Dưới đây là 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất DỊCH SỐ xin chia sẻ tài liệu học Tiếng Anh hữu ích này cho bạn, hi vọng có tài liệu này, bạn sẽ bổ sung được nhiều từ vựng Tiếng Anh, là tiền đề để bạn học rẻ Tiếng Anh và khiến bài kiểm tra, bài thi Tiếng Anh.
abandon v. /əbændən/ bỏ, từ bỏ |
abandoned adj. /əbændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
ability n. /əbiliti/ khả năng, năng lực |
able adj. /eibl/ có năng lực, có tài |
unable adj. /ʌneibl/ không có năng lực, không có tài |
about adv., prep. /əbaut/ khoảng, về |
above prep., adv. /əbʌv/ ở trên, lên trên |
abroad adv. /əbrɔ:d/ ở, ra nước bên cạnh, ko kể trời |
absence n. /æbsəns/ sự vắng mặt |
absent adj. /æbsənt/ vắng mặt, nghỉ |
absolute adj. /æbsəlu:t/ tuyệt đối, gần như |
absolutely adv. /æbsəlu:tli/ tuyệt đối, phần lớn |
absorb v. /əbsɔ:b/ lôi kéo, hấp thu, lôi cuốn |
abuse n., v. /əbju:s/ lộng hành, lạm dụng |
academic adj. /,ækədemik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
accent n. /æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm |
accept v. /əksept/ bằng lòng, chấp thuận |
acceptable adj. /əkseptəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận |
unacceptable adj. /ʌnəkseptəbl/ |
access n. /ækses/ lối, cửa, đường vào |
accident n. /æksidənt/ tai nạn, rủi ro |
by accident |
accidental adj. /,æksidentl/ tình cờ, bất ngờ |
accidentally adv. /,æksidentəli/ tình cờ, khi không |
accommodation n. /ə,kɔmədeiʃn/ sự mê yêu mê say nghi, điều tiết |
accompany v. /əkʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo |
according to prep. /əkɔ:diɳ/ theo, y theo |
account n., v. /əkaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
accurate adj. /ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng |
accurately adv. /ækjuritli/ đúng đắn, chính xác |
accuse v. /əkju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội |
achieve v. /ətʃi:v/ đạt được, dành được |
achievement n. /ətʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu |
acid n. /æsid/ axit |
acknowledge v. /əknɔlidʤ/ công nhận, chấp nhận |
acquire v. /əkwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được |
across adv., prep. /əkrɔs/ qua, ngang qua |
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
action n. /ækʃn/ hành động, hành vi, tác động |
take action hành động |
active adj. /æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
actively adv. /æktivli/ |
activity n. /æktiviti/ |
actor, actress n. /æktə/ /æktris/ diễn viên |
actual adj. /æktjuəl/ thực tế, có thật |
actually adv. /æktjuəli/ hiện giờ, hiện nay |
advertisement /ədvə:tismənt/ quảng bá |
adapt v. /ədæpt/ tra, lắp vào |
add v. /æd/ cộng, cung cấp |
addition n. /ədiʃn/ tính cộng, phép cộng |
in addition (to) cấp dưỡng |
additional adj. /ədiʃənl/ cung cấp, phát triển thêm |
address n., v. /ədres/ địa chỉ, đề địa chỉ |
adequate adj. /ædikwit/ đầy, đầy đủ |
adequately adv. /ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng |
adjust v. /ədʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
admiration n. /,ædməreiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục |
admire v. /ədmaiə/ khâm phục, thán phục |
admit v. /ədmit/ nhận vào, cho vào, tích hợp |
adopt v. /ədɔpt/ nhận khiến cho cho con nuôi, bố mẹ nuôi |
adult n., adj. /ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
advance n., v. /ədvɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất |
advanced adj. /ədvɑ:nst/ sang trọng, tiến bộ, cấp cao |
in advance trước, sớm |
advantage n. /əbvɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, hữu ích, lợi thế |
take advantage of lợi dụng |
adventure n. /ədventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm |
advertise v. /ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước |
advertising n. sự quảng bá, nghề PR |
advertisement (also ad, advert) n. /ədvə:tismənt/ |
advice n. /ədvais/ lời khuyên, lời chỉ bảo |
advise v. /ədvaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
affair n. /əfeə/ việc |
affect v. /əfekt/ khiến ảnh hưởng, tác động đến |
affection n. /əfekʃn/ |
afford v. /əfɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (khiến cho gì) |
afraid adj. /əfreid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
after prep., conj., adv. /ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi |
afternoon n. /ɑ:ftənu:n/ buổi chiều |
afterwards adv. /ɑ:ftəwəd/ thời gian sắp tới, về sau, rồi thì, sau đấy |
again adv. /əgen/ lại, nữa, lần nữa |
against prep. /əgeinst/ chống lại, phản đối |
age n. /eidʤ/ tuổi |
aged adj. /eidʤid/ già đi (v) |
agency n. /eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
agent n. /eidʤənt/ đại lý, tác nhân |
aggressive adj. /əgresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
ago adv. /əgou/ trước đây |
agree v. /əgri:/ đồng ý, tán thành |
agreement n. /əgri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
ahead adv. /əhed/ trước, về phía trước |
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; chế tạo, phụ vào |
aim n., v. /eim/ sự chú ý đến (bắn), đối tượng, ý định; chú ý đến, để ý, hướng vào |
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, khoảng trống |
aircraft n. /eəkrɑ:ft/ thiết bị bay, khí cầu |
airport n. sân bay, phi trường |
alarm n., v. /əlɑ:m/ báo động, báo nguy |
alarming adj. /əlɑ:miɳ/ khiến cho lo sợ, khiến cho cho cho hốt hoảng, khiến sợ hãi |
alarmed adj. /əlɑ:m/ |
alcohol n. /ælkəhɔl/ rượu cồn |
alcoholic adj., n. /,ælkəhɔlik/ rượu; người nghiện rượu |
alive adj. /əlaiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả |
allow v. /əlau/ cho phép, để cho |
all right adj., adv., exclamation /ɔ:lrait/ buộc bắt buộc chăng, ổn, khỏe mạnh; được |
ally n., v. /æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia |
allied adj. /əlaid/ lien minh, đồng minh, thông gia |
almost adv. /ɔ:lmoust/ hầu như, gần như |
alone adj., adv. /əloun/ cô đơn, một mình |
along prep., adv. /əlɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
alongside prep., adv. /əlɔɳsaid/ sát cạnh, kế bên, dọc theo |
aloud adv. /əlaud/ lớn tiếng, to tiếng |
alphabet n. /ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
alphabetical adj. /,æfləbetikl/ thuộc bảng chứ dòng |
alphabetically adv. /,ælfəbetikəli/ theo thứ tự abc |
already adv. /ɔ:lredi/ đã, rồi, đã rồi |
also adv. /ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế |
alter v. /ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
alternative n., adj. /ɔ:ltə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn |
alternatively adv. như một sự lựa sắm |
although conj. /ɔ:lðou/ mặc dù, dẫu cho |
altogether adv. /,ɔ:ltəgeðə/ gần như, hầu như; nhắc chung |
always adv. /ɔ:lwəz/ luôn luôn |
amaze v. /əmeiz/ khiến cho ngạc nhiên, khiến cho cho sửng sốt |
amazing adj. /əmeiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt |
amazed adj. /əmeiz/ kinh ngạc, sửng sốt |
ambition n. æmbiʃn/ hoài bão, khát vọng |
ambulance n. /æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu |
among (also amongst) prep. /əmʌɳ/ giữa, ở giữa |
amount n., v. /əmaunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
amuse v. /əmju:z/ tạo cho vui, say đắm, khiến cho cho cho buồn cười |
amusing adj. /əmju:ziɳ/ vui mê say |
amused adj. /əmju:zd/ vui ham mê |
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /ænəlaiz/ phân tích |
analysis n. /ənæləsis/ sự phân tích |
ancient adj. /einʃənt/ xưa, cổ |
and conj. /ænd, ənd, ən/ và |
anger n. /æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ |
angle n. /æɳgl/ góc |
angry adj. /æɳgri/ giận, tức giận |
angrily adv. /æɳgrili/ bực bội, giận dữ |
animal n. /æniməl/ động vật, thú vật |
ankle n. /æɳkl/ mắt cá chân |
anniversary n. /,ænivə:səri/ ngày, lễ kỉ niệm |
announce v. /ənauns/ báo, tuyên bố |
annoy v. /ənɔi/ chọc tức, khiến cho bực mình; khiến phiền, quẫy nhiễu |
annoying adj. /ənɔiiɳ/ chọc tức, khiến cho cho cho bực mình; khiến cho phiền, quẫy nhiễu |
annoyed adj. /ənɔid/ bị bực bội, bực mình, bị quấy rầy |
annual adj. /ænjuəl/ hàng năm, từng năm |
annually adv. /ænjuəli/ hàng năm, từng năm |
another det., pron. /ənʌðə/ khác |
answer n., v. /ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời |
anti- prefix chống lại |
anticipate v. /æntisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước |
anxiety n. /æɳzaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng |
anxious adj. /æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
anxiously adv. /æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
anyone (also anybody) pron. /eniwʌn/ người nào, một người bất kỳ |
anything pron. /eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
anyway adv. /eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa |
anywhere adv. /eniweə/ bất cứ ở đâu, bất cứ ở chỗ nào |
apart adv. /əpɑ:t/ về một bên, qua một bên |
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoàira |
apartment n. (especially NAmE) /əpɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng |
apologize (BrE also -ise) v. /əpɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi |
apparent adj. /əpærənt/ minh bạch, rành mạch; mẫu mã, có vẻ |
apparently adv. nhìn bên không tính, hình như |
appeal n., v. /əpi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
appear v. /əpiə/ tạo buộc nên, hiện ra, trình diện |
appearance n. /əpiərəns/ sự lớn mạnh ra, sự trình diện |
apple n. /æpl/ quả táo |
application n. /,æplikeiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
apply v. /əplai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
appoint v. /əpɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, tậu |
appointment n. /əpɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
appreciate v. /əpri:ʃieit/ thấy rõ; nhận đồ vậtc |
approach v., n. /əproutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
appropriate adj. (+to, for) /əproupriit/ say mê hợp, ưng ý đáng |
approval n. /əpru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
approve (of) v. /əpru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approving adj. /əpru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approximate adj. (to) /əquảng báɔksimit/ giống mang, giống hệt sở hữu |
approximately adv. /əquảng báɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng |
April n. (abbr. Apr.) /eiprəl/ tháng Tư |
area n. /eəriə/ diện tích, bề mặt |
argue v. /ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ |
argument n. /ɑ:gjumənt/ lý lẽ |
arise v. /əraiz/ xây dựng thương hiệu, nảy ra, nảy sinh ra |
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí |
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang |
army n. /ɑ:mi/ quân đội |
around adv., prep. /əraund/ kế bên, vòng quanh |
arrange v. /əreindʤ/ sắp xếp, bày biện, sửa soạn |
arrangement n. /əreindʤmənt/ sự bố trí, bày biện, sự sửa soạn |
arrest v., n. /ərest/ bắt giữ, sự bắt giữ |
arrival n. /əraivəl/ sự đến, sự tới nơi |
arrive v. (+at, in) /əraiv/ đến, tới nơi |
arrow n. /ærou/ tên, mũi tên |
art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật |
article n. /ɑ:tikl/ bài báo, đề mục |
artificial adj. /,ɑ:tifiʃəl/ nhân tạo |
artificially adv. /,ɑ:tifiʃəli/ nhân tạo |
artist n. /ɑ:tist/ nghệ sĩ |
artistic adj. /ɑ:tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know) |
ashamed adj. /əʃeimd/ ngượng, xấu hổ |
aside adv. /əsaid/ về một bên, sang một bên |
aside from không tính ra, trừ ra |
apart from /əpɑ:t/ quanh đó ra |
ask v. /ɑ:sk/ hỏi |
asleep adj. /əsli:p/ ngủ, đang ngủ |
fall asleep ngủ thiếp đi |
aspect n. /æspekt/ vẻ mẫu thiết kế, diện mạo |
assist v. /əsist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt trên thị trường |
assistance n. /əsistəns/ sự giúp đỡ |
assistant n., adj. /əsistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá |
associate v. /əsouʃiit/ kết giao, liên kết, hài hòa, cho cộng tác |
associated with liên kết sở hữu |
association n. /ə,sousieiʃn/ sự hài hòa, sự liên kết |
assume v. /əsju:m/ có, khoác, có, lấy (dòng vẻ, tính chất) |
assure v. /əʃuə/ đảm bảo, cam đoan |
atmosphere n. /ætməsfiə/ khí quyển |
atom n. /ætəm/ nguyên tử |
attach v. /ətætʃ/ gắn, dán, trói, buộc |
attached adj. gắn bó |
attack n., v. /ətæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
attempt n., v. /ətempt/ sự cố gắng, sự thử; nỗ lực, thử |
attempted adj. /ətemptid/ phấn đấu, thử |
attend v. /ətend/ dự, có mặt |
attention n. /ətenʃn/ sự chú ý |
pay attention (to) chú ý tới |
attitude n. /ætitju:d/ thái độ, quan điểm |
attorney n. (especially NAmE) /ətə:ni/ người được ủy quyền |
attract v. /ətrækt/ hút; lôi kéo, cuốn hút |
attraction n. /ətrækʃn/ sự hút, sức hút |
attractive adj. /ətræktiv/ hút, cuốn hút, có duyên, lôi cuốn |
audience n. /ɔ:djəns/ thính, khan giả |
August n. (abbr. Aug.) /ɔ:gəst ɔ:gʌst/ tháng Tám |
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì |
author n. /ɔ:θə/ tác giả |
authority n. /ɔ:θɔriti/ uy quyền, quyền lực |
automatic adj. /,ɔ:təmætik/ tự động |
automatically adv. một cách tự động |
autumn n. (especially BrE) /ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) |
available adj. /əveiləbl/ có thể sử dụng được, có giá trị, hiệu lực |
average adj., n. /ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình |
avoid v. /əvɔid/ giảm thiểu, hạn chế xa |
awake adj. /əweik/ đánh thiết bịc, khiến cho lắp thêmc dậy |
award n., v. /əwɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng |
aware adj. /əweə/ biết, nhận máyc, nhận máyc thấy |
away adv. /əwei/ xa, xa biện pháp, rời xa, đi xa |
awful adj. /ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ |
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp |
awkward adj. /ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng |
awkwardly adv. vụng về, lung túng |
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại |
background n. /bækgraund/ phía sau; nền |
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /bækwədz/ |
backward adj. /bækwəd/ về phía sau, lùi lại |
bacteria n. /bæktiəriəm/ vi khuẩn |
bad adj. /bæd/ xấu, tồi |
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
badly adv. /bædli/ xấu, tồi |
bad-tempered adj. /bædtempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu |
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách |
baggage n. (especially NAmE) /bædidʤ/ hành lý |
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò |
balance n., v. /bæləns/ cái cân; lớn mạnh ra cân bằng, tương xứng |
ball n. /bɔ:l/ quả bóng |
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm |
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp |
bandage n., v. /bændidʤ/ dải băng; băng bó |
bank n. /bæɳk/ bờ (sông) , đê |
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu |
bargain n. /bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật |
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên loại gì |
based on dựa trên |
basic adj. /beisik/ cơ bản, cơ sở |
basically adv. /beisikəli/ cơ bản, về cơ bản |
basis n. /beisis/ nền tảng, cơ sở |
bath n. /bɑ:θ/ sự tắm |
bathroom n. buồng tắm, nhà dọn dẹp |
battery n. /bætəri/ pin, ắc quy |
battle n. /bætl/ trận đánh, chiến thuật |
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế |
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển |
beak n. /bi:k/ mỏ chim |
bear v. /beə/ sở hữu, cầm, vác, đeo, ôm |
beard n. /biəd/ râu |
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
beautiful adj. /bju:təful/ đẹp |
beautifully adv. /bju:təfuli/ thấp đẹp, đáng hài lòng |
beauty n. /bju:ti/ vẻ đẹp, chiếc đẹp; người đẹp |
because conj. /bikɔz/ bởi vì, vì |
because of prep. vì, do bởi |
become v. /bikʌm/ biến thành, vươn lên là |
bed n. /bed/ dòng giường |
bedroom n. /bedrum/ phòng ngủ |
beef n. /bi:f/ thịt bò |
beer n. /bi:ə/ rượu bia |
before prep., conj., adv. /bifɔ:/ trước, đằng trước |
begin v. /bigin/ bắt đầu, khởi đầu |
beginning n. /biginiɳ/ phần đầu, khi bắt đầu, khi khởi đầu |
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt |
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
on sbs behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sbs behalf) nhân danh cá nhân ai |
behave v. /biheiv/ đối xử, ăn ở, cư xử |
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. |
behind prep., adv. /bihaind/ sau, ở đằng sau |
belief n. /bili:f/ tín nhiệm, đức tin, sự lòng tin |
believe v. /bili:v/ tin, lòng tin |
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông |
belong v. /bilɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền mang |
below prep., adv. /bilou/ ở dưới, dưới bắt buộc chăng, phía dưới |
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng |
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong |
bent adj. /bent/ khiếu, sở ưng ý, khuynh hướng |
beneath prep., adv. /bini:θ/ ở dưới, dưới rẻ |
benefit n., v. /benifit/ lợi, thuận tiện; giúp ích, khiến cho lợi cho |
beside prep. /bisaid/ kế bên, đối chiếu |
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc |
betting n. /beting/ sự đánh cuộc |
better, best /betə/ /best/ buộc bắt buộc chăng hơn, thấp nhất |
good, well /gud/ /wel/ thấp, khỏe |
between prep., adv. /bitwi:n/ giữa, ở giữa |
beyond prep., adv. /bijɔnd/ ở xa, phía bên kia |
bicycle (also bike) n. /baisikl/ xe đạp |
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá |
big adj. /big/ to, lớn |
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc |
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu |
biology n. /baiɔlədʤi/ sinh vật học |
bird n. /bə:d/ chim |
birth n. /bə:θ/ sự lo ra, sự sinh đẻ |
give birth (to) sinh ra |
birthday n. /bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật |
biscuit n. (BrE) /biskit/ bánh quy |
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh |
a bit một chút, một tí |
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
bitter adj. /bitə/ đắng; đắng cay, chua xót |
bitterly adv. /bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót |
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen |
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách |
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng |
blankly adv. /blæɳkli/ ngây ra, không có thần |
blind adj. /blaind/ đui, mù |
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); khiến cho ngăn cản, ngăn chặn |
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng |
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa |
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh |
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván |
on board trên tàu thủy |
boat n. /bout/ tàu, thuyền |
body n. /bɔdi/ thân thể, thân xác |
boil v. /bɔil/ sôi, luộc |
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom |
bone n. /boun/ xương |
book n., v. /buk/ sách; ghi chép |
boot n. /bu:t/ giày ống |
border n. /bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) |
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ |
boring adj. /bɔ:riɳ/ buồn chán |
bored adj. buồn chán |
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ |
borrow v. /bɔrou/ vay, mượn |
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng |
both det., pron. /bouθ/ cả hai |
bother v. /bɔðə/ khiến cho cho phiền, quấy rầy, khiến cho bực mình |
bottle n. /bɔtl/ chai, lọ |
bottom n., adj. /bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, Chắn chắn chắn |
bowl n. /boul/ cái bát |
box n. /bɔks/ hộp, thùng |
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên |
boyfriend n. bạn trai |
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não |
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) |
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm |
bread n. /bred/ bánh mỳ |
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
broken adj. /broukən/ bị gãy, bị vỡ |
breakfast n. /brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng |
breast n. /brest/ ngực, vú |
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi |
breathe v. /bri:ð/ hít, thở |
breathing n. /bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở |
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
brick n. /brik/ gạch |
bridge n. /bridʤ/ dòng cầu |
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt |
briefly adv. /bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói |
brightly adv. /braitli/ sáng chói, tươi |
brilliant adj. /briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
bring v. /briɳ/ sở hữu, cầm , xách lại |
broad adj. /broutʃ/ rộng |
broadly adv. /brɔ:dli/ rộng, rộng rãi |
broadcast v., n. /brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá |
brother n. /brΔðз/ anh, em trai |
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu |
brush n., v. /brΔ/ bàn chải; chải, quét |
bubble n. /bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm |
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách |
build v. /bild/ xây dựng |
building n. /bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh |
bullet n. /bulit/ đạn (súng trường, súng lục) |
bunch n. /bΛnt/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) |
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) |
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức |
bury v. /beri/ chôn đựng, mai táng |
bus n. /bʌs/ xe buýt |
bush n. /bu/ bụi cây, bụi rậm |
business n. /bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh |
businessman, businesswoman n. thương nhân |
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn |
but conj. /bʌt/ nhưng |
butter n. /bʌtə/ bơ |
button n. /bʌtn/ loại nút, cái khuy, cúc |
buy v. /bai/ sắm |
buyer n. /´baiə/ người dùng |
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng |
bye exclamation /bai/ tạm biệt |
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
cabinet n. /kæbinit/ tủ có siêu nhiều ngăn đựng đồ |
cable n. /keibl/ dây cáp |
cake n. /keik/ bánh ngọt |
calculate v. /kælkjuleit/ tính toán |
calculation n. /,kælkjulein/ sự tính toán |
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
be called được gọi, bị gọi |
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, khiến cho dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả |
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
camera n. /kæmərə/ đồ vật ảnh |
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại |
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc chuyển động |
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
cannot không thể |
could modal v. /kud/ có thể |
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ |
cancer n. /kænsə/ bệnh ung thư |
candidate n. /kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo |
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải |
capable (of) adj. /keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
capacity n. /kəpæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; gần như, chính yếu, cơ bản |
captain n. /kæptin/ người đứng đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
capture v., n. /kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
car n. /kɑ:/ xe hơi |
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp |
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông |
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
take care (of) sự giữ gìn |
care for trông nom, chăm sóc |
career n. /kəriə/ nghề nghiệp, sự nghiệp |
careful adj. /keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo |
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả |
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn |
carpet n. /kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) |
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt |
carry v. /ˈkæri/ có, vác, khuân chở |
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi |
in case (of) nếu |
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt |
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) |
castle n. /kɑ:sl/ thành trì, thành quách |
cat n. /kæt/ con mèo |
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
category n. /kætigəri/ hạng, cái; phạm trù |
cause n., v. /kɔ:z/ lý do, nguyên nhân; gây ra, gây phải |
