà khoa họcscissors n. /´sizəz/ cái kéoscore n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểmscratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước dascream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toscreen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nhắc chungscrew n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc sea n. /si:/ biểnseal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩusắm kiếm n., v. /sə:t/ sự sắm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tậu kiếm, thăm dò, điều traseason n. /´si:zən/ mùaseat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhìsecondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., n. /si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly adv. /si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary n. /sekrətri/ thư kýsection n. /sekʃn/ mục, phầnsector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vựcsecure adj., v. /sikjuə/ kiên cố, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhsecurity n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, nhận raseed n. /sid/ hạt, hạt giốngseek v. /si:k/ mua, tìm kiếm, theo đuổiseem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect v. /si´lekt/ tậu lựa, mua lọcselection n. /silekʃn/ sự lựa tìm, sự chọc lọc self n. /self/ bản thân mìnhself- combining form sell v. /sel/ bánsenate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩsend v. /send/ gửi, phái đisenior adj., n. /si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho nam giới trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngsense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible adj. /sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcsensitive adj. /sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạmsentence n. /sentəns/ câuseparate adj., v. /seprət/ khác nhau, đặc biệt; làm rời, tách ra, chia tayseparated adj. /seprətid/ ly thânseparately adv. /seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêngseparation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious adj. /siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant n. /sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice n. /sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession n. /seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trísettle v. /ˈsɛtl/ xử lý, dàn xếp, hòa nháii, đặt, bố tríseveral det., pron. /sevrəl/ vàisevere adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); kém chất lượngn dị, mộc mạc (kiểu biện pháp, vải vóc, dung nhan)severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu phương pháp, vải vóc, dung nhan) sew v. /soʊ/ may, khâusewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá sex n. /seks/ giới, giốngsexual adj. /seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually adv. /sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade n. /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow adj. /ʃælou/ nông, cạnshame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare v., n. /ʃeə/ đóng góp, dấn mình vào, chia sẻ; phần đóng góp, phần bắt đầu làm, phần chia sẻsharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bénshave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấysheep n. /ʃi:p/ con cừusheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ mẫu thiết kếshelter n., v. /ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệshift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênshine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny adj. /aini/ sáng chói, bóngship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mishock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốcshocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngshocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe n. /ʃu:/ giàyshoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi rashooting n. /u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop n., v. /ʃɔp/ địa chỉ; đi tậu hầng, đi chợshopping n. /ʃɔpiɳ/ sự chọn sắmshort adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ yêu cầushoulder n. /ʃouldə/ vaishout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick adj. /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside n. /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bênsight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệusignal n., v. /signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệusignature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, trọng yếusignificantly adv. /signifikəntli/ đáng kểsilence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnhsilent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụasilly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver n., adj. /silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar adj. /´similə/ giống như, tương tự nhưsimilarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhausimple adj. /simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply adv. /´simpli/ một giải pháp dễ dàng, giản dịsince prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấysincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely adv. /sinsiəli/ một biện pháp chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) sing v. /siɳ/ hát, ca hátsinging n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger n. /´siηə/ ca sĩsingle adj. /siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ôngsister n. /sistə/ chị, em gái sit v. /sit/ ngồisit down ngồi xuống site n. /sait/ chỗ, vị trísituation n. /,situein/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize n. /saiz/ cỡ -sized /saizd/ đã được định cỡskilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài nhiều năm kinh nghiệm, khéo tayskilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tayskill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghềskin n. /skin/ da, vỏskirt n. /skɜːrt/ váy, đầm sky n. /skaɪ/ trời, bầu trờisleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tayslice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngslide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly adv. /slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcslow adj. /slou/ chậm, chậm chạpslowly adv. /slouli/ một cách chậm chạp, chậm dầnsmall adj. /smɔ:l/ nhỏ, bésmart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhsmell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke n., v. /smouk/ khó khăni, hơi thuốc; hút thuốc, bốc cạnh tranhi, hơismoking n. /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trásnow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơiso adv., conj. /sou/ do vậy, như thế; vì thế, do đó, vì thế cho phảiso that để, để cho, để màsoap n. /soup/ xà phòngsocial adj. /soul/ có tính xã hộisocially adv. /´souʃəli/ có tính xã hộisociety n. /səsaiəti/ xã hộisock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft adj. /sɔft/ mềm, dẻosoftly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware n. /sɔfweз/ phần mềm (m.tính) soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier n. /souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., n. /sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnhsolution n. /səlu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pron. /sʌmbədi/ người nào đósomehow adv. /´sʌm¸hau/ chưa chắc làm sao, bằng cách này hay cách khácsomething pron. /sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đósometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chútsomewhere adv. /sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó son n. /sʌn/ con traisong n. /sɔɳ/ bài hátsoon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as Ngay cảsore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry adj. /sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng chiếc; lựa chọn, sắp xếp, phân cáisoul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound n., v. /sound/ âm thanh; nghesoup n. /su:p/ xúp, canh, cháosour adj. /sauə/ chua, có vị giấmsource n. /sɔ:s/ nguồnsouth n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Namsouthern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Namspace n. /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngspeak v. /spi:k/ kểspoken adj. /spoukn/ kể theo 1 cách nào đóspeaker n. /ˈspikər/ người nhắc, người diễn thuyếtspecial