CD n. |
cease v. /si:s/ dừng, dừng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà |
celebrate v. /selibreit/ kỷ niệm, khiến cho lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng |
celebration n. /,selibreiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng |
cell n. /sel/ ô, ngăn |
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại điện thoại |
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) |
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met |
central adj. /´sentrəl/ nơi Đánh mạnh, ở giữa, trung tâm |
centre (BrE) (NAmE center) n. /sentə/ điểm giữa, nơi ưa chuộng, trung ương |
century n. /sentʃuri/ thế kỷ |
ceremony n. /´seriməni/ nghi vật dụngc, nghi lễ |
certain adj., pron. /sə:tn/ có thể chắn |
certainly adv. /´sə:tnli/ vững Chắn chắn hẳn chắn, nhất định |
uncertain adj. /ʌnsə:tn/ thiếu chính xác, không chắc hẳn chắn |
certificate n. /sətifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ |
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại |
chair n. /tʃeə/ ghế |
chairman, chairwoman n. /tʃeəmən/ /tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa |
challenge n., v. /tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách đồ vậtc; thách vật dụngc, thử thách |
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ |
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn |
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
channel n. /tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển |
chapter n. /tæptə(r)/ chương (sách) |
character n. /kæriktə/ tính bí quyết, đặc tính, nhân vật |
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, đặc trưng, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm |
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc |
in charge of phụ trách |
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí |
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt |
chat v., n. /tʃæt/ trò chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu |
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ |
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền |
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận |
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra |
cheek n. /´tʃi:k/ má |
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi |
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi |
cheese n. /tʃi:z/ pho mát |
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất |
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học |
chemists n. (BrE) |
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học |
cheque n. (BrE) (NAmE check) /tek/ séc |
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm |
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ |
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà |
chief adj., n. /tʃi:f/ quan trọng, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp |
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ |
chin n. /tʃin/ cằm |
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ |
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la |
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa mua |
choose v. /tu:z/ tậu, lựa sắm |
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ |
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ |
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá |
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng |
circle n. /sə:kl/ đường tròn, hình tròn |
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, giả dụ, tình huống |
citizen n. /´sitizən/ người thành thị |
city n. /si:ti/ thành phố |
civil adj. /sivl/ (thuộc) công dân |
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay |
class n. /klɑ:s/ lớp học |
classic adj., n. /klæsik/ cổ điển, kinh điển |
classroom n. /klα:si/ lớp học, phòng học |
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; |
clear adj., v. lau chùi, quét dọn |
clearly adv. /´kliəli/ phân minh, sáng sủa |
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư |
clever adj. /klevə/ lanh lợi, hợp lý. tài chuyên nghiệp, khéo léo |
click v., n. /klik/ khiến thành tiếng lách cách; tiếng lách bí quyết, cú nhắp (chuột) |
client n. /´klaiənt/ người tiêu dùng |
climate n. /klaimit/ khí hậu, thời tiết |
climb v. /klaim/ leo, trèo |
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo |
clock n. /klɔk/ đồng hồ |
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy |
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, chu đáo, tỉ mỉ |
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt |
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín |
closet n. (especially NAmE) /klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho |
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu |
clothes n. /klouðz/ vải vóc |
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục |
cloud n. /klaud/ mây, đám mây |
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui |
centimetre /senti,mi:tз/ xen ti mét |
coach n. /khôngʊtʃ/ huấn luyện viên |
coal n. /koul/ than đá |
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển |
coat n. /khôngʊt/ áo choàng |
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ |
coffee n. /kɔfi/ cà phê |
coin n. /kɔin/ tiền kim chiếc |
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
coldly adv. /kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm |
collapse v., n. /kзlæps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ |
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp |
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, lưu ý lại |
collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp |
college n. /kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học |
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /kʌlə/ màu sắc; tô màu |
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc |
column n. /kɔləm/ cột , mục (báo) |
combination n. /,kɔmbineiʃn/ sự kết hợp, sự kết hợp |
combine v. /kɔmbain/ kết hợp, kết hợp |
come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới |
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch |
comfort n., v. /kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên fakei, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi |
comfortable adj. /kΔmfзtзbl/ vô tư, tiện nghi, đầy đủ |
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, vô tư, tiện nghi, ấm cúng |
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, bực bội, không tha hồ |
command v., n. /kəmɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy |
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú nháii; bình luận, phê bình, chú mê đam mê, dẫn kém chất lượngi |
commercial adj. /kəmə:ʃl/ buôn bán, thương mại |
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác |
commit v. /kəmit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù |
commitment n. /kəmmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm |
committee n. /kəmiti/ ủy ban |
common adj. /kɔmən/ công, công cộng, thường thì, phổ biến |
in common sự chung, của chung |
commonly adv. /´kɔmənli/ thường thì, bình thường |
communicate v. /kəmju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc |
communication n. /kə,mju:nikeiʃn/ sự trò chuyện, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin |
community n. /kəmju:niti/ dân chúng, nhân dân |
company n. /´kʌmpəni/ đơn vị |
compare v. /kәmpeә(r)/ phân tích, đối chiếu |
comparison n. /kəmpærisn/ sự phân tích |
compete v. /kəmpi:t/ đua tranh, ganh đua, khó |
competition n. /,kɔmpitiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu |
competitive adj. /kəm´petitiv/ nặng nề, đua tranh |
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca |
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện |
complete adj., v. /kəmpli:t/ đạt được ý muốn, xong; |
completely adv. /kзmpli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn |
complex adj. /kɔmleks/ khó hiểu, rắc rối |
complicate v. /komplikeit/ khiến cho cầu kỳ, rắc rối |
complicated adj. /komplikeitid/ cầu kỳ, rắc rối |
computer n. /kəmpju:tə/ thiết bị tính |
concentrate v. /kɔnsentreit/ nhấn mạnh |
concentration n. /,kɒnsntrein/ sự dồn vào, nơi lưu ý |
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm |
concern v., n. /kәnsз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới |
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu |
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại |
concert n. /kənsə:t/ buổi hòa nhạc |
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) |
conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận |
concrete adj., n. /kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông |
condition n. /kәndiәn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế |
conduct v., n. /kɔndʌkt/or/kəndʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy |
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc |
confidence n. /konfid(ә)ns/ lòng lòng tin, sự uy tín |
confident adj. /kɔnfidənt/ tin tưởng, đáng đáng tin cậy, lạc quan |
confidently adv. /kɔnfidəntli/ tự tin |
confine v. /kənfain/ giam giữ, hạn chế |
confined adj. /kənfaind/ hạn chế, dừng |
confirm v. /kənfə:m/ chấp nhận, chứng thực |
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm |
confront v. /kənfrʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu |
confuse v. khiến cho lộn xộn, xáo trộn |
confusing adj. /kənfju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối |
confused adj. /kənfju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng |
confusion n. /kənfju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn |
congratulations n. /kən,grætjulein/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) |
congress n. /kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội |
connect v. /kənekt/ kết nối, nối |
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết |
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý lắp thêmc, biết rõ |
unconscious adj. /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý đồ vậtc, không biết rõ |
consequence n. /kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả |
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ |
consider v. /kən´sidə/ cân đề cập, xem xét; để ý, để ý, lưu ý đến |
considerable adj. /kənsidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể |
considerably adv. /kənsidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều |
consideration n. /kənsidəreiʃn/ sự cân đề cập, sự xem xét, sự để ý, sự ưa chuộng |
consist of v. /kənsist/ gồm có |
constant adj. /kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng |
constantly adv. /kɔnstəntli/ kiên định |
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng |
construction n. /kənstrʌkʃn/ sự xây dựng |
consult v. /kənsʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến |
consumer n. /kənsju:mə/ người dùng |
Liên hệ n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc |
contain v. /kәntein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
container n. /kənteinə/ cái đựng, chứa; công te nơ |
contemporary adj. /kəntempərəri/ đương thời, đương đại |
content n. /kəntent/ content, sự hài lòng |
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh |
context n. /kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi |
continent n. /kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, khiến tiếp |
continuous adj. /kəntinjuəs/ liên tục, liên tiếp |
continuously adv. /kəntinjuəsli/ liên tục, liên tiếp |
contract n., v. /kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết |
contrast n., v. /kəntræst/ or /kɔntræst / sự tương phản; khiến cho cho cho tương phản, khiến trái ngược |
contrasting adj. /kəntræsti/ tương phản |
contribute v. /kəntribju:t/ đóng góp, ghóp phần |
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần |
control n., v. s /kəntroul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
in control (of) trong sự điều khiển của |
under control dưới sự điều khiển của |
controlled adj. /kəntrould/ được điều khiển, được kiểm tra |
uncontrolled adj. /ʌnkəntrould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế |
convenient adj. /kən´vi:njənt/ thuận tiện, thuận lợi, mê mê ưa yêu ưng ý hợp |
convention n. /kənvenn/ hội nghị, hiệp định, quy ước |
conventional adj. /kənvenənl/ quy ước |
conversation n. /,kɔnvəseiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc kể chuyện |
convert v. /kənvə:t/ đổi, biến đổi |
convince v. /kənvins/ lớn mạnh ra tin, thuyết phục; khiến cho cho nhận máyc thấy |
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn |
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, bí quyết nấu ăn |
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu |
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy |
cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; khiến cho mát, |
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu |
copy n., v. /kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng |
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố) |
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác |
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, bắt buộc trả |
cottage n. /kɔtidʤ/ nhà tranh |
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi |
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa |
coughing n. /´kɔfiη/ ho |
could /kud/ có thể, có khả năng |
council n. /kaunsl/ hội đồng |
count v. /kaunt/ đếm, tính |
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, thiết bị đếm |
country n. /ˈkʌntri/ nước, lãnh thổ, đất nước |
countryside n./kʌntrisaid/ miền quê, miền nông thôn |
county n. /kounti/ hạt, tỉnh |
couple n. /kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ |
a couple một cặp, một đôi |
courage n. /kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí |
course n. /kɔ:s/ tiến trình, công đoạn diễn tiến; sân đạp xe đua |
of course Chắn chắn |
court n. /kɔrt , khôngʊrt/ sân, sân (tennis), tòa án, quan tòa, phiên tòa |
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ |
cover v., n. /kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
covered adj. /kʌvərd/ có mái che, kín đáo |
covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, chiếc bao, bọc |
cow n. /kaʊ/ con bò chiếc |
crack n., v. /kræk/ cừ, thông minh; lúcến cho nứt, lúcến vỡ, nứt nẻ, rạn nứt |
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt |
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công |
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (thiết bị bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn |
crazy adj. /kreizi/ điên, mất trí |
cream n. /kri:m/ kem |
create v. /kri:eit/ ý tưởng, lúcến cho |
creature n. /kri:tʃə/ sinh vật, loài vật |
credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng |
credit card n. thẻ tín dụng |
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm |
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm |
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
crisp adj. /krips/ giòn |
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn |
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính |
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán |
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích |
crop n. /krop/ vụ mùa |
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
crowd n. /kraud/ đám đông |
crowded adj. /kraudid/ đông đúc |
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất |
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, toàn thể |
cruel adj. /kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn |
crush v. /krᴧ/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp |
cry v., n. /krai/ khó khănc, kêu la; sự cực nhọcc, tiếng cạnh tranhc, sự kêu la |
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa |
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở có, sự giáo dục |
cup n. /kʌp/ tách, chén |
cupboard n. /kʌpbəd/ 1 cái tủ có ngăn |
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế |
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; giải pháp chữa bệnh, biện pháp điều trị; thuốc |
curious adj. /kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, đặc thù |
curiously adv. /kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ |
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, lúcến cho xoắn; sự uốn quăn |
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn |
current adj., n. /kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện giờ; chiếc (nước), luống (gió) |
currently adv. /kʌrəntli/ bây giờ, bây chừ |
curtain n. /kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương) |
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong |
curved adj. /kə:vd/ cong |
custom n. /kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán |
customer n. /´kʌstəmə/ người tiêu tiêu tiêu dùng |
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan |
cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt |
cycle n., v. /saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp |
cycling n. /saikliŋ/ sự đi xe đạp |
dad n. /dæd/ bố, cha |
daily adj. /deili/ hàng ngày |
damage n., v. /dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; lúcến hư hại, lúcến cho cho hỏng, gây thiệt hại |
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp |
dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự lúcêu vũ; nhảy múa, lúcêu vũ |
dancing n. /dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự lúcêu vũ |
dancer n. /dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa |
danger n. /deindʤə/ sự gây hại, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm |
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu có; thách |
dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu |
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu |
daughter n. /ˈdɔtər/ con gái |
day n. /dei/ ngày, ban ngày |
dead adj. /ded/ chết, tắt |
deaf adj. /def/ điếc, lúcến thinh, lúcến ngơ |
deal v., n. /di:l/ phân phát, cung cấp; sự đổi chác, phê chuẩn mua bán |
deal with xử lý |
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
death n. /deθ/ sự chết, chiếc chết |
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi |
debt n. /det/ nợ |
decade n. /dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
decay n., v. /dikei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát |
December n. (abbr. Dec.) /disembə/ tháng mười hai, tháng Chạp |
decide v. /disaid/ quyết định, xử lý, phân xử |
decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự xử lý, sự phân xử |
declare v. /dikleə/ tuyên bố, công bố |
decline n., v. /diklain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn |
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí |
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí |
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để lúcến cảnh |
decrease v., n. / di:kri:s/ kém chất lượngm bớt, lúcến cho suy kém chất lượngm, sự kém chất lượngm đi, sự fakem sút |
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn |
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc |
defeat v., n. /difi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) |
defence (BrE) (NAmE defense) n. /difens/ chiếc để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở |
defend v. /difend/ che chở, bảo vệ, bào chữa |
define v. /difain/ định nghĩa |
definite adj. /dәfinit/ bằng lòng, định rõ, phân biệt |
definitely adv. /definitli/ rạch ròi, dứt khoát |
definition n. /definin/ sự định nghĩa, lời định nghĩa |
degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; lúcến chậm trễ |
deliberate adj. /dilibәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân kể |
deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân kể |
delicate adj. /delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử |
delight n., v. /dilait/ sự vui yêu phù hợp hợp, sự vui sướng, điều ưng ý thú; lúcến cho vui say đắm, lúcến cho say mê |
delighted adj. /dilaitid/ vui mừng, hài lòng |
deliver v. /dilivə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày |
delivery n. /dilivəri/ sự phân phát, sự cấp dưỡng, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu |
demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ đòi hỏi, sự nên; đòi hỏi, buộc phải |
demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, nháii mê đam mê; bày tỏ, biểu lộ |
dentist n. /dentist/ nha sĩ |
deny v. /dinai/ từ chối, phản đối, phủ nhận |
department n. /dipɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng |
departure n. /dipɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành |
depend (on) v. /dipend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, hy vọng vào |
deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc |
depress v. /di´pres/ lúcến cho chán nản, lúcến cho phiền muộn; lúcến cho cho suy kém chất lượngm |
depressing adj. /dipresiη/ lúcến cho chán nản lúcến cho thát vọng, lúcến cho trì trệ |
depressed adj. /di-prest/ chán nản, buồn bã, phiền muộn; suy yếu, đình trệ |
depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày |
derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất xứ từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) |
describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả |
description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả |
desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn |
deserted adj. /dizз:tid/ hoang vắng, không người ở |
deserve v. /dizз:v/ đáng, xứng đáng |
design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
desire n., v. /dizaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước |
desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, lúcến cho việc) |
desperate adj. /despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng |
desperately adv. /despəritli/ liều lĩnh, liều mạng |
despite prep. /dispait/ dù, mặc dù, bất chấp |
destroy v. /distrɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá |
destruction n. /distrʌkn/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt |
detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ yếu tố |
in detail tường tận, tỉ mỉ |
detailed adj. /di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều khía cạnh |
determination n. /di,tə:mineiʃn/ sự ưng thuận, sự định rõ; sự quyết định |
determine v. /ditз:min/ chấp thuận, định rõ; quyết định |
determined adj. /di´tə:mind/ đã được chấp nhận, đã được đồng ý rõ |
develop v. /diveləp/ lớn lên, mở rộng; phát biểu, bày tỏ |
development n. /divelәpmәnt/ sự lớn lên, sự phát biểu, sự bày tỏ |
device n. /divais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, đồ vật móc |
devote v. /divout/ hiến dâng, dành hết cho |
devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; tận tình, hết lòng |
diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ |
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương |
diary n. /daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ |
dictionary n. /dikʃənəri/ từ điển |
die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh |
dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết |
diet n. /daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau |
different adj. /difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau |
differently adv. /difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau |
difficult adj. /difik(ə)lt/ khó, nặng nề, gay go |
difficulty n. /difikəlti/ sự nặng nề, nỗi cực nhọc, điều cản trở |
dig v. /dɪg/ đào bới, xới |
dinner n. /dinə/ bữa trưa, chiều |
direct adj., v. /direkt; dairekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều lúcển |
directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng |
direction n. /direkn/ sự điều lúcển, sự chỉ huy |
director n. /direktə/ giám đốc, người điều lúcển, chỉ huy |
dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi |
dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn |
disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng |
disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại |
disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp |
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau |
disappear v. /disəpiə/ biến mất, biến đi |
disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không lúcến cho thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, lúcến cho thất bại |
disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ lúcến cho chán ngán, lúcến cho thất vọng |
disappointed adj. /,disзpointid/ thất vọng |
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng |
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành |
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê |
disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối |
disaster n. /dizɑ:stə/ tai họa, thảm họa |
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa |
discipline n. /disiplin/ kỷ luật |
discount n. /diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu |
discover v. /diskʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra |
discovery n. /diskʌvəri/ sự khám phá, sự tậu ra, sự phát hiện ra |
discuss v. /diskΛs/ thảo luận, tranh luận |
discussion n. /diskʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận |
disease n. /dizi:z/ căn bệnh, bệnh tật |
disgust v., n. /dis´gʌst/ lúcến cho ghê tởm, khiến kinh tởm, khiến cho phẫn nộ |
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ khiến cho ghê tởm, kinh tởm |
disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ |
dish n. /diʃ/ đĩa (đựng máyc ăn) |
dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật |
dishonestly adv. /disonistli/ bất lương, không lương thiện |
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát |
dislike v., n. /dislaik/ sự không ưa, không say đắm, sự ghét |
dismiss v. /dismis/ fakei tán (quân đội, đám đông); sa thải (người khiến cho) |
display v., n. /displei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày |
dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, nháii tán |
distance n. /distəns/ khoảng bí quyết, tầm xa |
distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ minh bạch, nhận ra, nghe ra |
distribute v. /distribju:t/ phân bổ, đáp ứng cần thiết, bố trí, phân dòng |
distribution n. /,distribju:ʃn/ sự phân bổ, sự chế tạo, phân phát, sự sắp xếp |
district n. /distrikt/ huyện, quận |
disturb v. /dis´tə:b/ khiến mất yên tĩnh, khiến cho náo động, quấy rầy |
disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn |
divide v. /divaid/ chia, chia ra, phân ra |
division n. /dɪvɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân dòng |
divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị |
divorced adj. /divo:sd/ đã ly dị |
do v., auxiliary v. /du:, du/ khiến cho |
undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ |
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
document n. /dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu |
dog n. /dɔg/ chó |
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ |
domestic adj. /dəmestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội |
dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào |
dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
double adj., det., adv., n., v. /dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; khiến cho gấp đôi |
doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
down adv., prep. /daun/ xuống |
downstairs adv., adj., n. /daunsteзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống |
downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống |
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12) |
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
drag v. /drӕg/ cuốn hút, kéo lê |
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng |
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, mê phù hợp hợp sở hữu sân khấu |
dramatically adv. /drəmætikəli/ đột ngột |
draw v. /dro:/ vẽ, kéo |
drawing n. /dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo |
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo |
dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ |
dress n., v. /dres/ vải vóc, mặc (vải vóc), ăn mặc |
dressed adj. biện pháp ăn mặc |
drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống |
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
driving n. /draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe |
driver n. /draivә(r)/ người lái xe |
drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu) |
drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy |
drugstore n. (NAmE) /drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, liên hệ dược phẩm |
drum n. /drʌm/ chiếc trống, tiếng trống |
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu |
dry adj., v. /drai/ khô, cạn; khiến cho khô, sấy khô |
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, ưa ưng ý đáng |
due to vì, do, tại, nhờ có |
dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần |
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác |
during prep. /djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian |
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi |
duty n. /dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm |
DVD n. |
each det., pron. /i:tʃ/ mỗi |
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau |
ear n. /iə/ tai |
early adj., adv. /´ə:li/ sớm |
earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng) |
earth n. /ə:θ/ đất, thị trường |
ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự tha hồ; khiến cho thanh thản, khiến cho an tâm, khiến cho cho dễ chịu |
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
eastern adj. /i:stən/ đông |
easy adj. /i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung |
easily adv. /i:zili/ dễ dàng |
eat v. /i:t/ ăn |
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế |
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự an toàn ngân sách và chi phí ngân sách và chi phí, sự quản lý kinh tế |
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc |
edition n. /idiʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản |
editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút |
educate v. /edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện |
educated adj. /edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo |
education n. /,edju:keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) |
effect n. /ifekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
effective adj. /ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực |
effectively adv. /ifektivli/ có kết quả, có hiệu lực |
efficient adj. /ifiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả |
efficiently adv. /ifiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm |
effort n. /´efə:t/ sự nỗ lực, sự cố gắng |
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) |
egg n. /eg/ trứng |
either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng bắt buộc thế |
elbow n. /elbou/ khuỷu tay |
elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi |
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định |
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử |
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện |
electrical adj. /ilektrikəl/ (thuộc) điện |
electricity n. /ilektrisiti/ điện, điện lực; điện lực học |
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử |
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã |
element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố |
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ lắp thêm nâng, thang thiết bị |
else adv. /els/ khác, nữa; ví như ko |
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác |
email (also e-mail) n., v. /imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử |
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, khiến ngượng nghịu; khiến rắc rối, gây khó |
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ khiến lúng túng, ngăn trở |
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; có nợ |
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối |
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên |
emergency n. /imз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp |
emotion n. /imoƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm |
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm |
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động |
emphasis n. /´emfəsis/ sự chú ý, tầm quan trọng |
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ chú ý, khiến cho lạ lùng |
empire n. /empaiə/ đế chế, đế quốc |
employ v. /implɔi/ tiêu tiêu dùng, thuê ai khiến cho gì |
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; ko dùng, ko tiêu dùng được |
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người khiến công |
employer n. /em´plɔiə/ chủ, người tiêu dùng lao động |
employment n. /implɔimənt/ sự thuê mướn |
unemployment n. /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
empty adj., v. /empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, khiến cho cho cho cho cho cạn |
enable v. /ineibl/ khiến có thể, có khả năng; cho phép ai khiến cho gì |
encounter v., n. /inkautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp |
encourage v. /inkΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, khiến can đảm, mạnh dạn |
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự khiến cho can đảm |
end n., v. /end/ dừng, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt |
in the end cuối cùng, về sau |
ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục |
enemy n. /enәmi/ kẻ thù, quân địch |
energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực |
engage v. /ingeidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước |
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người |
engine n. /enʤin/ máy, động cơ |
engineer n. /endʒiniər/ kỹ sư |
engineering n. /,enʤɪnɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư |
enjoy v. /indЗoi/ thưởng lắp thêmc, đam mê thú dòng gì, được hưởng, có được |
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, ưa ưng ý thú |
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự đam mê thú, sự có được, được hưởng |
enormous adj. /inɔ:məs/ đồ sộ, khổng lồ |
enough det., pron., adv. /inʌf/ đủ |
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /inkwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn |
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, kiên cố chắn |
enter v. /´entə/ đi vào, dự vào |
entertain v. /,entətein/ fakei trí, tiếp đón, chiêu đãi |
entertaining adj. /,entəteiniɳ/ kém chất lượngi trí |
entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
entertainment n. /entəteinm(ə)nt/ sự fakei trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình |
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình |
entire adj. /intaiə/ toàn thể, toàn bộ |
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
entitle v. /intaitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền khiến gì |
entrance n. /entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức |
entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
envelope n. /enviloup/ phong bì |
environment n. /invaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh quanh đó |
environmental adj. /in,vairənmentl/ thuộc về môi trường |
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
equally adv. /i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng |
equipment n. /ikwipmənt/ trang, thiết bị |
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương tự; từ, vật tương tự |
error n. /erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm |
escape v., n. /iskeip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
especially adv. /ispeʃəli/ đặc biệt là, nhất là |
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận |
essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố nhu cầu cần thiết |
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản |
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, ra đời |
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, động sản |
estimate n., v. /estimit estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân |
euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
even adv., adj. /i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
evening n. /i:vniɳ/ buổi chiều, tối |
event n. /ivent/ sự việc, buổi lễ |
eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng |
ever adv. /evә(r)/ từng, từ trước tới giờ |
every det. /evәri/ mỗi, đông đảo |
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ đa phần người |
everything pron. /evriθiɳ/ rất nhiều vật, đông đảo thứ |
everywhere adv. /´evri¸weə/ hoàn toàn nơi |
evidence n. /evidəns/ điều phân biệt, điều hiển nhiên |
evil adj., n. /i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
ex- prefix tiền tố chỉ bên bên cạnh |
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng |
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn |
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại |
exaggerated adj. /igzædЗзreit/ cường điệu, phòng đại |
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi |
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ |
excellent adj. /ˈeksələnt/ thông minh, xuất chúng |
except prep., conj. /iksept/ trừ ra, ko kể; trừ phi |
exception n. /iksepʃn/ sự trừ ra, sự cái ra |
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ giao hoán; sự trao đổi |
in exchange (for) trong việc trao đổi về |
excite v. /iksait/ kích ưa mê đam mê, kích động |
exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị |
excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích say đắm, bị kích động |
excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích ưa phù hợp, sự kích động |
exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, cái trừ |
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoại trừ ra, trừ ra |
excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành |
exercise n., v. /eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; khiến, thi hành, thực hiện |
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm |
exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày |
exist v. /igzist/ tồn tại, sống |
existence n. /igzistəns/ sự tồn tại, sự sống |
exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
expand v. /ikspænd/ mở rộng, lớn mạnh, nở, giãn ra |
expect v. /ikspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng |
unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên |
unexpectedly adv. /Δnikspektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên |
expectation n. /,ekspektein/ sự mong chờ, sự chờ đợi |
expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí |
expensive adj. /ikspensiv/ đắt |
experience n., v. /ikspiəriəns/ thử khám phá; trải qua, nếm mùi |
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, trải nghiệm, giàu thử dùng |
experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thử nghiệm; thí nghiệm |
expert n., adj. /,ekspзti:z/ thành thạo; chuyên môn, lành nghề |
explain v. /iksplein/ kém chất lượngi nghĩa, fakei đam mê |
explanation n. /,ekspləneiʃn/ sự kém chất lượngi nghĩa, nháii say đắm |
explode v. /iksploud/ đập tan (hy vọng), khiến cho cho nổ, nổ |
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm |
explosion n. /iksplouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày |
express v., adj. /ikspres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
expression n. /ikspreʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự phát biểu |
extend v. /ikstend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời |
extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát |
extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi |
extra adj., n., adv. /ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
extraordinary adj. /ikstrɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường |
extreme adj., n. /ikstri:m/ cực kỳ, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
extremely adv. /iks´tri:mli/ rất, cực độ |
eye n. /ai/ mắt |
face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện |
factor n. /fæktə / nhân tố |
factory n. /fæktəri/ nhà trang bị, xí nghiệp, xưởng |
fail v. /feil/ sai, thất bại |
failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại |
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt |
faintly adv. /feintli/ nhút nhát, yếu ớt |
fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi |
fairly adv. /feəli/ hợp lý, công bằng |
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, ko công bằng; bất lợi |
unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, ko công bằng; bất lợi |
faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
faithful adj. /feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực |
faithfully adv. /feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực |
yours faithfully (BrE) bạn chân thành |
fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã |
fall over ngã lộn nhào, bị đổ |
false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối |
fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng |
familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc |
family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình |
famous adj. /feiməs/ nổi tiếng |
fan n. /fæn/ người hâm mộ |
fancy v., adj. /ˈfænsi/ mường tượng, cho, nghĩ rằng; nghĩ đến |
far adv., adj. /fɑ:/ xa |
further adj. /fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa |
farm n. /fa:m/ trang trại |
farming n. /fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng |
farmer n. /fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại |
fashion n. /fæən/ mốt, phong biện pháp |
fashionable adj. /fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp phong bí quyết |
fast adj., adv. /fa:st/ nhanh |
fasten v. /fɑ:sn/ buộc, trói |
fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo |
father n. /fɑ:ðə/ cha (bố) |
faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu.) |
fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót |
favour (BrE) (NAmE favor) n. /feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố |
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) |
favourite (NAmE favorite) adj., n. /feivзrit/ được ưa say đắm; người (vật) được ưa say mê |
fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
feather n. /feðə/ lông chim |
feature n., v. /fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của |
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2 |
federal adj. /fedərəl/ liên bang |
fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí |
feed v. /fid/ cho ăn, nuôi |
feel v. /fi:l/ cảm thấy |
feeling n. /fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác |
fellow n. /felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí |
female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống chiếc; giống cái |
fence n. /fens/ hàng rào |
festival n. /festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan |
fetch v. /fetʃ/ mua về, đem về; khiến cho bực mình; khiến say mê, quyến rũ |
fever n. /fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt |
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài |
a few một ít, một vài |
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường |
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh |
figure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu |
fill v. /fil/ khiến cho đấy, lấp kín |
film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim |
final adj., n. /fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng |
finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn |
financial adj. /fainænl/ thuộc (tài chính) |
find v. /faind/ sắm, sắm thấy |
find out sth khám phá, tậu ra |
fine adj. /fain/ nên chăng, chuyên nghiệp |
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
finger n. /fiɳgə/ ngón tay |
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành |
fire n., v. /faiə/ lửa; đốt cháy |
set fire to đốt cháy loại gì |
firm n., adj., adv. /fə:m/ hãng, C.ty; chắc chắn, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
firmly adv. /´fə:mli/ Chắn chắn chắn chắn, kiên quyết |
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ lần đầu, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, lần thứ nhất |
at first trực tiếp |
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá |
fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá |
fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; ham mê hợp, xứng đáng |
fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
fixed adj. đứng yên, bất động |
flag n. /flæg/ quốc kỳ |
flame n. /fleim/ ngọn lửa |
flash v., n. /flæ/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, khiến tăng khoảng trống mùi vị |
flesh n. /fle/ thịt |
flight n. /flait/ sự bỏ đạp xe, rút đi bộ; sự bay, chuyến bay |
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng |
flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập |
floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà) |
flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ |
flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy |
flower n. /flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa |
flu n. /flu:/ bệnh cúm |
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay |
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay |
focus v., n. /foukəs/ Đánh mạnh; trung ương, trọng tâm (n.bóng) |
fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp |
folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được |
follow v. /fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo |
following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo |
food n. /fu:d/ đồ ăn, vật dụngc, món ăn |
foot n. /fut/ chân, bàn chân |
football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá |
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho |
force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
forecast n., v. /fɔ:kɑ:st/ sự dự báo, đoán trước; dự báo, đoán trước |
foreign adj. /fɔrin/ (thuộc) nước quanh đó, từ nước kế bên, ở nước ko kể |
forest n. /forist/ rừng |
forever (BrE also for ever) adv. /fərevə/ mãi mãi |
forget v. /fəget/ quên |
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ |
fork n. /fɔrk/ dòng nĩa |
form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình lắp thêmc; khiến cho cho thành, được tạo thành |
formal adj. /fɔ:ml/ hình vật dụngc |
formally adv. /fo:mзlaiz/ phê chuẩn |
former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên |
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa |
formula n. /fɔ:mjulə/ công thiết bịc, thể thiết bịc, bí quyết đồ vậtc |
fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng |
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về sau này, sau này ở phía trước, tiến về phía trước |
forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước |
found v. /faund/ (q.k of find) chọn, tậu thấy |
foundation n. /faundein/ sự tạo đề nghị, sự sáng lập; tổ chức |
frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí |
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, kém chất lượngi phóng, trả tự do |
freely adv. /´fri:li/ tự do, tha hồ |
freedom n. /fri:dəm/ sự tự do; nền tự do |
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh |
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá |
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên |
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên |
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn |
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn |
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu |
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh |
friend n. /frend/ người bạn |
make friends (with) kết bạn mang |
friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật |
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ ko thân thiện, ko có thiện cảm |
friendship n. /frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị |
frighten v. /ˈfraɪtn/ khiến sợ, khiến cho hoảng sợ |