adj. /speʃəl/ đặc biệt, lạ lùngspecially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, đặc trưngspecialist n. /spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific adj. /spisifik/ đặc trưng, đặc trưngspecifically adv. /spisifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech n. /spi:tʃ/ sự đề cập, khả năng kể, lời kể, cách kể, bài nhắcspeed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêspelling n. /´speliη/ sự viết chính tảspend v. /spɛnd/ tiêu, xàispice n. /spais/ gia vịspicy adj. /´spaisi/ có gia vịspider n. /´spaidə/ con nhện spin v. /spin/ quay, quay trònspirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual adj. /spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấpsplit v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raspoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon n. /spu:n/ chiếc thìasport n. /spɔ:t/ thể thaospot n. /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray n., v. /spreɪ/ lắp thêm, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịtspread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring n. /sprɪŋ/ mùa xuânsquare adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngsqueeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiếtstable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưastaff n. /sta:f / gậystage n. /steɪdʒ/ tầng, bệstair n. /steə/ bậc thangstamp n., v. /stæmp/ tem; dán temstand v., n. /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard n., adj. /stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, ưa thích với tiêu chuẩnstar n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu saostare v., n. /steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằmstart v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hànhstate n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; trình bày, tuyên bốstatement n. /steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bàystation n. /steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue n. /stætu:/ tượngstatus n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady adj. /stedi/ kiên cố, vững vàng, kiến địnhsteadily adv. /stedili/ cứng cáp, vững vàng, kiên địnhunsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam n. /stim/ hơi nướcsteel n. /sti:l/ thép, ngành thépsteep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply adv. /sti:pli/ dốc, cheo leosteer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô)step n., v. /step/ bước; bước, bước đistick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; chiếc gậy, qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được mẫu gìsticky adj. /stiki/ dính, nhớtstiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly adv. /stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. stir v. /stə:/ khuấy, đảostock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach n. /ˈstʌmək/ dạ dàystone n. /stoun/ đástop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lạistore n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào khostorm n. /stɔ:m/ cơn giông, bãostory n. /stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không congstrain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger n. /streinʤə/ người lạstrategy n. /strætəʤɪ/ chiến lượcstream n. /stri:m/ dòng suốistreet n. /stri:t/ phố, đườmg phốstrength n. /streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngstressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình côngstriking adj. /straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring n. /strɪŋ/ dây, sợi dâystrip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped adj. /straipt/ có sọc, có vằnstroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; mẫu vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, có thểstrongly adv. /strɔŋli/ khỏe, có thểstructure n. /strʌktə/ kết cấu, cấu trúcstruggle v., n. /strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent n. /stju:dnt/ sinh viênstudio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thustudy n., v. /stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứustuff n. /stʌf/ chất liệu, chấtstupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩnstyle n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, chiếcsubject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance n. /sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; contentsubstantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọngsubstantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bảnsubstitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thếsucceed v. /sәksi:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess n. /sәksi:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạtsuccessfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạtunsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pron. /sʌtʃ/ như thế, Như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden adj. /sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly adv. /sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer v. /sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering n. /sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient adj. /səfint/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently adv. /səfiʃəntli/ đủ, thích đángsugar n. /ʃugə/ đườngsuggest v. /sədʤest/ đề nghị, đề xuất; gợisuggestion n. /sədʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợisuit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; mê thích, quen, hợp vớisuited adj. /´su:tid/ hợp, ưa thích, say mê vớisuitable adj. /´su:təbl/ hợp, yêu thích, thích hợp vớisuitcase n. /´su:t¸keis/ va lisum n. /sʌm/ tổng, toàn bộsummary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắtsummer n. /ˈsʌmər/ mùa hè sun n. /sʌn/ mặt trờiSunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior adj. /su:piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ vô cùng thịsupply n., v. /səplai/ sự hỗ trợ, nguồn hỗ trợ dịch vụ; chế tạo, đáp ứng, tiếp tếsupport n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộsupporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose v. /sәpәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc, phát triển ra vững chắcsurely adv. /´ʃuəli/ chắcsurface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặtsurname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise n., v. /səpraiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờsurprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly adv. /səpraiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround v. /sәraƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanhsurvey n., v. /sə:vei/ sự tóm lại, sự điều tra; nhận ra, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứusurvive v. /səvaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótsuspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghisuspicion n. /səspin/ sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghiswallow v. /swɔlou/ nuốt, nhai chửngswear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater n. /swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao độngsweep v. /swi:p/ quétsweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọtswell v. /swel/ phồng, sưng lênswelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim v. /swim/ bơi lộiswimming n. /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool n. bể nướcswing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắcswitch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ýsystem n. /sistim/ hệ thống, chế độtable n. /teibl/ chiếc bàntablet n. /tæblit/ tấm, bản, thẻ phiếntackle v., n. /tækl/ or /teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuốitake v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ mẫu gì, lấy đi mẫu gìtake (sth) over chở, chuyển mẫu gì; tiếp quản, kế tục cái gìtalk v., n. /tɔ:k/ kể chuyện, nói chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luậntall adj. /tɔ:l/ caotank n. /tæŋk/ thùng, két, bểtap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khó khănatape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget n. /ta:git/ bia, mục tiêu, đíchtask n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, chức vụ, làm việctaste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếmtax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế taxi n. /tæksi/ xe tắc xi tea n. /ti:/ cây chè, trà, chèteach v. /ti:tʃ/ dạyteaching n. /ti:tiŋ/ sự dạy, làm việc dạy họcteacher n. /ti:tə/ giáo viênteam n. /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắttechnical adj. /teknikl/ (thuộc) công nghệ, chuyên môntechnique n. /tekni:k/ kỹ sảo, khoa học, phương pháp khoa họctechnology n. /teknɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) n., v. /´telefoun/ trang bị điện thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình tell v. /tel/ nói, nói vớitemperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily adv. /tempзrзlti/ tạmtend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency n. /ˈtɛndənsi/ hướng phát triển, chiều hướng, khuynh hướngtension n. /tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent n. /tent/ lều, rạpterm n. /tɜ:m/ ngừng, kỳ hạn, cực nhọca, kỳ họcterrible adj. /terəbl/ khủng khiếp, ghê sợterribly adv. /terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thí nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thí nghiệmtext n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank v. /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, n. /θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơnthank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị)that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ chiếc, con, người, ấy này.theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họtheirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme n. /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pron. /ðəmselvz/ tự chúng, tự họ, tựthen adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory n. /θiəri/ giáo lý, học thuyếtthere adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore adv. /ðeəfɔ:(r)/ Bởi vậy, cho buộc phải, vì thếthey pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; các chiếc ấythick adj. /θik/ dày; đậmthickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin adj. /θin/ mỏng, mảnhthing n. /θiŋ/ dòng, đồ, vậtthink v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩthinking n. /θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩthirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough adj. /θʌrə/ chu đáo, kỹ càngthoroughly adv. /θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, Dù thếthought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duythread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten v. /θretn/ dọa, đe dọathreatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat n. /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., adv. /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., adv. /θru:aut/ khắp, suốtthrow v. /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb n. /θʌm/ ngón tay cáiThursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket n. /tikit/ vétidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, sạch sẽ; tạo cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắpuntidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặttight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chậttightly adv. /taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime n. /taim/ thời gian, thì giờtimetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch thực hiện, thời gian biểu tin n. /tɪn/ thiếctiny adj. /taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vàotire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở phải mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired adj. /taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday adv., n. /tədei/ vào ngày này; giờ đây, bây giờ toe n. /tou/ ngón chân (người)together adv. /təgeðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc)tomato n. /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow adv., n. /təmɔrou/ vào ngày mai; ngày mai ton n. /tΔn/ tấntone n. /toun/ tiếng, giọngtongue n. /tʌη/ lưỡitonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối naytonne n. /tʌn/ tấntoo adv. /tu:/ cũng tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth n. /tu:θ/ răngtop n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hếttopic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đềtotal adj., n. /toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượngtotally adv. /toutli/ hoàn toàntouch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúctough adj. /tʌf/chắc, bền, daitour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịchtourist n. /tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướngtowel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower n. /tauə/ tháptown n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chúttrack n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc tìm bántradition n. /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổtraditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thốngtraffic n. /træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển độngtrain n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạotraining n. /trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạotransfer v., n. /trænsfə:/ dời, chuyển động; sự di chuyển, sự dời chỗtransform v. /trænsfɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation n. /trænsleiʃn/ sự dịchtransparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport n. (BrE) (NAmE transportation) /trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lạitransport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lạitravel v., n. /trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, các chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) n. /trævlə/ người đi, lữ kháchtreat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment n. /tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree n. /tri:/ câytrend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướngtrial n. /traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giáctrick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạntropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble n. /trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue adj. /tru:/ đúng, thậttruly adv. /tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của)trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth n. /tru:θ/ sự thật try v. /trai/ thử, cố gắngtube n. /tju:b/ ống, tuýpTuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel n. /tʌnl/ đường hầm, hangturn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice adv. /twaɪs/ hai lầntwin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắntwisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộntype n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre n. (BrE) (NAmE tire) /taiз/ lốp, vỏ xeugly adj. /ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella n. /ʌmbrelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhậnuncertain certain /ʌnsə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ rànguncle n. /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợiunconscious conscious /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /ʌnkəntrould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm traunder prep., adv. /ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dướiunderground adj., adv. /ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầmunderneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand v. /ʌndəstænd/ hiểu, nhận vật dụngcunderstanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nướcunderwear n. /ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệpunemployment employment /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệpunexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiênunfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate adj. /Λnfo:tәneit/ không may, rủi ro, bất hạnhunfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọngunion n. /ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị unit n. /ju:nit/ đơn vịunite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited adj. /ju:naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhấtuniverse n. /ju:nivə:s/ vũ trụuniversity n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốtunknown know /ʌnnoun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, giả dụ khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không kiên cố; không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌnnesisəri/ không cần thiết, không mong muốnunpleasant pleasant /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ độc quyền, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý địnhup adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lênupon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper adj. /´ʌpə/ cao hơnupset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) adv.upward adj. /ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúcurgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal v. đã quen dùnguseful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless adj. /ju:slis/ vô ích, vô dụnguser n. /´ju:zə/ người dùng, khách hàng usual adj. /ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually adv. /ju:ʒәli/ thường thường unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ độc quyền, khác thường, đáng chú ý unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thườngvacation n. /vəkein/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễvalid adj. /vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley n. /væli/ thung lũngvaluable adj. /væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue n., v. /vælju:/ giá trị, ước tính, định giá van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhauvariety n. /vəraiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều kiểuvary v. /veəri/ thay đổi, làm khác nhau, biến đổivaried adj. /veərid/ thuộc nhiều lựa chọn khác nhau, các vẻ đa dạngvast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle n. /vi:hikl/ xe cộventure n., v. /ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả ganversion n. /və:n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khácvertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery adv. /veri/ rất, lắmvia prep. /vaiə/ qua, theo đườngvictim n. /viktim/ nạn nhânvictory n. /viktəri/ chiến thắngvideo n. /vidiou/ videoview n., v. /vju:/ sự nhìn, cái nhìn; nhìn thấy, xem, nhận ravillage n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent adj. /vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently adv. /vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually adv. /və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus n. /vaiərəs/ vi rútvisible adj. /vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision n. /viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếngvisitor n. /vizitə/ khách, du kháchvital adj. /vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice n. /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cửwage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait v. /weit/ chờ đợiwaiter, waitress n. /weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờwake (up) v. /weik/ máyc dậy, tỉnh lắp thêmcwalk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking n. /wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall n. /wɔ:l/ tường, váchwallet n. /wolit/ cái víwander v., n. /wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant v. /wɔnt/ muốn war n. /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning n. /wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing n. /wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoangwatch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, xem sét; sự canh gác, sự canh phòngwater n. /wɔ:tə/ nướcwave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway n. /wei/ đường, đường điwe pron. /wi:/ chúng tôi, chúng taweak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon n. /wepən/ vũ khíwear v. /weə/ mặc, có, đeoweather n. /weθə/ thời tiếtweb n. /wɛb/ mạng, lướithe Web n.website n. dung tích liên tới với Internetwedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễWednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week n. /wi:k/ tuần, tuần lễweekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuầnweekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh v. /wei/ cân, cân nặngweight n. /weit/ trọng lượngwelcome v., adj., n., exclamation /welkʌm/ chào mừng, hoan nghênhwell adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!as well (as) cũng, cũng nhưwell known knowwest n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tâywestern adj. /westn/ về phía tây, của phía tâywet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pron., det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gìwheel n. /wil/ bánh xewhen adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wenevə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weəræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weərevə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có chăng; không biết có.. khôngwhich pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; ngôn ngữ thì thầm, tiếng xì xàowhistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còiwhite adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắngwho pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pron. /hu:ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thểwhom pron. /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pron. /hu:z/ của aiwhy adv. /wai/ tại sao, vì saowide adj. /waid/ rộng, rộng lớnwidely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife n. /waif/ vợwild adj. /waɪld/ dại, hoangwildly adv. /waɪldli/ dại, hoangwill modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý địnhwilling adj. /´wiliη/ ưng thuận, vui lòng, muốnwillingly adv. /wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡngunwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡngwillingness n. /´wiliηnis/ sự ưng thuận, sự vui lòng win v. /win/ chiếm, đọat, thu đượcwinning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind v. /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind n. /wind/ giówindow n. /windəʊ/ cửa sổwine n. /wain/ rượu, đồ uốngwing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner n. /winər/ người thắng cuộcwinter n. /ˈwɪntər/ mùa đôngwire n. /waiə/ dây (kim loại)wise adj. /waiz/ chí lý, sáng suốt, thông tháiwish v., n. /wi/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốnwith prep. /wið/ với, cùngwithdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness n., v. /witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứngwoman n. /wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder v. /wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tốt đẹpwood n. /wud/ gỗwooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗwool n. /wul/ lenword n. /wə:d/ từwork v., n. /wɜ:k/ thực hành, sự thực hànhworking adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việcworker n. /wə:kə/ người lao độngworld n. /wɜ:ld/ trái đấtworry v., n. /wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩworrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩworried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờworth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal v. /wud/wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tíchwounded adj. /wu:ndid/ bị thươngwrap v. /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping n. /ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist n. /rist/ cổ taywrite v. /rait/ viếtwriting n. /´raitiη/ sự viếtwritten adj. /ritn/ viết ra, được thảo rawriter n. /raitə/ người viếtwrong adj., adv. /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúngyard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear n. /jə:/ nămyellow adj., n. /jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứyesterday adv., n. /jestədei/ hôm quayet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiênyou pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, những bà, những ngài, những người, chúng màyyoung adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, bạn teenyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của những anh, của những chị, của những ngài, của chúng màyyours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của những anh, cái của những chị, cái của những ngài, cái của chúng màyyourself pron. /jɔ:self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyouth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi bạn teen, tuổi niên thiếuzero number /ziərou/ số khôngzone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