frightening adj. /´fraiəniη/ xấu xa, khủng khiếp |
frightened adj. /fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ |
from prep. /frɔm/ frəm/ từ |
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước |
in front (of) ở phía trước |
freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; khiến cho đông, khiến cho đóng băng |
fruit n. /fru:t/ quả, trái cây |
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán |
fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu |
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ |
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, đa số |
fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui say mê; hài hước |
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo |
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, đi bộ (thứ) |
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ |
fundamental adj. /,fʌndəmentl/ cơ bản, cơ sở, được ưa chuộng |
funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang |
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài |
fur n. /fə:/ bộ da lông thú |
furniture n. /fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà) |
further, furthest cấp đối chiếu của far |
future n., adj. /fju:tʃə/ thời gian sau |
gain v., n. /geɪn/ lợi, tiện dụng; giành được, kiếm được, đạt tới |
gallon n. /gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ |
gamble v., n. /gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc |
gambling n. /gæmbliɳ/ trò cờ bạc |
game n. /geim/ trò chơi |
gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống |
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô |
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú) |
garden n. /gɑ:dn/ vườn |
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt |
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng |
gate n. /geit/ cổng |
gather v. /gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập |
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ |
general adj. /ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng |
generally adv. /dʒenərəli/ đề cập chung, đại thể |
in general nhắc chung, đại khái |
generate v. /dʒenəreit/ sinh, đẻ ra |
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời |
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng |
generously adv. /dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng |
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
gently adv. /dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng |
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu |
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực |
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật |
geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý |
get v. /get/ được, có được |
get on leo, trèo lên |
get off ra khỏi, thoát khỏi |
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường |
gift n. /gift/ quà tặng |
girl n. /g3:l/ con gái |
girlfriend n. /gз:lfrend/ bạn gái, người yêu |
give v. /giv/ cho, biếu, tặng |
give sth away cho, phát |
give sth out chia, đáp ứng nhu cầu cần thiết cần thiết |
give (sth) up bỏ, từ bỏ |
glad adj. /glæd/ vui lòng, vui vẻ |
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
glasses n. kính đeo mắt |
global adj. v /´gloubl/ trái đất, toàn thể, toàn bộ |
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay |
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ |
gram n. /græm/ đậu xanh |
go v. /gou/ đi |
go down đi xuống |
go up đi lên |
be going to sắp sửa, có ý định |
goal n. /goƱl/ |
god n. /gɒd/ thần, Chúa |
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng |
good adj., n. /gud/ nên chăng, hay, tuyệt; điều thấp, điều thiện |
good at tiến bộ ở |
good for có lợi cho |
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt |
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa |
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền |
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị |
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị |
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy |
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân cái, xếp chiếc |
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một |
gradually adv. /grædzuәli/ dần dần, từ từ |
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất |
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /græm/ ngữ pháp |
grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm |
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại |
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà) |
granddaughter n. /græn,do:tз/ cháu gái |
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông |
grandmother n. /græn,mʌðə/ bà |
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà |
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai |
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp |
grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ |
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái |
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng |
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) |
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc) |
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại |
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả |
green adj., n. /grin/ xanh lá cây |
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n. |
grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ địa chỉ tạp phẩm |
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa |
ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất |
group n. /gru:p/ nhóm |
grow v. /grou/ mọc, mọc lên |
grow up lớn mạnh, trưởng thành |
growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự lớn lên |
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm |
guard n., v. /ga:d/ chiếc chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ |
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
guest n. /gest/ khách, khách mời |
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi |
gun n. /gʌn/ súng |
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã |
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán |
hair n. /heə/ tóc |
hairdresser n. /heədresə/ thợ khiến cho tóc |
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường |
hammer n. /hæmə/ búa |
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
handle v., n. /hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai |
hang v. /hæŋ/ treo, mắc |
happen v. /hæpən/ xảy ra, xảy đến |
happiness n. /hæpinis/ sự vui vẻ, vui vẻ |
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh |
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, vui vẻ |
happily adv. /hæpili/ sung sướng, vui vẻ |
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ |
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cực nhọc |
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; khiến cho hại, gây thiệt hại |
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, nguy hiểm |
harmless adj. /´ha:mlis/ ko có hại |
hat n. /hæt/ chiếc mũ |
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận |
hatred n. /heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét |
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có |
have to modal v. buộc bắt buộc (đề nghị, có bổn phận buộc nên) |
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy |
head n., v. /hed/ chiếc đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, đi đầu |
headache n. /hedeik/ chứng nhức đầu |
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, khiến cho lành |
health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh |
healthy adj. /helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh |
hear v. /hiə/ nghe |
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác |
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim |
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng |
heating n. /hi:tiη/ sự đốt nóng, sự khiến cho cho cho nóng |
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường |
heavy adj. /hevi/ nặng, nặng nề |
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề |
heel n. /hi:l/ gót chân |
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao |
hell n. /hel/ địa ngục |
hello exclamation, n. /hзlou/ chào, xin chào; lời chào |
help v., n. /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ |
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ |
hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế |
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy |
hers pron. /hə:z/ dòng của nó, loại của cô ấy, cái của chị ấy, chiếc của bà ấy |
here adv. /hiə/ đây, ở đây |
hero n. /hiərou/ người anh hùng |
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta |
hesitate v. /heziteit/ ngập dừng, do dự |
hi exclamation /hai/ xin chào |
hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu |
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao |
highly adv. /´haili/ rẻ, cao; hết sức, ở mức độ cao |
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ khiến cho cho đặc trưng, nêu bật; chỗ đặc trưng nhất, đẹp, sáng nhất |
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ |
hill n. /hil/ đồi |
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy |
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
hip n. /hip/ hông |
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà); sự thuê, sự cho thuê |
his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; chiếc của nó, cái của hắn, chiếc của ông ấy, cái của anh ấy |
historical adj. /histɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử |
history n. /´histəri/ lịch sử, sử học |
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
hobby n. /hɒbi/ sở đam mê riêng |
hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
hole n. /houl/ lỗ, lỗ trống; hang |
holiday n. /hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ |
hollow adj. /hɔlou/ rỗng, trống rỗng |
holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo |
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình |
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công công việc ở nhà |
honest adj. /ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật |
honestly adv. /ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật |
honour (BrE) (NAmE honor) n. /onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng |
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối mang |
hook n. /huk/ dòng móc; bản lề; lưỡi câu |
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng |
horizontal adj. /,hɔrizɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) |
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò) |
horror n. /´hɔrə/ điều xấu xa, sự ghê rợn |
horse n. /hɔrs/ ngựa |
hospital n. /hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương |
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị.) |
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức |
hotel n. /hou´tel/ khách sạn |
hour n. /auз/ giờ |
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà |
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở |
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình |
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, khiến cho cho sao, ra sao |
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, Tuy nhưng, dù thế nào |
huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ |
human adj., n. /hju:mən/ (thuộc) con người, loài người |
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh |
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh |
hungry adj. /hΔŋgri/ đó |
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn |
hunting n. /hʌntiɳ/ sự đi săn |
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút |
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút |
hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại |
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng |
ice n. /ais/ băng, nước đá |
ice cream n. kem |
idea n. /aidiз/ ý tưởng, quan niệm |
ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lsáng tạo |
ideally adv. /aɪˈdiəli/ lsáng kiến mới, đúng như lsáng kiến mới |
identify v. /aidentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng |
identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt |
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) |
if conj. /if/ ví như, giả dụ như |
ignore v. /igno:(r)/ phớt lờ, tỏ ra ko biết đến |
ill adj. (especially BrE) /il/ ốm |
illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp |
illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp |
illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật |
illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý |
image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh |
imaginary adj. /i´mædʒinəri/ nghĩ đến, ảo |
imagination n. /i,mædʤineiʃn/ trí hình dung, sự nghĩ đến |
imagine v. /imæʤin/ nghĩ đến, tưởng tượng; tưởng rằng, cho rằng |
immediate adj. /imi:djət/ chớp nhoáng, tức thì |
immediately adv. /imi:djətli/ ngay mau lẹ |
immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; tồi tệ |
impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng |
impatient adj. /impeiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
impatiently adv. /impeiзns/ nóng lòng, sốt ruột |
implication n. /¸impli´keiʃən/ sự cuốn hút, sự liên can, điều gợi ý |
imply v. /implai/ ngụ ý, bao hàm |
import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu |
importance n. /impɔ:təns/ sự cực kỳ cần nên có, tầm cực kỳ lời nên |
important adj. /impɔ:tənt/ siêu cần buộc đề nghị có, hệ trọng |
importantly adv. /impɔ:təntli/ quan trọng, quan trọng |
unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh trọng yếu, ko trọng đại |
impose v. /impouz/ đánh (thuế), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng |
impossible adj. /impɔsəbl/ ko thể làm được, ko thể xảy ra |
impress v. /impres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động |
impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào |
impression n. /ɪmˈquảng báɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu |
impressive adj. /impresiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ |
improve v. /impru:v/ cải thiện, dòng tiến, mở có |
improvement n. /impru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở có |
in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào |
inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài |
inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) |
incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan |
include v. /inklu:d/ bao gồm, tính cả |
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả |
income n. /inkəm/ lợi tức, thu nhập |
increase v., n. /inkri:s/or/inkri:s/ tăng, tăng thể tích; sự tăng, sự tăng thêm |
increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm |
indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật |
independence n. /,indipendəns/ sự độc lập, nền độc lập |
independent adj. /,indipendənt/ độc lập |
independently adv. /,indipendзntli/ độc lập |
index n. /indeks/ chỉ số, sự biểu thị |
indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, phát biểu ngắn gọn |
indication n. /,indikein/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp |
indirectly adv. /,indirektli/ gián tiếp |
individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, đặc trưng; cá nhân |
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà |
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà |
industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ |
industry n. /indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ |
inevitable adj. /in´evitəbl/ ko thể tránh được, có thể kiên cố xảy ra; vẫn thường thấy, nghe |
inevitably adv. /inevitəbli/ vững kiên cố chắn |
infect v. /infekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền |
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc |
infection n. /infekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc |
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm |
influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động |
inform v. /info:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức |
informal adj. /in´fɔ:məl/ ko chấp thuận, ko nghi thức |
information n. /,infəmeinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến vật dụngc |
ingredient n. /ingri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần |
initial adj., n. /iniзl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu |
initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu |
injure v. /indӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm |
injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm |
injury n. /indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại |
ink n. /iηk/ mực |
inner adj. /inə/ ở trong, nội bộ; thân cận |
innocent adj. /inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ |
(enquiry n. /inkwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn) |
insect n. /insekt/ sâu bọ, côn trùng |
insert v. /insə:t/ chèn vào, lồng vào |
inside prep., adv., n., adj. /insaid/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ |
insist (on) v. /insist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng |
install v. /instɔ:l/ đặt (hệ thống thứ móc, thiết bị) |
instance n. /instəns/ thí dị, ví dụ; nếu cá biệt |
for instance ví dụ chẳng hạn |
instead adv. /insted/ để thay thế |
instead of thay cho |
institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện |
institution n. /UK ,institju:ʃn ; US ,institu:ʃn/ sự có mặt trên thị trường, lập; cơ quan, trụ sở |
instruction n. /ɪnstrʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cấp dưỡng |
instrument n. /instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí |
insult v., n. /insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục |
insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục |
insurance n. /inʃuərəns/ sự bảo hiểm |
intelligence n. /intelidʒəns/ sự hiểu biết, trí logic |
intelligent adj. /in,telidЗenзl/ thông minh, sáng trí |
intend v. /intend/ ý định, có ý định |
intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý |
intention n. /intenʃn/ ý định, mục đích |
interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự ưng ý thú, sự Đánh mạnh, chú ý; làm nhấn mạnh, làm chú ý |
interesting adj. /intristiŋ/ làm ưng ý thú, làm ưa chuộng, làm chú ý |
interested adj. có mê ưa phù hợp thú, có Đánh mạnh, có chú ý |
interior n., adj. /interiə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong |
internal adj. /intə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa |
international adj. /intənæʃən(ə)l/ quốc tế |
internet n. /intə,net/ liên mạng |
interpret v. /intз:prit/ nháii ưa phù hợp |
interpretation n. /in,tə:priteiʃn/ sự nháii thích |
interrupt v. /ɪntǝrʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời |
interruption n. /,intərʌpn/ sự gián đoạn, sự ngắt lời |
interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách |
interview n., v. /intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, giao tiếp riêng |
into prep. /intu/ or /intə/ vào, vào trong |
introduce v. /intrədju:s/ mô tả thông tin |
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự đánh giá thông tin, lời đánh giá |
invent v. /invent/ phát minh, sáng chế |
invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế |
invest v. /invest/ đầu tư |
investigate v. /investigeit/ điều tra, nghiên cứu |
investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu |
investment n. /investmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư |
invitation n. /,inviteiʃn/ lời mời, sự mời |
invite v. /invait / mời |
involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí |
involved in để hết tâm trí vào |
involvement n. /invɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào |
iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt |
irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức |
irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức |
irritated adj. /iriteitid/ tức giận, cáu tiết |
-ish suffix |
island n. /´ailənd/ hòn đảo |
issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; hỗ trợ, đưa ra |
it pron., det. /it/ dòng đó, điều đó, con vật đó |
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó |
item n. /aitəm/ tin tức; khoản.., món, tiết mục |
itself pron. /it´self/ chính chiếc đó, chính điều đó, chính con vật đó |
jacket n. /dʤækit/ áo vét |
jam n. /dʒæm/ mứt |
January n. (abbr. Jan.) /ʤænjuəri/ tháng giêng |
jealous adj. /ʤeləs/ ghen,, ghen tị |
jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin |
jelly n. /´dʒeli/ thạch |
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn |
job n. /dʒɔb/ việc, làm việc |
join v. /ʤɔin/ gia nhập, dự vào; nối, chắp, ghép |
joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối |
jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung |
joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nhắc đùa; kể đùa, giễu cợt |
journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo |
journey n. /dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi |
joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng |
judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán |
judgement (also judgment especially in NAmE) n. /dʤʌdʤmənt/ sự xét xử |
juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) |
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 |
jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy |
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6 |
junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ |
justice n. /dʤʌstis/ sự công bằng |
justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ |
justified adj. /dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng |
keen adj. /ki:n/ sắc, bén |
keen on say mê, ưa thích |
keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại |
key n., adj. /ki:/ chìa khó khăna, cạnh tranha, thuộc (cực nhọca) |
keyboard n. /ki:bɔ:d/ bàn phím |
kick v., n. /kick/ đá; cú đá |
kid n. /kid/ con dê non |
kill v. /kil/ giết, tiêu diệt |
killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát |
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam |
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet |
kind n., adj. /kaind/ cái, giống; tử tế, có lòng đề nghị chăng |
kindly adv. /´kaindli/ tử tế, thấp bụng |
unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn |
kindness n. /kaindnis/ sự tử tế, lòng bắt buộc chăng |
king n. /kiɳ/ vua, quốc vương |
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn |
kitchen n. /´kitʃin/ bếp |
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet |
knee n. /ni:/ đầu gối |
knife n. /naif/ con dao |
knit v. /nit/ đan, thêu |
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu |
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim |
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh |
knot n. /nɔt/ chiếc nơ; điểm nút, điểm trung tâm |
know v. /nou/ biết |
unknown adj. /ʌnnoun/ ko biết |
well known adj. /´wel´noun/ nức danh, được nhiều người biết đến |
knowledge n. /nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri đồ vậtc |
litre n. /´li:tə/ lít |
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác |
laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm |
labour (BrE) (NAmE labor) n. /leibз/ lao động; công việc |
lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu |
lacking adj. /lækiη/ ngu đần, ngây ngô |
lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
lake n. /leik/ hồ |
lamp n. /læmp/ đèn |
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai |
landscape n. /lændskeip/ phong cảnh |
lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) |
language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ |
large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to |
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn |
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn |
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn |
latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, vừa qua nhất |
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, vừa qua, gần đây |
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười |
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi mô tả sản phầm |
law n. /lo:/ luật |
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư |
lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí |
layer n. /leiə/ lớp |
lazy adj. /leizi/ lười biếng |
lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, mở màn |
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ |
leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng) |
league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn |
lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào |
learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu |
least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất |
at least ít ra, ít nhất, chí ít |
leather n. /leðə/ da thuộc |
leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại |
leave out chẳng chú ý, bỏ sót |
lecture n. /lektә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài kể chuyện |
left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái |
leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn) |
legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp |
legally adv. /li:gзlizm/ hợp pháp |
lemon n. /´lemən/ quả chanh |
lend v. /lend/ cho vay, cho mượn |
length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài |
less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
lesson n. /lesn/ bài học |
let v. /lεt/ cho phép, để cho |
letter n. /letə/ thư; chữ dòng, chiếc tự |
level n., adj. /levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
library n. /laibrəri/ thư viện |
licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép |
license v. /laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép |
lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) |
lie v., n. /lai/ kể dối; lời nhắc dối, sự dối trá |
life n. /laif/ đời, sự sống |
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng |
like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như |
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, ko giống |
likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, vững có thể chắn vậy |
unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ ko thể xảy ra, ko chắc hẳn hẳn xảy ra |
limit n., v. /limit/ dừng, ranh giới; dừng, hạn chế |
limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có dừng |
line n. /lain/ dây, đường, tuyến |
link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối |
lip n. /lip/ môi |
liquid n., adj. /likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, ko vững |
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách |
listen (to) v. /lisn/ nghe, lắng nghe |
literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học |
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít |
little adj., det., pron., adv. /lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; ko nhiều; một chút |
a little det., pron. nhỏ, một ít |
live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động |
live v. /liv/ sống |
living adj. /liviŋ/ sống, đang sống |
lively adj. /laivli/ sống, sinh động |
load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở |
unload v. /ʌn´loud/ chứa gánh nặng, dỡ hàng |
loan n. /ləʊn/ sự vay mượn |
local adj. /ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ |
locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ |
locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị |
located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị |
location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị |
lock v., n. /lɔk/ khó khăna; cực nhọca |
logic n. /lɔdʤik/ lô gic |
logical adj. /lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp hoàn hảo |
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ |
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu |
look v., n. /luk/ nhìn; chiếc nhìn |
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc |
look at nhìn, ngắm, xem |
look for kiếm sắm |
look forward to mong đợi biện pháp hân hoan |
loose adj. /lu:s/ lỏng, ko chặt |
loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo |
lord n. /lɔrd/ Chúa, vua |
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải |
lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc |
lost adj. /lost/ thua, mất |
loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua |
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; cực kỳ nhiều |
loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (đề cập) |
loudly adv. /laudili/ ầm ĩ, inh ỏi |
love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích |
lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên |
lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình |
low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn |
loyal adj. /lɔiəl/ trung thành, trung kiên |
luck n. /lʌk/ may mắn, vận may |
lucky adj. /lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc |
unlucky adj. /ʌn´lʌki/ ko gặp may, bất hạnh |
luggage n. (especially BrE) /lʌgiʤ/ hành lý |
lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; dòng bướu |
lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa |
lung n. /lʌη/ phổi |
machine n. /məʃi:n/ thiết bị, thiết bị móc |
machinery n. /məʃi:nəri/ lắp thêm móc, thiết bị |
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người |
magazine n. /,mægəzi:n/ tạp chí |
magic n., adj. /mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật |
mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện |
main adj. /mein/ chính, đa phần, trọng yếu nhất |
mainly adv. /´meinli/ chính, đại khái, hoàn toàn |
maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ |
major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, tất cả |
majority n. /mədʒɔriti/ đại khái, đa số, ưu thế |
make v., n. /meik/ làm, phát triển ra; sự vững mạnh ra |
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành |
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn |
male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực |
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa |
man n. /mæn/ con người; đàn ông |
manage v. /mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển |
management n. /mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc |
manner n. /mænз/ bí quyết, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ |
manufacture v., n. /,mænjufæktʃə/ |
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự đáp ứng nhu yếu, sự cung cấp |
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người tiếp tế, người tiếp tế dịch vụ |
many det., pron. /meni/ nhiều |
map n. /mæp/ bản đồ |
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba |
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành |
mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
market n. /mɑ:kit/ chợ, thế giới |
marketing n. /mα:kitiη/ ma-kết-tinh |
marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới |
marry v. /mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) |
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn |
mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
massive adj. /mæsiv/ to lớn, đồ sộ |
master n. /mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu |
mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối |
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; tài nguyên, hữu hình |
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθimætiks/ toán học, môn toán |
matter n., v. /mætə/ chất, của cải; có ý nghĩa, có tính chất trọng yếu |
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ |
may modal v. /mei/ có thể, có lẽ |
May n. /mei/ tháng 5 |
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ |
mayor n. /mɛə/ thị trưởng |
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ |
meal n. /mi:l/ bữa ăn |
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là |
meaning n. /mi:niɳ/ ý, ý nghĩa |
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện |
by means of bằng phương tiện |
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy |
measure v., n. /meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường |
measurement n. /məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo |
meat n. /mi:t/ thịt |
media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng |
medical adj. /medikə/ (thuộc) y học |
medicine n. /medisn/ y học, y khoa; thuốc |
medium adj., n. /mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới |
meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ |
meeting n. /mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra |
member n. /membə/ thành viên, hội viên |
membership n. /membəʃip/ tư biện pháp hội viên, địa vị hội viên |
memory n. /meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm |
in memory of sự tưởng nhớ |
mental adj. /mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí |
mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần |
mention v. /menʃn/ kể ra, nhắc đến, đề cập |
menu n. /menju/ thực đơn |
mere adj. /miə/ chỉ là |
merely adv. /miәli/ chỉ, đơn thuần |
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu |
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện công bố, thông điệp |
metal n. /metl/ kim cái |
method n. /meθəd/ cách, bí quyết thiết bịc |
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét |
mid- combining form tiền tố: một nửa |
midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa |
middle n., adj. /midl/ giữa, ở giữa |
midnight n. /midnait/ nửa đêm, 12h đêm |
might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ |
mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa |
mile n. /mail/ dặm (đo lường) |
military adj. /militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự |
milk n. /milk/ sữa |
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam |
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met |
mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, nhấn mạnh |
mine pron., n. của tôi |
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng |
minimum adj., n. /miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu |
minister n. /´ministə/ bộ trưởng |
ministry n. /´ministri/ bộ |
minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, ko cực kỳ cần đề nghị có |
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số |
minute n. /minit/ phút |
mirror n. /ˈmɪrər/ gương |
miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng |
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ |
missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc |
mistake n., v. /misteik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm |
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm |
mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn |
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp |
điện thoại adj. /məʊbail; məʊbi:l/ đi lại, Mobile |
di động phone (also điện thoại) n. (BrE) điện thoại đi động |
model n. /ˈmɒdl/ loại, kiểu cái |
modern adj. /mɔdən/ mới mẻ, tân tiến |
mum n. /mʌm/ mẹ |
moment n. /məum(ə)nt/ chốc, lát |
Monday n. (abbr. Mon.) /mʌndi/ thứ 2 |
money n. /mʌni/ tiền |
monitor n., v. /mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình lắp thêm tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát |
month n. /mʌnθ/ tháng |
mood n. /mu:d/ lối, lắp thêmc, điệu |
moon n. /mu:n/ mặt trăng |
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức |
morally adv. có đạo đức |
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn |
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, bên cạnh ra, vả lại |
morning n. /mɔ:niɳ/ buổi sáng |
most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
mostly adv. /´moustli/ được quan tâm, toàn thể là |
mother n. /mΔðз/ mẹ |
motion n. /´mouʃən/ sự đi lại, sụ điện thoại |
motor n. /´moutə/ động cơ mô tô |
motorcycle (BrE also motorbike) n. /moutə,saikl/ xe mô tô |
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi |
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi |
mouse n. /maus mauz/ chuột |
mouth n. /mauθ mauð/ miệng |
move v., n. /mu:v/ di chuyển, đi lại; sự chuyển động, sự chuyển động |
moving adj. /mu:viɳ/ động, hoạt động |
movement n. /mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác |
movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê |
movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim |
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. |
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. |
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. |
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm |
mud n. /mʌd/ bùn |
multiply v. /mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ |
murder n., v. /mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát |
muscle n. /mʌsl/ cơ, bắp thịt |
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng |
music n. /mju:zik/ nhạc, âm nhạc |
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái |
musician n. /mju:ziʃn/ nhạc sĩ |
must modal v. /mʌst/ bắt buộc, cần, đề nghị làm |
my det. /mai/ của tôi |
myself pron. /maiself/ tự tôi, chính tôi |
mysterious adj. /mistiəriəs/ thần bí, huyền bí, phức tạp |
mystery n. /mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí |
nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt |
naked adj. /neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi |
name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên |
narrow adj. /nærou/ hẹp, chật hẹp |
nation n. /nein/ dân tộc, vùng đất |
national adj. /næʃən(ə)l/ (thuộc) vùng đất, dân tộc |
natural adj. /nætʃrəl/ (thuộc) tự dưng, thiên nhiên |
naturally adv. /nætrəli/ vốn, tự dưng, đương nhiên |
nature n. /neitʃə/ trùng hợp, thiên nhiên |
navy n. /neivi/ hải quân |
near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần |
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần |
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt |
neat adj. /ni:t/ sạch, sạch sẽ; rành mạch |
neatly adv. /ni:tli/ sạch sẽ, sạch sẽ |
necessary adj. /nesəseri/ cần, cần phải có, sự cần dùng |
necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết |
unnecessary adj. /ʌnnesisəri/ ko cần thiết, ko mong muốn |
neck n. /nek/ cổ |
need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần |
needle n. /´ni:dl/ chiếc kim, mũi nhọn |
negative adj. /´negətiv/ phủ định |
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /neibə/ hàng xóm |
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng |
neither det., pron., adv. /naiðə/ ko này mà cũng ko kia |
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em) |
nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm |
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng |
nervously adv. /nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng |
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ |
net n. /net/ lưới, mạng |
network n. /netwə:k/ mạng lưới, hệ thống |
never adv. /nevə/ ko bao giờ, không khi nào |
nevertheless adv. /,nevəðəles/ tuy nhiên, tuy thế mà |
new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ |
newly adv. /´nju:li/ mới |
news n. /nju:z/ tin, tin tức |
newspaper n. /nju:zpeipə/ báo |
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa |
next to prep. gần |
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu |
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu |
niece n. /ni:s/ cháu gái |
night n. /nait/ đêm, tối |
no exclamation, det. /nou/ không |
nobody (also no one) pron. /noubədi/ không ai, không người nào |
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo |
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo |
noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo |
non- prefix |
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì |
nonsense n. /´nɔnsəns/ lời kể vô lý, vô nghĩa |
nor conj., adv. /no:/ cũng không |
normal adj., n. /nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường |
normally adv. /no:mзli/ thường thì, như thường lệ |
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc |
northern adj. /nɔ:ðən/ Bắc |
nose n. /nouz/ mũi |
not adv. /nɔt/ không |
note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì |
notice n., v. /nәƱtis/ tuyên bố, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết |
take notice of chú ý |
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý |
novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện |
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11 |
now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện giờ |
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu |
nuclear adj. /nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân |
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số |
nurse n. /nə:s/ y tá |
nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu |
obey v. /obei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại |
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan |
observation n. /obzә:vei(ә)n/ sự nhìn thấy, sự theo dấu |
observe v. /əbˈzə:v/ nhìn thấy, theo dõi |
obtain v. /əbtein/ đạt được, giành được |
obvious adj. /ɒbviəs/ phân minh, rành mạch, hiển nhiên |
obviously adv. /ɔbviəsli/ một biện pháp phân biệt, có thể thấy được |
occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội |
occasionally adv. /зkeiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi |
occupy v. /ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ |
occupied adj. /ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người) |
occur v. /əkə:/ xảy ra, xảy đến, xây dựng thương hiệu |
ocean n. /əuʃ(ə)n/ đại dương |
oclock adv. /klɔk/ đúng giờ |
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 |
odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
of prep. /ɔv/ or /əv/ của |
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, biện pháp, rời |
offence (BrE) (NAmE offense) n. /əfens/ sự vi phạm, sự phạm tội |
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu |
offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công |
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá |
office n. /ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ |
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan |
official adj., n. /əfiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức |
officially adv. /əfiəli/ một bí quyết trịnh trọng, một bí quyết thỏa thuận |
often adv. /ɔ:fn/ thường, hay, luôn |
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. |
oil n. /ɔɪl/ dầu |
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành |
old adj. /ould/ già |
old-fashioned adj. lỗi thời |
on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, mặc khi, một khi |
one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó |
each other nhau, lẫn nhau |
onion n. /ˈʌnjən/ củ hành |
only adj., adv. /ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên |
open adj., v. /oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn |
opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành |
operate v. /ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển |
operation n. /,ɔpəreiʃn/ sự hoạt động, giai đoạn hoạt động |
opinion n. /əpinjən/ ý kiến, quan điểm |
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù |
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ |
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối |
opposing adj. /зpouziη/ tính đối kháng, đối chọi |
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối |
opposite adj., adv., n., prep. /ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược |
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập |
option n. /ɔpʃn/ sự lựa chọn |
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam |
order n., v. /ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh |
in order to hợp lệ |
ordinary adj. /o:dinәri/ thường, thường thì |
organ n. /ɔ:gən/ đàn óoc gan |
organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənaizeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức |
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập |
organized adj. /o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được xếp đặt, được tổ chức |
origin n. /ɔridӡin/ gốc, khởi thủy, căn nguyên |
original adj., n. /əridʒənl/ (thuộc) gốc, khởi thủy, căn nguyên; nguyên bản |
originally adv. /əridʒnəli/ một biện pháp ý tưởng, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên |
other adj., pron. /ˈʌðər/ khác |
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, bí quyết khác; ví như không thì; mặt khác |
ought to modal v. /ɔ:t/ phải, đề nghị, hẳn là |
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của bên tôi, của chúng mình |
ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của bên tôi, của chúng mình |
ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình |
out (of) adv., prep. /aut/ bên cạnh, ở ko kể, ra không tính |
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở quanh đó trời, ở ngoại trừ nhà |
outdoor adj. /autdɔ:/ quanh đó trời, ở ko kể |
outer adj. outer ở phía không tính, ở xa hơn |
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoại trừ |
output n. /autput/ sự đáp ứng nhu cầu; sản phẩm, sản lượng |
outside n., adj., prep., adv. /autsaid/ ngoại hình, bên quanh đó; ở ngoại trừ; ngoài |
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ lạ lùng, đáng chú ý; còn tồn lại |
oven n. /ʌvn/ lò (nướng) |
over adv., prep. /ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm |
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (nặng nề) |
owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (chiếc gì) |
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân |
pace n. /peis/ bước chân, bước |
pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói |
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện |
packaging n. /pækidzŋ/ bao bì |
packet n. /pækit/ gói nhỏ |
page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) |
pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ |
painful adj. /peinful/ đau đớn, đau khổ |
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
painting n. /peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh |
painter n. /peintə/ họa sĩ |
pair n. /pɛə/ đôi, cặp |
palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài |
pale adj. /peil/ taí, nhợt |
pan n. /pæn pɑ:n/ xoong, chảo |
panel n. /pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô |
pants n. /pænts/ quần lót, đùi |
paper n. /´peipə/ giấy |
parallel adj. /pærəlel/ song song, giống như |
parent n. /peərənt/ cha, mẹ |
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
parliament n. /pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội |
part n. /pa:t/ phần, bộ phận |
take part (in) dự vào (vào) |
particular adj. /pə´tikjulə/ đặc trưng, cá biệt |
particularly adv. /pə´tikjuləli/ một bí quyết đặc biệt, cá biệt, vượt trội |
partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó |
partner n. /pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự |
partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác |
party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng |
pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua |
passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi |
passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang |
passenger n. /pæsindʤə/ hành khách |
passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu |
past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi |
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
patient n., adj. /peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
pattern n. /pætə(r)n/ dòng, khuôn cái |
pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm giới hạn |
pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
payment n. /peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận |
peaceful adj. /pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp |
pen n. /pen/ bút |
pence n. /pens/ đồng xu |
penny /´peni/ đồng xu |
pencil n. /´pensil/ bút chì |
penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền |
pension n. /penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu |
people n. /ˈpipəl/ dân tộc, cái giống; người |
pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt |
per prep. /pə:/ cho mỗi |
per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm |
perfect adj. / pəfekt/ rẻ đẹp |
perfectly adv. /´pə:fiktli/ một bí quyết lý tưởng |
perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, việc làm |
performance n. /pəfɔ:məns/ sự làm, sự việc làm, sự thi hành, sự biểu diễn |
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn |
perhaps adv. /pəhæps/ có thể, có lẽ |
period n. /piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
permanent adj. /pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
permanently adv. /pə:mənəntli/ bí quyết thường xuyên, vĩnh cửu |
permission n. /pəmiʃn/ sự cho phép, giấy phép |
permit v. /pə:mit/ cho phép, cho cơ hội |
person n. /ˈpɜrsən/ con người, người |
personal adj. /pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư |
personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối mang tôi |
personality n. /pə:sənæləti/ nhân bí quyết, tính biện pháp; nhân phẩm, cá tính |
persuade v. /pəsweid/ thuyết phục |
pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được thích |
petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu |
phase n. /feiz/ tuần trăng; công đoạn, thời kỳ |
philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý |
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp |
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh |
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh |
photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh |
phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ |
physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể |
physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự dưng |
physics n. /fiziks/ vật lý học |
piano n. /pjænou/ đàn pianô, dương cầm |
pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) |
pick sth up cuốc, vỡ, xé |
picture n. /piktʃə/ bức vẽ, bức họa |
piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền |
pig n. /pig/ con lợn |
pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng |
pill n. /´pil/ viên thuốc |
pilot n. /´paiələt/ phi công |
pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp |
pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng rẻ, logic |
pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia |
pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước) |
pitch n. /pit/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường |
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức |
plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn kém chất lượngn, chất phác |
plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch |
plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng |
planet n. /´plænit/ hành tinh |
plant n., v. /plænt , plɑnt/ cây xanh, sự mọc lên; trồng, gieo |
plastic n., adj. /plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
plate n. /pleit/ bản, tấm kim chiếc |
platform n. /plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
player n. /pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
pleasant adj. /pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
pleasantly adv. /plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật |
unpleasant adj. /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa |
please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong vui lòng, xin mời |
pleasing adj. /´pli:siη/ có lại niềm vui thích; dễ chịu |
pleased adj. /pli:zd/ hài lòng |
pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích |
plenty pron., adv., n., det. /plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú |
plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án |
plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn) |
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng sở hữu (số, người); dấu cộng; cộng, cung ứng |
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pipemз/ quá trưa, chiều, tối |
pocket n. /pɔkit/ túi (vải vóc, trong xe hơi), túi tiền |
poem n. /pouim/ bài thơ |
poetry n. /pouitri/ thi ca; chất thơ |
point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) |
pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn |
poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc |
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất) |
police n. /pəli:s/ cảnh sát, công an |
policy n. /pol.ə si/ chính sách |
polish n., v. /pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, khiến cho láng |
polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự |
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự |
political adj. /pəlitikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
politically adv. /pəlitikəli/ về mặt chính trị; chí lý, thận trọng; sảo quyệt |
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách |
politics n. /pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị |
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm |
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi |
poor adj. /puə/ nghèo |
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, cá tính dân gian an toàn; nổ bốp |
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
population n. /,pɔpjuleiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số |
port n. /pɔ:t/ cảng |
pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ |
positive adj. /pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
possess v. /pәzes/ có, chiếm hữu |
possession n. /pəzeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu |
possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng |
possible adj. /pɔsibəl/ có thể, có thể việc làm |
possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chính đồ vậtc được |
post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư |
post office n. /ɔfis/ bưu điện |
pot n. /pɒt/ can, bình, lọ |
potato n. /pəteitou/ khoai tây |
potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn |
pound n. /paund/ pao đơn vị đo lường |
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội |
powder n. /paudə/ bột, bụi |
power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường |
practical adj. /ˈPRæktɪkəl/ đang chạy; thực tế |
practically adv. /´PRæktikəli/ về mặt việc làm; thực tế |
practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´PRæktis/ việc làm, thực tiễn |
practise v. (BrE) /´quảng báæktis/ đang chạy, tập luyện |
praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương |
prayer n. /PRɛər/ sự cầu nguyện |
precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận |
predict v. /pridikt/ báo trước, tiên đoán, dự đoán |
prefer v. /prifə:/ thích hơn |
preference n. /prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn |
pregnant adj. /pregnənt/ có thai; giàu trí tưởng tượng, sáng kiến mới |
premises n. /premis/ biệt thự |
preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị |
prepared adj. /pripeəd/ đã được chuẩn bị |
presence n. /prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện |
present adj., n., v. /(v)prizent/ and /(n)prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, bây chừ; bày tỏ, đánh giá, trình bày |
presentation n. /,prezenteiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự mô tả |
preserve v. /prizə:v/ bảo quản, giữ gìn |
president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống |
press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
pressure n. /preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất |
presumably adv. /prizju:məbli/ có thể được, có lẽ |
pretend v. /pritend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
pretty adv., adj. /priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp |
prevent v. /privent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên |
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây |
price n. /prais/ giá |
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ |
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu |
primary adj. /praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học |
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên |
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng |
prince n. /prins/ hoành tử |
princess n. /prinses/ công chúa |
principle n. /ˈquảng báɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc |
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra |
printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in |
printer n. /´printə/ thứ in, thợ in |
prior adj. /praɪə(r)/ trước, ưu tiên |
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên |
prison n. /ˈquảng báɪzən/ nhà tù |
prisoner n. /ˈquảng báɪzənə(r)/ tù nhân |
private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng |
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân |
prize n. /praiz/ fakei, kém chất lượngi thưởng |
probable adj. /´quảng báɔbəbl/ có thể, có khả năng |
probably adv. /´quảng báɔbəbli/ hầu như vững Chắn chắn chắc hẳn |
problem n. /quảng báɔbləm/ vấn đề, điều khó xử lý |
procedure n. /quảng báə´si:dʒə/ quá trình |
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
process n., v. /prouses/ công đoạn, sự tiến triển, quá trình; chế biến, gia công, xử lý |
produce v. /PRɔdju:s/ tiếp tế, chế tạo |
producer n. /quảng báə´dju:sə/ nhà hỗ trợ |
product n. /´quảng báɔdʌkt/ sản phẩm |
production n. /quảng báə´dʌkʃən/ sự phát hành, chế tạo |
profession n. /quảng báə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp |
professional adj., n. /quảng báəfeʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; thành thạo |
professor n. /quảng báəˈfɛsər/ giáo sư, fakeng viên |
profit n. /ˈquảng báɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận |
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình |
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình |
progress n., v. /prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, lớn lên |
project n., v. /n. ˈPRɒdʒɛkt , ˈPRɒdʒɪkt ; v. quảng báəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch |
promise v., n. hứa, lời hứa |
promote v. /quảng báəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp |
promotion n. /PRəmoun/ sự thăng chức, sự thăng cấp |
prompt adj., v. /PRɒmpt/ mau lẹ, mau lẹ; xúi, giục, kể nhở |
promptly adv. /´PRɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức |
pronounce v. /quảng báəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm |
pronunciation n. /quảng báə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm |
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng |
proper adj. /quảng báɔpə/ đúng, thích đáng, thích |
properly adv. /´PRɔpəli/ một bí quyết đúng đắn, một biện pháp thích đáng |
property n. /quảng báɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản |
proportion n. /quảng báəpɔ:ʃn/ sự cân xứng, kích cỡ |
proposal n. /quảng báəpouzl/ sự đề nghị, đề xuất |
propose v. /quảng báǝprouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra |
prospect n. /´quảng báɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ |
protect v. /quảng báətekt/ bảo vệ, che chở |
protection n. /quảng báətekn/ sự bảo vệ, sự che chở |
protest n., v. /ˈPRəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng |
proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh |
proudly adv. /proudly/ một biện pháp tự hào, một giải pháp hãnh diện |
prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh |
provide v. /quảng báəvaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; hỗ trợ, chu cấp |
provided (also providing) conj. /PRə´vaidid/ mang điều kiện là, miễn là |
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); |
pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu |
public adj., n. /pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân |
in public giữa công chúng, công khai |
publicly adv. /pΔblikli/ công khai, công cộng |
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản |
publicity n. /pʌblɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo |
publish v. /pʌbli/ công bố, ban bố; xuất bản |
publishing n. /´pʌbliʃiη/ việc làm, nghề xuất bản |
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự cuốn hút, sự giật |
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi |
punish v. /pʌniʃ/ phạt, trừng phạt |
punishment n. /pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị |
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh |
purchase n., v. /pə:təs/ sự chọn, sự sắm; mua, mua, mua |
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành |
purely adv. /´pjuəli/ tất cả, chỉ là |
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía |
purpose n. /pə:pəs/ mục đích, ý định |
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm |
pursue v. /pәsju:/ đuổi theo, đuổi bắt |
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy |
put v. /put/ đặt, để, cho vào |
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) |
put sth out tắt, dập tắt |
qualification n. /,kwalifikeiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn |
qualify v. /´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư bí quyết, điều kiện |
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư bí quyết, điều kiện, khả năng |
quality n. /kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất |
quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng |
quarter n. /kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút |
queen n. /kwi:n/ nữ hoàng |
question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn |
quick adj. /kwik/ nhanh |
quickly adv. /´kwikli/ nhanh |
quiet adj. /kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh |
quietly adv. /kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh |
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra |
quite adv. /kwait/ đa phần, đông đảo |
quote v. /kwout/ trích dẫn |
race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua |
racing n. /´reisiη/ cuộc đua |
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio |
rail n. /reil/ đường ray |
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /reilwei/ đường sắt |
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa |
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên |
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, chiếc; phạm vi, trình độ |
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy |
rapid adj. /ræpid/ nhanh, mau chóng |
rapidly adv. / ræpidli / nhanh, nhanh chóng |
rare adj. /reə/ độc quyền, ít |
rarely adv. /reзli/ độc quyền khi, ít khi |
rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ |
rather adv. /rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích hơn |
rather than hơn là |
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất |
re- prefix |
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới |
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng |
reaction n. /ri:ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng |
read v. /ri:d/ đọc |
reading n. /´ri:diη/ sự đọc |
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả |
ready adj. /redi/ sẵn sàng |
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật |
really adv. /riəli/ thực, thực ra, thực sự |
realistic adj. /ri:əlistik; BrE also riə-/ hiện thực |
reality n. /ri:æliti/ sự thật, thực tế, thực tại |
realize (BrE also -ise) v. /riәlaiz/ làm việc, làm việc |
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau |
reason n. /ri:zn/ nguyên nhân, lý lẽ |
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý |
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý |
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý |
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại |
receipt n. /ri´si:t/ công đồ vậtc; đơn thuốc |
receive v. /risi:v/ nhận, lĩnh, thu |
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây |
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây |
reception n. /risepn/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp |
reckon v. /rekən/ tính, đếm |
recognition n. /,rekəgniʃn/ sự công nhận, sự chấp thuận |
recognize (BrE also -ise) v. /rekəgnaiz/ quan sát, nhận diện; công nhận, chính đồ vậtc |
recommend v. /rekəmend/ đánh giá, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo |
record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép |
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm |
recover v. /ri:kʌvə/ lấy lại, giành lại |
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ |
reduce v. /ridju:s/ nháim, fakem bớt |
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự nháim giá, sự hạ giá |
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, đề cập đến |
reference n. /refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến |
reflect v. /riflekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh |
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải biện pháp, cải thiện, cải tạo; sự cải giải pháp, sự cải thiện, cải tạo |
refrigerator n. /rifridЗзreitз/ tủ lạnh |
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ |
refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ |
regard v., n. /rigɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) |
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối sở hữu (vấn đề) |
region n. /ri:dʒən/ vùng, miền |
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương |
register v., n. /redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, thiết bị ghi |
regret v., n. /rigret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc |
regular adj. /rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn |
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên |
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc |
reject v. /ri:ʤekt/ không phê chuẩn, chiếc bỏ, bác bỏ |
relate v. /rileit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan |
related (to) adj. /rileitid/ có liên quan, có quan hệ có ai, dòng gì |
relation n. /rileiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc |
relationship n. /rileiәnip/ mối quan hệ, mối liên lạc |
relative adj., n. /relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ |
relatively adv. /relətivli/ có liên quan, có quan hệ |
relax v. /ri´læks/ kém chất lượngi trí, nghỉ ngơi |
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái |
relaxing adj. /rilæksiɳ/ làm fakem, bớt căng thẳng |
release v., n. /rili:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự nháii thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành |
relevant adj. /´reləvənt/ ưa thích, có liên quan |
relief n. /rili:f/ sự kém chất lượngm nhẹ, sự tạo ra khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù |
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo |
religious adj. /rilidʒəs/ (thuộc) tôn giáo |
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào |
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ |
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại |
remains n. /remeins/ đồ thừa, loại còn lại |
remark n., v. /rimɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý |
remarkable adj. /rima:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
remarkably adv. /rima:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại |
remind v. /riˈmaind/ kể nhở, gợi nhớ |
remote adj. /rimout/ xa, xa xôi, xa biện pháp |
removal n. /rimu:vəl/ viêc vận động, việc dọn nhà, dời đi |
remove v. /rimu:v/ dời đi, vận động |
rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê |
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn |
repair v., n. /ripeə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu |
repeat v. /ripi:t/ /ripi:t/ nhắc lại, lặp lại |
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại |
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần |
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế |
reply n., v. /riplai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm |
report v., n. /ripɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình |
represent v. /reprizent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt |
representative n., adj. /,reprizentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, loại; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng |
reproduce v. /,ri:quảng cáoədju:s/ tái chế tạo |
reputation n. /,repju:teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh |
request n., v. /rikwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu |
require v. /rikwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định |
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, giai đoạn |
rescue v., n. /´reskju:/ fakei thoát, cứu nguy; sự kém chất lượngi thoát, sự cứu nguy |
research n. /risз:tʃ/ sự nghiên cứu |
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế |
reserve v., n. /rizЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước |
resident n., adj. /rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú |
resist v. /rizist/ chống lại, phản đổi, kháng cự |
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự |
resolve v. /rizɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); xử lý (vấn đề, khó..) |
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế |
resource n. /riso:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn |
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục |
respond v. /rispond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời |
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại |
responsibility n. /ris,ponsзbiliti/ trách nhiệm, sự có trách nhiệm |
responsible adj. /rispɔnsəbl/ nhận trách nhiệm về, nhận trách nhiệm trước ai, gì |
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi |
the rest vật, cái còn lại, các người, mẫu khác |
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn |
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại |
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, dừng |
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có dừng; vùng cấm |
restriction n. /ristrikn/ sự hạn chế, sự dừng |
result n., v. /rizʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là |
retain v. /ritein/ giữ lại, nhớ được |
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu |
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc |
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc |
return v., n. /ritə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về |
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá |
reverse v., n. /rivə:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái |
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại |
revise v. /rivaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại |
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại |
revolution n. /,revəlu:ʃn/ cuộc biện pháp mạng |
reward n., v. /riwɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công |
rhythm n. /riðm/ nhịp điệu |
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa |
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có |
rid v. /rid/ kém chất lượngi thoát (get rid of : tống khứ) |
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi |
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) |
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp |
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng |
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, thấp; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải |
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý |
ring n., v. /riɳ/ cái nhẫn, đeo nhẫn cho ai |
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt |
risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều |
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh |
river n. /rivə/ sông |
road n. /roʊd/ con đường, đường phố |
rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm |
rock n. /rɔk/ đá |
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò |
roll n., v. /roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn |
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn |
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc |
room n. /rum/ phòng, buồng |
root n. /ru:t/ gốc, rễ |
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi |
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm |
roughly adv. /rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm |
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh |
rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ |
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường |
routine n., adj. /ru:ti:n/ thói thường, lệ thường, quá trình; thường lệ, Đôi khi |
row NAmE n. /rou/ hàng, dãy |
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia |
rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán |
rubber n. /´rʌbə/ cao su |
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi |
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn kém chất lượngn |
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn faken |
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản |
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản |
rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển |
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ |
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn |
run v., n. /rʌn/ đạp xe; sự đạp xe |
running n. /rʌniɳ/ sự đạp xe, cuộc chạy đua |
runner n. /´rʌnə/ người chạy |
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn |
rush v., n. /rʌ/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy |
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao |
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã |
sadly adv. /sædli/ một phương pháp buồn bã, đáng buồn là, không may mà |
sadness n. /sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã |
safe adj. /seif/ tiết kiệm, kiên cố chắn, đáng tin |
safely adv. /seifli/ hiệu quả, chắc chắn, đáng tin |
safety n. /seifti/ sự hiệu quả, sự chắc chăn |
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
sailing n. /seiliɳ/ sự đi thuyền |
sailor n. /seilə/ thủy thủ |
salad n. /sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống |
salary n. /ˈsæləri/ tiền lương |
sale n. /seil/ việc bán hàng |
salt n. /sɔ:lt/ muối |
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn |
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn mẫu đó |
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu |
sand n. /sænd/ cát |
satisfaction n. /,sætisfækn/ sự tạo cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường |
satisfy v. /sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội |
satisfied adj. /sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn |
satisfying adj. /sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý |
Saturday n. (abbr. Sat.) /sætədi/ thứ 7 |
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm |
save v. /seiv/ cứu, lưu |
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm |
say v. /sei/ nhắc |
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..) |
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng |
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi |
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh |
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch đang chạy, bản liệt kê; lên thời cạnh tranha biểu, lên kế hoạch |
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ |
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá |
science n. /saiəns/ công nghệ, công nghệ tự nhiên |
scientific adj. /,saiəntifik/ (thuộc) công nghệ, có tính công nghệ |
scientist n. /saiəntist/ nhà khoa học |
scissors n. /´sizəz/ cái kéo |
score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da |
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to |
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nhắc chung |
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc |
sea n. /si:/ biển |
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu |
sắm kiếm n., v. /sə:t/ sự sắm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tậu kiếm, thăm dò, điều tra |
season n. /´si:zən/ mùa |
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi |
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu |
secret adj., n. /si:krit/ bí mật; điều bí mật |
secretly adv. /si:kritli/ bí mật, riêng tư |
secretary n. /sekrətri/ thư ký |
section n. /sekʃn/ mục, phần |
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực |
secure adj., v. /sikjuə/ kiên cố, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh |
security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh |
see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, nhận ra |
seed n. /sid/ hạt, hạt giống |
seek v. /si:k/ mua, tìm kiếm, theo đuổi |
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như |
select v. /si´lekt/ tậu lựa, mua lọc |
selection n. /silekʃn/ sự lựa tìm, sự chọc lọc |
self n. /self/ bản thân mình |
self- combining form |
sell v. /sel/ bán |
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu |
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ |
send v. /send/ gửi, phái đi |
senior adj., n. /si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho nam giới trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng |
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác |
sensible adj. /sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được |
sensitive adj. /sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm |
sentence n. /sentəns/ câu |
separate adj., v. /seprət/ khác nhau, đặc biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
separated adj. /seprətid/ ly thân |
separately adv. /seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng |
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân |
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 |
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi |
serious adj. /siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang |
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang |
servant n. /sə:vənt/ người hầu, đầy tớ |
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự |
service n. /sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ |
session n. /seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên |
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
settle v. /ˈsɛtl/ xử lý, dàn xếp, hòa nháii, đặt, bố trí |
several det., pron. /sevrəl/ vài |
severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); kém chất lượngn dị, mộc mạc (kiểu biện pháp, vải vóc, dung nhan) |
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu phương pháp, vải vóc, dung nhan) |
sew v. /soʊ/ may, khâu |
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá |
sex n. /seks/ giới, giống |
sexual adj. /seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý |
sexually adv. /sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý |
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối |
shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát |
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ |
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ |
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn |
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng |
shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù |
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ |
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, dấn mình vào, chia sẻ; phần đóng góp, phần bắt đầu làm, phần chia sẻ |
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén |
sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén |
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) |
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy |
sheep n. /ʃi:p/ con cừu |
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá |
shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ mẫu thiết kế |
shelter n., v. /ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ |
shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên |
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng |
shiny adj. /aini/ sáng chói, bóng |
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy |
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi |
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc |
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động |
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc |
shoe n. /ʃu:/ giày |
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra |
shooting n. /u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi |
shop n., v. /ʃɔp/ địa chỉ; đi tậu hầng, đi chợ |
shopping n. /ʃɔpiɳ/ sự chọn sắm |
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt |
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm |
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn |
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ yêu cầu |
shoulder n. /ʃouldə/ vai |
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ |
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen |
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín |
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn |
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh |
be sick (BrE) bị ốm |
feel sick (especially BrE) buồn nôn |
side n. /said/ mặt, mặt phẳng |
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên |
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn |
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu |
signal n., v. /signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu |
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký |
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, trọng yếu |
significantly adv. /signifikəntli/ đáng kể |
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh |
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh |
silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa |
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại |
silver n., adj. /silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như |
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau |
simple adj. /simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng |
simply adv. /´simpli/ một giải pháp dễ dàng, giản dị |
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành |
sincerely adv. /sinsiəli/ một biện pháp chân thành |
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) |
sing v. /siɳ/ hát, ca hát |
singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát |
singer n. /´siηə/ ca sĩ |
single adj. /siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ |
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm |
sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông |
sister n. /sistə/ chị, em gái |
sit v. /sit/ ngồi |
sit down ngồi xuống |
site n. /sait/ chỗ, vị trí |
situation n. /,situein/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí |
size n. /saiz/ cỡ |
-sized /saizd/ đã được định cỡ |
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài nhiều năm kinh nghiệm, khéo tay |
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay |
skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo |
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề |
skin n. /skin/ da, vỏ |
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm |
sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời |
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ |
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay |
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng |
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua |
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy |
slightly adv. /slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt |
slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp |
slowly adv. /slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần |
small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé |
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt |
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh |
smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác |
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
smoke n., v. /smouk/ khó khăni, hơi thuốc; hút thuốc, bốc cạnh tranhi, hơi |
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc |
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà |
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy |
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá |
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi |
so adv., conj. /sou/ do vậy, như thế; vì thế, do đó, vì thế cho phải |
so that để, để cho, để mà |
soap n. /soup/ xà phòng |
social adj. /soul/ có tính xã hội |
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội |
society n. /səsaiəti/ xã hội |
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày |
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo |
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo |
software n. /sɔfweз/ phần mềm (m.tính) |
soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn |
soldier n. /souldʤə/ lính, quân nhân |
solid adj., n. /sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh |
solution n. /səlu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp |
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết |
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài |
somebody (also someone) pron. /sʌmbədi/ người nào đó |
somehow adv. /´sʌm¸hau/ chưa chắc làm sao, bằng cách này hay cách khác |
something pron. /sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó |
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi |
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút |
somewhere adv. /sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó |
son n. /sʌn/ con trai |
song n. /sɔɳ/ bài hát |
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa |
as soon as Ngay cả |
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức |
sorry adj. /sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn |
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng chiếc; lựa chọn, sắp xếp, phân cái |
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn |
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe |
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo |
sour adj. /sauə/ chua, có vị giấm |
source n. /sɔ:s/ nguồn |
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam |
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách |
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng |
speak v. /spi:k/ kể |
spoken adj. /spoukn/ kể theo 1 cách nào đó |
speaker n. /ˈspikər/ người nhắc, người diễn thuyết |
special adj. /speʃəl/ đặc biệt, lạ lùng |
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, đặc trưng |
specialist n. /spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên |
specific adj. /spisifik/ đặc trưng, đặc trưng |
specifically adv. /spisifikəli/ đặc trưng, riêng biệt |
speech n. /spi:tʃ/ sự đề cập, khả năng kể, lời kể, cách kể, bài nhắc |
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc |
spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê |
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả |
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài |
spice n. /spais/ gia vị |
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị |
spider n. /´spaidə/ con nhện |
spin v. /spin/ quay, quay tròn |
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn |
spiritual adj. /spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn |
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp |
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra |
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat |
spoon n. /spu:n/ chiếc thìa |
sport n. /spɔ:t/ thể thao |
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết |
spray n., v. /spreɪ/ lắp thêm, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt |
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân |
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết |
stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa |
staff n. /sta:f / gậy |
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ |
stair n. /steə/ bậc thang |
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem |
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng |
stand up đứng đậy |
standard n., adj. /stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, ưa thích với tiêu chuẩn |
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
stare v., n. /steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; trình bày, tuyên bố |
statement n. /steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày |
station n. /steiʃn/ trạm, điểm, đồn |
statue n. /stætu:/ tượng |
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng |
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
steady adj. /stedi/ kiên cố, vững vàng, kiến định |
steadily adv. /stedili/ cứng cáp, vững vàng, kiên định |
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định |
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm |
steam n. /stim/ hơi nước |
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép |
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng |
steeply adv. /sti:pli/ dốc, cheo leo |
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô) |
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi |
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; chiếc gậy, qua củi, cán |
stick out (for) đòi, đạt được mẫu gì |
sticky adj. /stiki/ dính, nhớt |
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết |
stiffly adv. /stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết |
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn |
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. |
stir v. /stə:/ khuấy, đảo |
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn |
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày |
stone n. /stoun/ đá |
stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại |
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão |
story n. /stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện |
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi |
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong |
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng |
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen |
strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen |
stranger n. /streinʤə/ người lạ |
strategy n. /strætəʤɪ/ chiến lược |
stream n. /stri:m/ dòng suối |
street n. /stri:t/ phố, đườmg phố |
strength n. /streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe |
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng |
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng |
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe |
strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc |
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công |
striking adj. /straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng |
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây |
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo |
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền |
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn |
stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; mẫu vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve |
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, có thể |
strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, có thể |
structure n. /strʌktə/ kết cấu, cấu trúc |
struggle v., n. /strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
student n. /stju:dnt/ sinh viên |
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu |
study n., v. /stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất |
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, chiếc |
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
substance n. /sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; content |
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng |
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản |
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế |
succeed v. /sәksi:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị |
success n. /sәksi:d/ sự thành công,, sự thành đạt |
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt |
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt |
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại |
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, Như vậy, như là |
such as đến nỗi, đến mức |
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu |
sudden adj. /sʌdn/ thình lình, đột ngột |
suddenly adv. /sʌdnli/ thình lình, đột ngột |
suffer v. /sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ |
suffering n. /sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ |
sufficient adj. /səfint/ (+ for) đủ, thích đáng |
sufficiently adv. /səfiʃəntli/ đủ, thích đáng |
sugar n. /ʃugə/ đường |
suggest v. /sədʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi |
suggestion n. /sədʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi |
suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; mê thích, quen, hợp với |
suited adj. /´su:tid/ hợp, ưa thích, say mê với |
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, yêu thích, thích hợp với |
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li |
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ |
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt |
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè |
sun n. /sʌn/ mặt trời |
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật |
superior adj. /su:piәriә(r)/ cao, chất lượng cao |
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ vô cùng thị |
supply n., v. /səplai/ sự hỗ trợ, nguồn hỗ trợ dịch vụ; chế tạo, đáp ứng, tiếp tế |
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ |
suppose v. /sәpәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng |
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực |
make sure chắc, phát triển ra vững chắc |
surely adv. /´ʃuəli/ chắc |
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt |
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ |
surprise n., v. /səpraiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
surprisingly adv. /səpraiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) |
surround v. /sәraƱnd/ vây quanh, bao quanh |
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh |
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
survey n., v. /sə:vei/ sự tóm lại, sự điều tra; nhận ra, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu |
survive v. /səvaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót |
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi |
suspicion n. /səspin/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực |
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi |
swallow v. /swɔlou/ nuốt, nhai chửng |
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa |
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa |
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi |
sweater n. /swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động |
sweep v. /swi:p/ quét |
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt |
swell v. /swel/ phồng, sưng lên |
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra |
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng |
swim v. /swim/ bơi lội |
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội |
swimming pool n. bể nước |
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc |
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi |
switch sth off ngắt điện |
switch sth on bật điện |
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên |
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu |
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương |
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý |
system n. /sistim/ hệ thống, chế độ |
table n. /teibl/ chiếc bàn |
tablet n. /tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến |
tackle v., n. /tækl/ or /teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối |
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy |
take sth off cởi, bỏ mẫu gì, lấy đi mẫu gì |
take (sth) over chở, chuyển mẫu gì; tiếp quản, kế tục cái gì |
talk v., n. /tɔ:k/ kể chuyện, nói chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
tall adj. /tɔ:l/ cao |
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể |
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khó khăna |
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây |
target n. /ta:git/ bia, mục tiêu, đích |
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, chức vụ, làm việc |
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm |
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế |
taxi n. /tæksi/ xe tắc xi |
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè |
teach v. /ti:tʃ/ dạy |
teaching n. /ti:tiŋ/ sự dạy, làm việc dạy học |
teacher n. /ti:tə/ giáo viên |
team n. /ti:m/ đội, nhóm |
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt |
technical adj. /teknikl/ (thuộc) công nghệ, chuyên môn |
technique n. /tekni:k/ kỹ sảo, khoa học, phương pháp khoa học |
technology n. /teknɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học |
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ trang bị điện thoại, gọi điện thoại |
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình |
tell v. /tel/ nói, nói với |
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ |
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời |
temporarily adv. /tempзrзlti/ tạm |
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ |
tendency n. /ˈtɛndənsi/ hướng phát triển, chiều hướng, khuynh hướng |
tension n. /tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng |
tent n. /tent/ lều, rạp |
term n. /tɜ:m/ ngừng, kỳ hạn, cực nhọca, kỳ học |
terrible adj. /terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ |
terribly adv. /terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi |
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thí nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thí nghiệm |
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì |
than prep., conj. /ðæn/ hơn |
thank v. /θæŋk/ cám ơn |
thanks exclamation, n. /θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn |
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị) |
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là |
the definite article /ði:, ði, ðз/ chiếc, con, người, ấy này. |
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát |
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ |
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ |
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ |
theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề |
themselves pron. /ðəmselvz/ tự chúng, tự họ, tự |
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó |
theory n. /θiəri/ giáo lý, học thuyết |
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó |
therefore adv. /ðeəfɔ:(r)/ Bởi vậy, cho buộc phải, vì thế |
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; các chiếc ấy |
thick adj. /θik/ dày; đậm |
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày |
thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày |
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp |
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh |
thing n. /θiŋ/ dòng, đồ, vật |
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ |
thinking n. /θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ |
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát |
this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này |
thorough adj. /θʌrə/ chu đáo, kỹ càng |
thoroughly adv. /θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để |
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, Dù thế |
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy |
thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa |
threaten v. /θretn/ dọa, đe dọa |
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa |
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng |
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua |
throughout prep., adv. /θru:aut/ khắp, suốt |
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng |
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi |
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái |
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5 |
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó |
ticket n. /tikit/ vé |
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, sạch sẽ; tạo cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày |
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt |
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật |
tightly adv. /taitli/ chặc chẽ, sít sao |
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà |
time n. /taim/ thời gian, thì giờ |
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch thực hiện, thời gian biểu |
tin n. /tɪn/ thiếc |
tiny adj. /taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu |
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào |
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở phải mệt nhọc; lốp, vỏ xe |
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
tired adj. /taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán |
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách |
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới |
today adv., n. /tədei/ vào ngày này; giờ đây, bây giờ |
toe n. /tou/ ngón chân (người) |
together adv. /təgeðə/ cùng nhau, cùng với |
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc) |
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua |
tomorrow adv., n. /təmɔrou/ vào ngày mai; ngày mai |
ton n. /tΔn/ tấn |
tone n. /toun/ tiếng, giọng |
tongue n. /tʌη/ lưỡi |
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay |
tonne n. /tʌn/ tấn |
too adv. /tu:/ cũng |
tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng |
tooth n. /tu:θ/ răng |
top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết |
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề |
total adj., n. /toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng |
totally adv. /toutli/ hoàn toàn |
touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc |
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai |
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch |
tourist n. /tuərist/ khách du lịch |
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng |
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau |
tower n. /tauə/ tháp |
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi |
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút |
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua |
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi |
trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc tìm bán |
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống |
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ |
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống |
traffic n. /træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động |
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo |
training n. /trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo |
transfer v., n. /trænsfə:/ dời, chuyển động; sự di chuyển, sự dời chỗ |
transform v. /trænsfɔ:m/ thay đổi, biến đổi |
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch |
translation n. /trænsleiʃn/ sự dịch |
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa |
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại |
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải |
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại |
travel v., n. /trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, các chuyến đi |
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /trævlə/ người đi, lữ khách |
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử |
treatment n. /tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử |
tree n. /tri:/ cây |
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng |
trial n. /traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm |
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác |
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt |
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn |
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới |
trouble n. /trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần |
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi |
true adj. /tru:/ đúng, thật |
truly adv. /tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự |
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của) |
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác |
truth n. /tru:θ/ sự thật |
try v. /trai/ thử, cố gắng |
tube n. /tju:b/ ống, tuýp |
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 |
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) |
tunnel n. /tʌnl/ đường hầm, hang |
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay |
TV television vô tuyến truyền hình |
twice adv. /twaɪs/ hai lần |
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh |
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn |
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn |
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại |
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu |
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /taiз/ lốp, vỏ xe |
ugly adj. /ʌgli/ xấu xí, xấu xa |
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng |
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng |
umbrella n. /ʌmbrelə/ ô, dù |
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) |
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận |
uncertain certain /ʌnsə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng |
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác |
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi |
unconscious conscious /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi |
uncontrolled control /ʌnkəntrould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra |
under prep., adv. /ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới |
underground adj., adv. /ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm |
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới |
understand v. /ʌndəstænd/ hiểu, nhận vật dụngc |
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết |
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước |
underwear n. /ʌndəweə/ quần lót |
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ |
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp |
unemployment employment /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp |
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên |
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận |
unfortunate adj. /Λnfo:tәneit/ không may, rủi ro, bất hạnh |
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may |
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện |
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn |
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở |
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng |
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng |
union n. /ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất |
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị |
unit n. /ju:nit/ đơn vị |
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân |
united adj. /ju:naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất |
universe n. /ju:nivə:s/ vũ trụ |
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học |
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt |
unknown know /ʌnnoun/ không biết, không được nhận ra |
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, giả dụ không |
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác |
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không kiên cố; không có thực |
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ |
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn |
unnecessary necessary /ʌnnesisəri/ không cần thiết, không mong muốn |
unpleasant pleasant /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịu |
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý |
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc |
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt |
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi |
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ độc quyền, khác thường |
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định |
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên |
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên |
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn |
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ |
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ |
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược |
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác |
upwards (also upward especially in NAmE) adv. |
upward adj. /ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên |
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực |
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc |
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp |
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh |
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng |
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng |
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì |
used to modal v. đã quen dùng |
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích |
useless adj. /ju:slis/ vô ích, vô dụng |
user n. /´ju:zə/ người dùng, khách hàng |
usual adj. /ju:ʒl/ thông thường, thường dùng |
usually adv. /ju:ʒәli/ thường thường |
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ độc quyền, khác thường, đáng chú ý |
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường |
vacation n. /vəkein/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ |
valid adj. /vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý |
valley n. /væli/ thung lũng |
valuable adj. /væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá |
value n., v. /vælju:/ giá trị, ước tính, định giá |
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải |
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau |
variety n. /vəraiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau |
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều kiểu |
vary v. /veəri/ thay đổi, làm khác nhau, biến đổi |
varied adj. /veərid/ thuộc nhiều lựa chọn khác nhau, các vẻ đa dạng |
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông |
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật |
vehicle n. /vi:hikl/ xe cộ |
venture n., v. /ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan |
version n. /və:n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng |
very adv. /veri/ rất, lắm |
via prep. /vaiə/ qua, theo đường |
victim n. /viktim/ nạn nhân |
victory n. /viktəri/ chiến thắng |
video n. /vidiou/ video |
view n., v. /vju:/ sự nhìn, cái nhìn; nhìn thấy, xem, nhận ra |
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã |
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực |
violent adj. /vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ |
violently adv. /vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội |
virtually adv. /və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như |
virus n. /vaiərəs/ vi rút |
visible adj. /vizəbl/ hữu hình, thấy được |
vision n. /viʒn/ sự nhìn, thị lực |
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng |
visitor n. /vizitə/ khách, du khách |
vital adj. /vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống |
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng |
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói |
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập |
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử |
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công |
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng |
wait v. /weit/ chờ đợi |
waiter, waitress n. /weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ |
wake (up) v. /weik/ máyc dậy, tỉnh lắp thêmc |
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
walking n. /wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ |
wall n. /wɔ:l/ tường, vách |
wallet n. /wolit/ cái ví |
wander v., n. /wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang |
want v. /wɔnt/ muốn |
war n. /wɔ:/ chiến tranh |
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm |
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo |
warning n. /wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo |
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt |
washing n. /wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt |
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang |
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, xem sét; sự canh gác, sự canh phòng |
water n. /wɔ:tə/ nước |
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng |
way n. /wei/ đường, đường đi |
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta |
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt |
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt |
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang |
weapon n. /wepən/ vũ khí |
wear v. /weə/ mặc, có, đeo |
weather n. /weθə/ thời tiết |
web n. /wɛb/ mạng, lưới |
the Web n. |
website n. dung tích liên tới với Internet |
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ |
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 |
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ |
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần |
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần |
weigh v. /wei/ cân, cân nặng |
weight n. /weit/ trọng lượng |
welcome v., adj., n., exclamation /welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh |
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! |
as well (as) cũng, cũng như |
well known know |
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
western adj. /westn/ về phía tây, của phía tây |
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt |
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào |
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì |
wheel n. /wil/ bánh xe |
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào |
whenever conj. /wenevə/ bất cứ lúc nào, lúc nào |
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà |
whereas conj. /weəræz/ nhưng ngược lại, trong khi |
wherever conj. / weərevə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu |
whether conj. /´weðə/ có..không; có chăng; không biết có.. không |
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó |
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát |
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi |
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; ngôn ngữ thì thầm, tiếng xì xào |
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi |
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng |
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào |
whoever pron. /hu:ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai |
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà |
whose det., pron. /hu:z/ của ai |
why adv. /wai/ tại sao, vì sao |
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn |
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi |
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng |
wife n. /waif/ vợ |
wild adj. /waɪld/ dại, hoang |
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang |
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định |
willing adj. /´wiliη/ ưng thuận, vui lòng, muốn |
willingly adv. /wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện |
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng |
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng |
willingness n. /´wiliηnis/ sự ưng thuận, sự vui lòng |
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được |
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc |
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại |
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết |
wind n. /wind/ gió |
window n. /windəʊ/ cửa sổ |
wine n. /wain/ rượu, đồ uống |
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh |
winner n. /winər/ người thắng cuộc |
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông |
wire n. /waiə/ dây (kim loại) |
wise adj. /waiz/ chí lý, sáng suốt, thông thái |
wish v., n. /wi/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn |
with prep. /wið/ với, cùng |
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui |
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian |
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có |
witness n., v. /witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng |
woman n. /wʊmən/ đàn bà, phụ nữ |
wonder v. /wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc |
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tốt đẹp |
wood n. /wud/ gỗ |
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ |
wool n. /wul/ len |
word n. /wə:d/ từ |
work v., n. /wɜ:k/ thực hành, sự thực hành |
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc |
worker n. /wə:kə/ người lao động |
world n. /wɜ:ld/ trái đất |
worry v., n. /wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ |
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ |
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng |
worse, worst bad xấu |
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ |
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị |
would modal v. /wud/ |
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích |
wounded adj. /wu:ndid/ bị thương |
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn |
wrapping n. /ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh |
wrist n. /rist/ cổ tay |
write v. /rait/ viết |
writing n. /´raitiη/ sự viết |
written adj. /ritn/ viết ra, được thảo ra |
writer n. /raitə/ người viết |
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai |
go wrong mắc lỗi, sai lầm |
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng |
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) |
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp |
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ |
year n. /jə:/ năm |
yellow adj., n. /jelou/ vàng; màu vàng |
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ |
yesterday adv., n. /jestədei/ hôm qua |
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên |
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, những bà, những ngài, những người, chúng mày |
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, bạn teen |
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của những anh, của những chị, của những ngài, của chúng mày |
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của những anh, cái của những chị, cái của những ngài, cái của chúng mày |
yourself pron. /jɔ:self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình |
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi bạn teen, tuổi niên thiếu |
zero number /ziərou/ số không |
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùngCó thể bạn quan tâm Tiệm Giặt Là Tại Trần Thị Thu Huyện Cao Lãnh Tiệm Giặt Là Tại Trịnh Thị Miễn Hóc Môn Tiệm Giặt Là Tại Tô Hiến Thành Plei Ku Tiệm Giặt Là Tại Bình Nguyên Bình Sơn
Nếu những bạn cần giúp đỡ hoặc giải đáp thắc mắc liên quan đến từ vựng tiếng Anh. Hãy liên hệ ngay với DỊCH SỐ, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giúp đỡ những bạn toàn bộ lúc. Địa chỉ văn phòng đơn vị dịch thuật DỊCH SỐ: Số Số 62 ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa, Hà Nội SĐT: 046 661 6365 Email: Điện thoại tư vấn hỗ trợ 24/7: 0934425988 |