Có thể bạn quan tâm

  • Tiệm giặt vinh

  • Tiệm Giặt Là Tại Trần Thị Thu Huyện Cao Lãnh

  • Tiệm Giặt Là Tại Trịnh Thị Miễn Hóc Môn

  • Tiệm Giặt Là Tại Tô Hiến Thành Plei Ku

  • Tiệm Giặt Là Tại Bình Nguyên Bình Sơn

Nếu những bạn cần giúp đỡ hoặc giải đáp thắc mắc liên quan đến từ vựng tiếng Anh. Hãy liên hệ ngay với DỊCH SỐ, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giúp đỡ những bạn toàn bộ lúc.

Địa chỉ văn phòng đơn vị dịch thuật DỊCH SỐ: Số Số 62 ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa, Hà Nội
SĐT: 046 661 6365
Email:
Điện thoại tư vấn hỗ trợ 24/7: 0934425988

Adv prep là gì tuyệt vời nhất 2024 (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Recommended Articles
Article information

Author: Arline Emard IV

Last Updated:

Views: 5969

Rating: 4.1 / 5 (52 voted)

Reviews: 83% of readers found this page helpful

Author information

Name: Arline Emard IV

Birthday: 1996-07-10

Address: 8912 Hintz Shore, West Louie, AZ 69363-0747

Phone: +13454700762376

Job: Administration Technician

Hobby: Paintball, Horseback riding, Cycling, Running, Macrame, Playing musical instruments, Soapmaking

Introduction: My name is Arline Emard IV, I am a cheerful, gorgeous, colorful, joyous, excited, super, inquisitive person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.